# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Copyright (C) 2012, Trần Ngọc Quân. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # First translated by Trần Ngọc Quân , 2012. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git-v1.8.0.1-347-gf94c3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" "POT-Creation-Date: 2012-11-30 12:40+0800\n" "PO-Revision-Date: 2012-11-30 13:40+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" #: advice.c:40 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" msgstr "gợi ý: %.*s\n" #. #. * Message used both when 'git commit' fails and when #. * other commands doing a merge do. #. #: advice.c:70 msgid "" "Fix them up in the work tree,\n" "and then use 'git add/rm ' as\n" "appropriate to mark resolution and make a commit,\n" "or use 'git commit -a'." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm ” dành riêng\n" "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”." #: archive.c:10 msgid "git archive [options] [...]" msgstr "git archive [các-tùy-chọn] [<đường-dẫn>...]" #: archive.c:11 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" #: archive.c:12 msgid "" "git archive --remote [--exec ] [options] [...]" msgstr "" "git archive --remote [--exec ] [các-tùy-chọn] [<đường-" "dẫn>...]" #: archive.c:13 msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" #: archive.c:322 msgid "fmt" msgstr "fmt" #: archive.c:322 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" #: archive.c:323 builtin/log.c:1084 msgid "prefix" msgstr "tiền tố" #: archive.c:324 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:325 builtin/archive.c:91 builtin/blame.c:2390 #: builtin/blame.c:2391 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:642 #: builtin/fast-export.c:644 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77 #: builtin/ls-files.c:494 builtin/ls-files.c:497 builtin/notes.c:540 #: builtin/notes.c:697 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149 msgid "file" msgstr "tập-tin" #: archive.c:326 builtin/archive.c:92 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" #: archive.c:328 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:329 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi chuẩn)" #: archive.c:330 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" #: archive.c:331 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" #: archive.c:339 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" #: archive.c:342 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:344 builtin/archive.c:93 builtin/clone.c:85 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:345 builtin/archive.c:94 msgid "retrieve the archive from remote repository " msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa trên máy chủ" #: archive.c:346 builtin/archive.c:95 builtin/notes.c:619 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:347 builtin/archive.c:96 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" #: attr.c:259 msgid "" "Negative patterns are forbidden in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Mấu dạng phủ định bị cấm chỉ dùng trong các thuộc tính của git\n" "Dùng '\\!' cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than." #: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:63 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" #: bundle.c:89 builtin/commit.c:674 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: bundle.c:140 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Khó chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" #: bundle.c:164 sequencer.c:562 sequencer.c:994 builtin/log.c:290 #: builtin/log.c:732 builtin/log.c:1319 builtin/log.c:1535 builtin/merge.c:347 #: builtin/shortlog.c:181 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" #: bundle.c:186 #, c-format msgid "The bundle contains %d ref" msgid_plural "The bundle contains %d refs" msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (refs)" #: bundle.c:192 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #: bundle.c:195 #, c-format msgid "The bundle requires this ref" msgid_plural "The bundle requires these %d refs" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu (refs) này" msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này" #: bundle.c:294 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" #: bundle.c:300 builtin/log.c:1215 builtin/shortlog.c:284 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:335 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:380 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." #: bundle.c:398 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" #: bundle.c:416 msgid "pack-objects died" msgstr "pack-objects đã chết" #: bundle.c:419 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: bundle.c:441 msgid "index-pack died" msgstr "index-pack đã chết" #: commit.c:50 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích %s" #: commit.c:52 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: connected.c:39 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:48 #, c-format msgid "failed write to rev-list: %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" #: connected.c:56 #, c-format msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" #: date.c:95 msgid "in the future" msgstr "trong tương lai" #: date.c:101 #, c-format msgid "%lu second ago" msgid_plural "%lu seconds ago" msgstr[0] "%lu giây trước" msgstr[1] "%lu giây trước" #: date.c:108 #, c-format msgid "%lu minute ago" msgid_plural "%lu minutes ago" msgstr[0] "%lu phút trước" msgstr[1] "%lu phút trước" #: date.c:115 #, c-format msgid "%lu hour ago" msgid_plural "%lu hours ago" msgstr[0] "%lu giờ trước" msgstr[1] "%lu giờ trước" #: date.c:122 #, c-format msgid "%lu day ago" msgid_plural "%lu days ago" msgstr[0] "%lu ngày trước" msgstr[1] "%lu ngày trước" #: date.c:128 #, c-format msgid "%lu week ago" msgid_plural "%lu weeks ago" msgstr[0] "%lu tuần trước" msgstr[1] "%lu tuần trước" #: date.c:135 #, c-format msgid "%lu month ago" msgid_plural "%lu months ago" msgstr[0] "%lu tháng trước" msgstr[1] "%lu tháng trước" #: date.c:146 #, c-format msgid "%lu year" msgid_plural "%lu years" msgstr[0] "%lu năm" msgstr[1] "%lu năm" #: date.c:149 #, c-format msgid "%s, %lu month ago" msgid_plural "%s, %lu months ago" msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" #: date.c:154 date.c:159 #, c-format msgid "%lu year ago" msgid_plural "%lu years ago" msgstr[0] "%lu năm trước" msgstr[1] "%lu năm trước" #: diff.c:111 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm '%s'\n" #: diff.c:116 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat '%s'\n" #: diff.c:194 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: `%s'" #: diff.c:237 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" #: diff.c:3494 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" #: diff.c:3508 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: `%s'" #: gpg-interface.c:59 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." #: gpg-interface.c:71 msgid "gpg did not accept the data" msgstr "gpg đã không đồng ý dữ liệu" #: gpg-interface.c:82 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: grep.c:1622 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" #: grep.c:1639 #, c-format msgid "'%s': %s" msgstr "“%s”: %s" #: grep.c:1650 #, c-format msgid "'%s': short read %s" msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" #: help.c:212 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”" #: help.c:219 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn" #: help.c:275 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" #: help.c:332 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." #: help.c:354 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" "Continuing under the assumption that you meant '%s'" msgstr "" "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" "Giả định rằng ý bạn là “%s”" #: help.c:359 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." #: help.c:366 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." #: help.c:370 msgid "" "\n" "Did you mean this?" msgid_plural "" "\n" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là cái này không?" msgstr[1] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" #: merge.c:56 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" #: merge.c:110 builtin/checkout.c:333 builtin/checkout.c:534 #: builtin/clone.c:586 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: merge-recursive.c:190 #, c-format msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:206 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: merge-recursive.c:268 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" #: merge-recursive.c:672 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" #: merge-recursive.c:683 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" #. something else exists #. .. but not some other error (who really cares what?) #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" #: merge-recursive.c:708 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”" #: merge-recursive.c:748 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" #: merge-recursive.c:750 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:302 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #: merge-recursive.c:781 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”" #: merge-recursive.c:784 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" #: merge-recursive.c:922 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" #: merge-recursive.c:926 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" #: merge-recursive.c:942 msgid "unsupported object type in the tree" msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1081 msgid "rename" msgstr "đổi tên" #: merge-recursive.c:1081 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" #: merge-recursive.c:1137 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" #: merge-recursive.c:1159 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" #: merge-recursive.c:1164 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" #: merge-recursive.c:1218 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:1248 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" #: merge-recursive.c:1447 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" #: merge-recursive.c:1457 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" #: merge-recursive.c:1513 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: merge-recursive.c:1516 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" #: merge-recursive.c:1564 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" #: merge-recursive.c:1564 msgid "modified" msgstr "đã sửa" #: merge-recursive.c:1574 msgid "content" msgstr "nội dung" #: merge-recursive.c:1581 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" #: merge-recursive.c:1615 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" #: merge-recursive.c:1629 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:893 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" #: merge-recursive.c:1634 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-recursive.c:1724 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" #: merge-recursive.c:1749 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" #: merge-recursive.c:1755 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập tin" #: merge-recursive.c:1760 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" #: merge-recursive.c:1770 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" #: merge-recursive.c:1787 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." #: merge-recursive.c:1806 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" #: merge-recursive.c:1815 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" #: merge-recursive.c:1845 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" #: merge-recursive.c:1890 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" #: merge-recursive.c:1903 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:1940 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào" #: merge-recursive.c:1997 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:643 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" #: parse-options.c:494 msgid "..." msgstr "..." #: parse-options.c:512 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation #: parse-options.c:516 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" #: parse-options.c:519 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" #: remote.c:1632 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" #: remote.c:1637 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:1640 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " "được fast-forward.\n" msgstr[1] "" "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " "được fast-forward.\n" #: remote.c:1647 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:1650 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" msgid_plural "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" msgstr[1] "" "Your branch and “%s” have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" #: remote.c:1659 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" #: sequencer.c:123 builtin/merge.c:761 builtin/merge.c:874 builtin/merge.c:984 #: builtin/merge.c:994 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" #: sequencer.c:125 builtin/merge.c:333 builtin/merge.c:764 builtin/merge.c:986 #: builtin/merge.c:999 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" msgstr "Không thể ghi vào “%s”" #: sequencer.c:146 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add ' or 'git rm '" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" #: sequencer.c:149 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add ' or 'git rm '\n" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”" #: sequencer.c:162 sequencer.c:770 sequencer.c:853 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" #: sequencer.c:165 #, c-format msgid "Error wrapping up %s" msgstr "Lỗi bao bọc %s" #: sequencer.c:180 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." #: sequencer.c:182 msgid "Your local changes would be overwritten by revert." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." #: sequencer.c:185 msgid "Commit your changes or stash them to proceed." msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý." #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" #: sequencer.c:235 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:266 msgid "Could not resolve HEAD commit\n" msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" #: sequencer.c:287 msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" #: sequencer.c:332 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" #: sequencer.c:337 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" #: sequencer.c:403 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." #: sequencer.c:406 msgid "You do not have a valid HEAD" msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ" #: sequencer.c:421 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "" "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -" "m." #: sequencer.c:429 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" #: sequencer.c:433 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "Luồng chính được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là một " "lần hòa trộn." #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 #: sequencer.c:444 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:448 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" #: sequencer.c:532 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể revert %s... %s" #: sequencer.c:533 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" #: sequencer.c:565 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" #: sequencer.c:573 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: sequencer.c:578 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" #: sequencer.c:636 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" #: sequencer.c:658 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." #: sequencer.c:663 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích." #: sequencer.c:676 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: sequencer.c:680 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." #: sequencer.c:687 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" #: sequencer.c:715 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" #: sequencer.c:718 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" #: sequencer.c:730 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" #: sequencer.c:751 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" #: sequencer.c:752 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" #: sequencer.c:756 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" #: sequencer.c:772 sequencer.c:857 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." #: sequencer.c:791 sequencer.c:925 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" #: sequencer.c:793 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: sequencer.c:795 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" #: sequencer.c:817 builtin/apply.c:4005 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" #: sequencer.c:820 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" #: sequencer.c:821 msgid "unexpected end of file" msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" #: sequencer.c:827 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" #: sequencer.c:850 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng %s." #: sequencer.c:1012 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" #: sequencer.c:1013 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" #: sha1_name.c:1044 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" #: sha1_name.c:1047 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" #: sha1_name.c:1049 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”" #: sha1_name.c:1052 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh " "“remote-tracking”" #: wrapper.c:408 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" #: wrapper.c:426 #, c-format msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" #: wrapper.c:427 msgid "no such user" msgstr "không có người dùng như vậy" #: wt-status.c:140 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" #: wt-status.c:167 wt-status.c:194 #, c-format msgid " (use \"git reset %s ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s ...\" để bỏ một stage (trạng thái))" #: wt-status.c:169 wt-status.c:196 msgid " (use \"git rm --cached ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached ...\" để bỏ trạng thái (stage))" #: wt-status.c:173 msgid " (use \"git add ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add ...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:175 wt-status.c:179 msgid " (use \"git add/rm ...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm ...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu " "là cần được giải quyết)" #: wt-status.c:177 msgid " (use \"git rm ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm ...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:188 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" #: wt-status.c:206 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "" "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):" #: wt-status.c:210 msgid " (use \"git add ...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add ...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao " "(commit))" #: wt-status.c:212 msgid " (use \"git add/rm ...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm ...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" #: wt-status.c:213 msgid "" " (use \"git checkout -- ...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- ...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm " "việc)" #: wt-status.c:215 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay " "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)" #: wt-status.c:227 #, c-format msgid " (use \"git %s ...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s ...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao " "(commit))" #: wt-status.c:244 msgid "bug" msgstr "lỗi" #: wt-status.c:249 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" #: wt-status.c:250 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng tôi:" #: wt-status.c:251 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" #: wt-status.c:252 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" #: wt-status.c:253 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng tôi:" #: wt-status.c:254 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" #: wt-status.c:255 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" #: wt-status.c:285 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, " #: wt-status.c:287 msgid "modified content, " msgstr "nội dung được sửa đổi, " #: wt-status.c:289 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " #: wt-status.c:303 #, c-format msgid "new file: %s" msgstr "tập tin mới: %s" #: wt-status.c:306 #, c-format msgid "copied: %s -> %s" msgstr "đã sao chép: %s -> %s" #: wt-status.c:309 #, c-format msgid "deleted: %s" msgstr "đã xóa: %s" #: wt-status.c:312 #, c-format msgid "modified: %s" msgstr "đã sửa đổi: %s" #: wt-status.c:315 #, c-format msgid "renamed: %s -> %s" msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" #: wt-status.c:318 #, c-format msgid "typechange: %s" msgstr "đổi-kiểu: %s" #: wt-status.c:321 #, c-format msgid "unknown: %s" msgstr "không hiểu: %s" #: wt-status.c:324 #, c-format msgid "unmerged: %s" msgstr "chưa hòa trộn: %s" #: wt-status.c:327 #, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" #: wt-status.c:785 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." #: wt-status.c:788 wt-status.c:912 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")" #: wt-status.c:791 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." #: wt-status.c:794 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" #: wt-status.c:804 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." #: wt-status.c:807 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." #: wt-status.c:811 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" #: wt-status.c:813 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua lần vá này)" #: wt-status.c:815 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:873 wt-status.c:883 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)." #: wt-status.c:876 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:878 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" #: wt-status.c:880 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:886 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:888 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." #: wt-status.c:891 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue" "\")" #: wt-status.c:893 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." #: wt-status.c:896 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr "" " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" #: wt-status.c:898 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những " "thay đổi của mình)" #: wt-status.c:908 msgid "You are currently cherry-picking." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick." #: wt-status.c:915 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" #: wt-status.c:924 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)." #: wt-status.c:927 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:978 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " #: wt-status.c:985 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." #: wt-status.c:997 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" #: wt-status.c:1011 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" #: wt-status.c:1013 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" #: wt-status.c:1015 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" #: wt-status.c:1017 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" #: wt-status.c:1023 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" #: wt-status.c:1028 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git " "commit -a\")\n" #: wt-status.c:1031 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n" #: wt-status.c:1034 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "track)\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1037 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không được theo dấu vết hiện diện\n" #: wt-status.c:1040 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo " "dõi dấu vết)\n" #: wt-status.c:1043 wt-status.c:1048 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n" #: wt-status.c:1046 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu " "vết)\n" #: wt-status.c:1050 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n" #: wt-status.c:1158 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" #: wt-status.c:1164 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " #: wt-status.c:1179 msgid "behind " msgstr "đằng sau " #: wt-status.c:1182 wt-status.c:1185 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #: wt-status.c:1187 msgid ", behind " msgstr ", đằng sau " #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:341 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" #: builtin/add.c:19 msgid "git add [options] [--] ..." msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] ..." #: builtin/add.c:62 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" #: builtin/add.c:67 builtin/commit.c:231 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:77 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" #: builtin/add.c:176 #, c-format msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" #: builtin/add.c:192 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" #: builtin/add.c:195 builtin/add.c:460 builtin/rm.c:275 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: builtin/add.c:209 #, c-format msgid "'%s' is beyond a symbolic link" msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng" #: builtin/add.c:276 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" #: builtin/add.c:286 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" #: builtin/add.c:290 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:295 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”" #: builtin/add.c:297 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." #: builtin/add.c:303 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”" #: builtin/add.c:313 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" #: builtin/add.c:319 builtin/clean.c:52 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:388 builtin/remote.c:1253 #: builtin/rm.c:206 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" #: builtin/add.c:320 builtin/apply.c:4354 builtin/commit.c:1160 #: builtin/count-objects.c:82 builtin/fsck.c:613 builtin/log.c:1483 #: builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" #: builtin/add.c:322 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" #: builtin/add.c:323 builtin/checkout.c:1031 builtin/reset.c:248 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác" #: builtin/add.c:324 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" #: builtin/add.c:325 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" #: builtin/add.c:326 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết" #: builtin/add.c:327 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" #: builtin/add.c:328 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" #: builtin/add.c:329 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" #: builtin/add.c:330 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" #: builtin/add.c:331 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" #: builtin/add.c:353 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" #: builtin/add.c:354 msgid "no files added" msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" #: builtin/add.c:360 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:392 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" #: builtin/add.c:394 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" #: builtin/add.c:414 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" #: builtin/add.c:415 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" #: builtin/add.c:421 builtin/clean.c:95 builtin/commit.c:291 builtin/mv.c:82 #: builtin/rm.c:235 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/add.c:481 builtin/apply.c:4450 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/apply.c:57 msgid "git apply [options] [...]" msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [...]" #: builtin/apply.c:110 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: builtin/apply.c:125 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: builtin/apply.c:823 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" #: builtin/apply.c:832 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s" #: builtin/apply.c:913 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" #: builtin/apply.c:945 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d" #: builtin/apply.c:949 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d" #: builtin/apply.c:950 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d" #: builtin/apply.c:957 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null trên dòng %d" #: builtin/apply.c:1420 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không được mong đợi: %.*s" #: builtin/apply.c:1477 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: builtin/apply.c:1494 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" msgstr[1] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: builtin/apply.c:1654 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" #: builtin/apply.c:1656 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #: builtin/apply.c:1682 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" #: builtin/apply.c:1718 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" #: builtin/apply.c:1720 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" #: builtin/apply.c:1723 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" #: builtin/apply.c:1869 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" #. there has to be one hunk (forward hunk) #: builtin/apply.c:1898 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" #: builtin/apply.c:1984 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d" #: builtin/apply.c:2074 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s" #: builtin/apply.c:2078 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở để đọc hay ghi %s" #: builtin/apply.c:2149 msgid "oops" msgstr "ôi?" #: builtin/apply.c:2671 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: builtin/apply.c:2789 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: builtin/apply.c:2801 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: builtin/apply.c:2807 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: builtin/apply.c:2826 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: builtin/apply.c:2929 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: builtin/apply.c:2935 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: builtin/apply.c:2956 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld" #: builtin/apply.c:3078 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể \"checkout\" %s" #: builtin/apply.c:3123 builtin/apply.c:3132 builtin/apply.c:3176 #, c-format msgid "read of %s failed" msgstr "đọc %s gặp lỗi" #: builtin/apply.c:3156 builtin/apply.c:3378 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên" #: builtin/apply.c:3237 builtin/apply.c:3392 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: builtin/apply.c:3241 builtin/apply.c:3384 builtin/apply.c:3406 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #: builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3400 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" #: builtin/apply.c:3348 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" #: builtin/apply.c:3417 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: builtin/apply.c:3419 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o" #: builtin/apply.c:3520 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" #: builtin/apply.c:3523 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" #: builtin/apply.c:3543 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: builtin/apply.c:3548 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" #: builtin/apply.c:3556 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: builtin/apply.c:3569 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." #: builtin/apply.c:3624 builtin/checkout.c:215 builtin/reset.c:158 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: builtin/apply.c:3767 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" #: builtin/apply.c:3795 #, c-format msgid "corrupt patch for subproject %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s" #: builtin/apply.c:3799 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: builtin/apply.c:3804 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: builtin/apply.c:3807 builtin/apply.c:3915 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" #: builtin/apply.c:3840 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: builtin/apply.c:3889 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o" #: builtin/apply.c:3976 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." #: builtin/apply.c:3984 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #. Say this even without --verbose #: builtin/apply.c:3987 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." #: builtin/apply.c:3997 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" #: builtin/apply.c:4018 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: builtin/apply.c:4021 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "hunk #%d bị từ chối." #: builtin/apply.c:4171 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" #: builtin/apply.c:4182 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" #: builtin/apply.c:4301 builtin/apply.c:4304 builtin/clone.c:91 #: builtin/fetch.c:63 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" #: builtin/apply.c:4302 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: builtin/apply.c:4305 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: builtin/apply.c:4307 msgid "num" msgstr "số" #: builtin/apply.c:4308 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" #: builtin/apply.c:4311 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" #: builtin/apply.c:4313 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: builtin/apply.c:4317 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" #: builtin/apply.c:4319 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" #: builtin/apply.c:4321 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" #: builtin/apply.c:4323 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" #: builtin/apply.c:4325 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: builtin/apply.c:4327 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" #: builtin/apply.c:4329 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" #: builtin/apply.c:4331 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: builtin/apply.c:4333 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:460 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" #: builtin/apply.c:4336 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng nội dung khớp" #: builtin/apply.c:4337 msgid "action" msgstr "hành động" #: builtin/apply.c:4338 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" #: builtin/apply.c:4341 builtin/apply.c:4344 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" #: builtin/apply.c:4347 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" #: builtin/apply.c:4349 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" #: builtin/apply.c:4351 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" #: builtin/apply.c:4353 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: builtin/apply.c:4356 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" #: builtin/apply.c:4359 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: builtin/apply.c:4361 msgid "root" msgstr "root" #: builtin/apply.c:4362 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" #: builtin/apply.c:4384 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4392 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4395 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4411 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" #: builtin/apply.c:4425 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: builtin/apply.c:4431 builtin/apply.c:4441 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" #: builtin/archive.c:20 msgid "could not redirect output" msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" #: builtin/archive.c:37 msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:58 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF" #: builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" #: builtin/archive.c:65 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" #: builtin/archive.c:66 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" #: builtin/archive.c:71 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: đã mong chờ một flush" #: builtin/bisect--helper.c:7 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" #: builtin/bisect--helper.c:17 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" #: builtin/bisect--helper.c:19 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) " "hiện hành" #: builtin/blame.c:25 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" #: builtin/blame.c:30 builtin/shortlog.c:15 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" #: builtin/blame.c:2374 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" #: builtin/blame.c:2375 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2376 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2377 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" #: builtin/blame.c:2378 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" #: builtin/blame.c:2379 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" #: builtin/blame.c:2380 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2381 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:2382 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" #: builtin/blame.c:2383 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2384 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2385 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2386 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2387 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2388 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" #: builtin/blame.c:2389 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" #: builtin/blame.c:2390 msgid "Use revisions from instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi “git-rev-list”" #: builtin/blame.c:2391 msgid "Use 's contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của như là ảnh cuối cùng" #: builtin/blame.c:2392 builtin/blame.c:2393 msgid "score" msgstr "điểm số" #: builtin/blame.c:2392 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:2393 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:2394 msgid "n,m" msgstr "n,m" #: builtin/blame.c:2394 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #: builtin/branch.c:23 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:24 msgid "git branch [options] [-l] [-f] []" msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:25 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) ..." msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) ..." #: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [options] (-m | -M) [] " msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [] " #: builtin/branch.c:145 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" " '%s', but not yet merged to HEAD." msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:149 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" " '%s', even though it is merged to HEAD." msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:163 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”" #: builtin/branch.c:167 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." #: builtin/branch.c:180 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:208 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" #: builtin/branch.c:214 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" #: builtin/branch.c:222 #, c-format msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." #: builtin/branch.c:235 #, c-format msgid "remote branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." #: builtin/branch.c:236 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:250 #, c-format msgid "Error deleting remote branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh máy chủ “%s”" #: builtin/branch.c:251 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:258 #, c-format msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" #: builtin/branch.c:259 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" #: builtin/branch.c:361 #, c-format msgid "branch '%s' does not point at a commit" msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" #: builtin/branch.c:433 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đằng sau %d]" #: builtin/branch.c:435 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" #: builtin/branch.c:439 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" #: builtin/branch.c:441 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" #: builtin/branch.c:444 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" #: builtin/branch.c:447 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" #: builtin/branch.c:560 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" #: builtin/branch.c:625 msgid "some refs could not be read" msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" #: builtin/branch.c:638 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:648 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Sai tên nhánh: “%s”" #: builtin/branch.c:663 msgid "Branch rename failed" msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi" #: builtin/branch.c:667 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" #: builtin/branch.c:671 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" #: builtin/branch.c:678 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:693 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" #: builtin/branch.c:717 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" #: builtin/branch.c:747 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/branch.c:749 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" #: builtin/branch.c:750 msgid "suppress informational messages" msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin" #: builtin/branch.c:751 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))" #: builtin/branch.c:753 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)" #: builtin/branch.c:757 msgid "use colored output" msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu" #: builtin/branch.c:758 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:761 builtin/branch.c:767 builtin/branch.c:788 #: builtin/branch.c:794 builtin/commit.c:1376 builtin/commit.c:1377 #: builtin/commit.c:1378 builtin/commit.c:1379 builtin/tag.c:470 msgid "commit" msgstr "commit" #: builtin/branch.c:762 builtin/branch.c:768 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:774 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" #: builtin/branch.c:775 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" #: builtin/branch.c:777 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:778 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" #: builtin/branch.c:779 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:780 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:781 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" #: builtin/branch.c:782 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" #: builtin/branch.c:784 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:785 msgid "force creation (when already exists)" msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)" #: builtin/branch.c:788 msgid "print only not merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" #: builtin/branch.c:794 msgid "print only merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn" #: builtin/branch.c:798 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" #: builtin/branch.c:811 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." #: builtin/branch.c:816 builtin/clone.c:561 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" #: builtin/branch.c:836 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" #: builtin/branch.c:887 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có" #: builtin/branch.c:899 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)" #: builtin/branch.c:914 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" #: builtin/branch.c:917 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" "track or --set-upstream-to\n" msgstr "" "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" #: builtin/branch.c:934 #, c-format msgid "" "\n" "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" #: builtin/branch.c:935 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" #: builtin/branch.c:936 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" #: builtin/bundle.c:47 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" #: builtin/bundle.c:56 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle." #: builtin/bundle.c:60 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle." #: builtin/cat-file.c:247 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p||--textconv) " msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p||--textconv) <đối tượng>" #: builtin/cat-file.c:248 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < " msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < " #: builtin/cat-file.c:266 msgid " can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr " là một trong số: blob, tree, commit, tag" #: builtin/cat-file.c:267 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" #: builtin/cat-file.c:268 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" #: builtin/cat-file.c:270 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" #: builtin/cat-file.c:271 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" #: builtin/cat-file.c:273 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:275 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:278 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:11 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..." msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..." #: builtin/check-attr.c:12 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < " msgstr "" "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < " #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" #: builtin/check-attr.c:20 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:21 builtin/hash-object.c:75 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:23 msgid "input paths are terminated by a null character" msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" #: builtin/checkout-index.c:126 msgid "git checkout-index [options] [--] [...]" msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [...]" #: builtin/checkout-index.c:187 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:188 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" #: builtin/checkout-index.c:190 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:192 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" #: builtin/checkout-index.c:194 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/checkout-index.c:200 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/checkout-index.c:202 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: builtin/checkout-index.c:204 msgid "when creating files, prepend " msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm " #: builtin/checkout-index.c:207 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên" #: builtin/checkout.c:25 msgid "git checkout [options] " msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] " #: builtin/checkout.c:26 msgid "git checkout [options] [] -- ..." msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [] -- ..." #: builtin/checkout.c:116 builtin/checkout.c:149 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" #: builtin/checkout.c:118 builtin/checkout.c:151 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" #: builtin/checkout.c:134 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:178 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:195 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" #: builtin/checkout.c:212 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" #: builtin/checkout.c:236 builtin/checkout.c:239 builtin/checkout.c:242 #: builtin/checkout.c:245 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật" #: builtin/checkout.c:248 builtin/checkout.c:251 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s" #: builtin/checkout.c:254 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." #: builtin/checkout.c:265 builtin/checkout.c:426 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/checkout.c:295 builtin/checkout.c:302 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:448 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã!" #: builtin/checkout.c:569 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s'\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" #: builtin/checkout.c:602 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" #: builtin/checkout.c:609 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:612 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" #: builtin/checkout.c:616 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:618 builtin/checkout.c:955 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" #: builtin/checkout.c:620 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:676 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" #. The singular version #: builtin/checkout.c:682 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgid_plural "" "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgstr[0] "" "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " "kết nối đến\n" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" msgstr[1] "" "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " "kết nối đến\n" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" #: builtin/checkout.c:700 #, c-format msgid "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch new_branch_name %s\n" "\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời " "điểm thích hợp\n" "để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch tên_nhánh_mới %s\n" "\n" #: builtin/checkout.c:730 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại" #: builtin/checkout.c:734 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là" #: builtin/checkout.c:761 builtin/checkout.c:950 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" #. case (1) #: builtin/checkout.c:886 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu sai: %s" #. case (1): want a tree #: builtin/checkout.c:925 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s" #: builtin/checkout.c:964 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:967 builtin/checkout.c:971 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:975 builtin/checkout.c:978 builtin/checkout.c:983 #: builtin/checkout.c:986 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”" #: builtin/checkout.c:991 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" #: builtin/checkout.c:1012 builtin/gc.c:177 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" #: builtin/checkout.c:1013 builtin/checkout.c:1015 builtin/clone.c:89 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 msgid "branch" msgstr "nhánh" #: builtin/checkout.c:1014 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1016 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "create/reset và checkout một nhánh" #: builtin/checkout.c:1017 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1018 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" #: builtin/checkout.c:1019 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1021 msgid "new branch" msgstr "nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1021 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh mồ côi mới" #: builtin/checkout.c:1022 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1024 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1026 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" #: builtin/checkout.c:1027 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1028 builtin/merge.c:215 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1029 builtin/log.c:1116 parse-options.h:241 msgid "style" msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1030 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)" #: builtin/checkout.c:1033 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" #: builtin/checkout.c:1057 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1074 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" #: builtin/checkout.c:1081 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" #: builtin/checkout.c:1116 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" #: builtin/checkout.c:1123 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" msgstr "" "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao (commit)?" #: builtin/checkout.c:1128 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" #: builtin/checkout.c:1132 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." #: builtin/clean.c:19 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] ..." msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..." #: builtin/clean.c:51 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" #: builtin/clean.c:53 msgid "force" msgstr "ép buộc" #: builtin/clean.c:55 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:56 builtin/describe.c:413 builtin/grep.c:717 #: builtin/ls-files.c:491 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182 msgid "pattern" msgstr "mẫu" #: builtin/clean.c:57 msgid "add to ignore rules" msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" #: builtin/clean.c:58 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:60 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:78 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau" #: builtin/clean.c:82 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean" msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng " "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:85 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to " "clean" msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:155 builtin/clean.c:176 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:159 builtin/clean.c:179 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:162 builtin/clean.c:182 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" #: builtin/clean.c:166 #, c-format msgid "Would not remove %s\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:168 #, c-format msgid "Not removing %s\n" msgstr "Không xóa %s\n" #: builtin/clone.c:36 msgid "git clone [options] [--] []" msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] []" #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:212 #: builtin/push.c:399 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình" #: builtin/clone.c:66 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" #: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho chứa bare" #: builtin/clone.c:72 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)" #: builtin/clone.c:74 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" #: builtin/clone.c:76 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" #: builtin/clone.c:78 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" #: builtin/clone.c:80 builtin/clone.c:82 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:485 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-tạm" #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:486 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" #: builtin/clone.c:86 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" #: builtin/clone.c:87 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" #: builtin/clone.c:88 msgid "use instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)" #: builtin/clone.c:90 msgid "checkout instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra nhánh (checkout ) thay vì HEAD của máy chủ" #: builtin/clone.c:92 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/clone.c:93 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662 msgid "depth" msgstr "độ sâu" #: builtin/clone.c:94 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" #: builtin/clone.c:96 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch" #: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:494 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:495 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" #: builtin/clone.c:99 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá trị" #: builtin/clone.c:100 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" #: builtin/clone.c:243 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local directory." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một thư mục nội bộ." #: builtin/clone.c:306 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/clone.c:308 builtin/diff.c:77 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”" #: builtin/clone.c:310 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" #: builtin/clone.c:324 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n" #: builtin/clone.c:346 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" #: builtin/clone.c:350 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”" #: builtin/clone.c:373 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" #: builtin/clone.c:443 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:552 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" #: builtin/clone.c:690 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." #: builtin/clone.c:694 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:705 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:719 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" #: builtin/clone.c:724 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:734 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #: builtin/clone.c:744 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:757 builtin/clone.c:771 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: builtin/clone.c:760 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'." msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." #: builtin/clone.c:779 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" #: builtin/clone.c:781 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" #: builtin/clone.c:823 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" #: builtin/clone.c:872 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s" #: builtin/clone.c:879 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:9 msgid "git column [options]" msgstr "git column [các-tùy-chọn]" #: builtin/column.c:26 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" #: builtin/column.c:29 msgid "Maximum width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: builtin/column.c:30 msgid "Padding space on left border" msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái" #: builtin/column.c:31 msgid "Padding space on right border" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải" #: builtin/column.c:32 msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" #: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit.c:34 msgid "git commit [options] [--] ..." msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] ..." #: builtin/commit.c:39 msgid "git status [options] [--] ..." msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] ..." #: builtin/commit.c:44 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" "\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên một cách rõ ràng:\n" "\n" " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: builtin/commit.c:56 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, " "nhưng làm như thế\n" "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " "--allow-empty,\n" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" #: builtin/commit.c:61 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "" "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " "đột.\n" "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n" #: builtin/commit.c:258 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" #: builtin/commit.c:300 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:306 msgid "interactive add failed" msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi" #: builtin/commit.c:339 builtin/commit.c:360 builtin/commit.c:410 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" #: builtin/commit.c:391 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa " "trộn." #: builtin/commit.c:393 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-" "pick." #: builtin/commit.c:403 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:423 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:511 builtin/commit.c:517 #, c-format msgid "invalid commit: %s" msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" #: builtin/commit.c:540 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:560 #, c-format msgid "Malformed ident string: '%s'" msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" #: builtin/commit.c:598 builtin/commit.c:631 builtin/commit.c:954 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" #: builtin/commit.c:610 builtin/shortlog.c:296 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" #: builtin/commit.c:612 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit.c:616 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" #: builtin/commit.c:622 msgid "commit has empty message" msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" #: builtin/commit.c:638 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" #: builtin/commit.c:642 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" #: builtin/commit.c:646 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." #: builtin/commit.c:707 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu commit" #: builtin/commit.c:718 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:723 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:735 msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '#' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ " "lần chuyển giao (commit).\n" #: builtin/commit.c:740 msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '#' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn.Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn.\n" "Phần chú thích này nếu rỗng sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" #: builtin/commit.c:753 #, c-format msgid "%sAuthor: %s" msgstr "%sTác giả: %s" #: builtin/commit.c:760 #, c-format msgid "%sCommitter: %s" msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" #: builtin/commit.c:780 msgid "Cannot read index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:817 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" #: builtin/commit.c:832 builtin/tag.c:361 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" #: builtin/commit.c:929 #, c-format msgid "No existing author found with '%s'" msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" #: builtin/commit.c:944 builtin/commit.c:1148 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:984 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" #: builtin/commit.c:995 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." #: builtin/commit.c:998 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." #: builtin/commit.c:1000 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu " "bổ)." #: builtin/commit.c:1003 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/commit.c:1013 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" #: builtin/commit.c:1015 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." #: builtin/commit.c:1023 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." #: builtin/commit.c:1040 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." #: builtin/commit.c:1042 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." #: builtin/commit.c:1044 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." #: builtin/commit.c:1046 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang " "giả định --only những-đường-dẫn..." #: builtin/commit.c:1056 builtin/tag.c:577 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #: builtin/commit.c:1061 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." #: builtin/commit.c:1067 builtin/commit.c:1202 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" #: builtin/commit.c:1162 builtin/commit.c:1398 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1400 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" #: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/push.c:389 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" #: builtin/commit.c:1169 builtin/commit.c:1404 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" #: builtin/commit.c:1172 builtin/commit.c:1407 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1174 builtin/commit.c:1410 builtin/fast-export.c:636 #: builtin/fast-export.c:639 builtin/tag.c:461 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: builtin/commit.c:1175 builtin/commit.c:1410 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1178 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" #: builtin/commit.c:1179 parse-options.h:151 msgid "when" msgstr "khi" #: builtin/commit.c:1180 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1182 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" #: builtin/commit.c:1256 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" #: builtin/commit.c:1258 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: builtin/commit.c:1299 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" #: builtin/commit.c:1301 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" #: builtin/commit.c:1368 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" #: builtin/commit.c:1369 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" #: builtin/commit.c:1371 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1372 builtin/tag.c:459 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" #: builtin/commit.c:1373 msgid "author" msgstr "tác giả" #: builtin/commit.c:1373 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" #: builtin/commit.c:1374 builtin/gc.c:178 msgid "date" msgstr "ngày tháng" #: builtin/commit.c:1374 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit" #: builtin/commit.c:1375 builtin/merge.c:206 builtin/notes.c:537 #: builtin/notes.c:694 builtin/tag.c:457 msgid "message" msgstr "thông điệp" #: builtin/commit.c:1375 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần commit" #: builtin/commit.c:1376 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "" "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa" #: builtin/commit.c:1377 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho" #: builtin/commit.c:1378 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1379 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" #: builtin/commit.c:1380 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" #: builtin/commit.c:1381 builtin/log.c:1073 builtin/revert.c:109 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "thêm dòng Signed-off-by:" #: builtin/commit.c:1382 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" #: builtin/commit.c:1383 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" #: builtin/commit.c:1384 msgid "default" msgstr "mặc định" #: builtin/commit.c:1384 builtin/tag.c:462 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" #: builtin/commit.c:1385 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)" #: builtin/commit.c:1386 builtin/merge.c:213 builtin/tag.c:463 msgid "key id" msgstr "id khóa" #: builtin/commit.c:1387 builtin/merge.c:214 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần commit dùng GPG" #. end commit message options #: builtin/commit.c:1390 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1391 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" #: builtin/commit.c:1392 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)" #: builtin/commit.c:1393 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1394 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1395 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1396 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" #: builtin/commit.c:1397 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" #: builtin/commit.c:1408 msgid "amend previous commit" msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước" #: builtin/commit.c:1409 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" #: builtin/commit.c:1414 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" #: builtin/commit.c:1417 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" #: builtin/commit.c:1449 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" #: builtin/commit.c:1487 builtin/merge.c:508 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" #: builtin/commit.c:1494 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" #: builtin/commit.c:1501 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1520 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" #: builtin/commit.c:1534 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp " "(message).\n" #: builtin/commit.c:1539 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" #: builtin/commit.c:1554 builtin/merge.c:832 builtin/merge.c:857 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" #: builtin/commit.c:1575 msgid "cannot lock HEAD ref" msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" #: builtin/commit.c:1579 msgid "cannot update HEAD ref" msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" #: builtin/commit.c:1590 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." msgstr "" "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n" "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để " "khắc phục." #: builtin/config.c:7 msgid "git config [options]" msgstr "git config [các-tùy-chọn]" #: builtin/config.c:51 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" #: builtin/config.c:52 msgid "use global config file" msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục" #: builtin/config.c:53 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" #: builtin/config.c:54 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" #: builtin/config.c:55 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" #: builtin/config.c:56 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: builtin/config.c:57 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:58 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" #: builtin/config.c:59 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" #: builtin/config.c:60 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" #: builtin/config.c:61 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" #: builtin/config.c:62 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:63 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:64 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới" #: builtin/config.c:65 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ chương: tên" #: builtin/config.c:66 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" #: builtin/config.c:67 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69 msgid "slot" msgstr "khe" #: builtin/config.c:68 msgid "find the color configured: [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]" #: builtin/config.c:69 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]" #: builtin/config.c:70 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: builtin/config.c:71 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" #: builtin/config.c:72 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" #: builtin/config.c:73 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" #: builtin/config.c:74 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" #: builtin/config.c:75 msgid "Other" msgstr "Khác" #: builtin/config.c:76 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" #: builtin/config.c:77 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" #: builtin/count-objects.c:69 msgid "git count-objects [-v]" msgstr "git count-objects [-v]" #: builtin/describe.c:15 msgid "git describe [options] *" msgstr "git describe [các-tùy-chọn] *" #: builtin/describe.c:16 msgid "git describe [options] --dirty" msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty" #: builtin/describe.c:234 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" #: builtin/describe.c:238 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" #: builtin/describe.c:240 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" #: builtin/describe.c:267 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" #: builtin/describe.c:270 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" #: builtin/describe.c:287 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" #: builtin/describe.c:289 #, c-format msgid "searching to describe %s\n" msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" #: builtin/describe.c:329 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" #: builtin/describe.c:353 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." #: builtin/describe.c:357 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:378 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n" #: builtin/describe.c:381 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:403 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" #: builtin/describe.c:404 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" #: builtin/describe.c:405 msgid "use any ref in .git/refs" msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs" #: builtin/describe.c:406 msgid "use any tag in .git/refs/tags" msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags" #: builtin/describe.c:407 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" #: builtin/describe.c:410 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:412 msgid "consider most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:414 msgid "only consider tags matching " msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " #: builtin/describe.c:416 builtin/name-rev.c:238 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" #: builtin/describe.c:417 msgid "mark" msgstr "dấu" #: builtin/describe.c:418 msgid "append on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" #: builtin/describe.c:436 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" #: builtin/describe.c:462 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." #: builtin/describe.c:482 msgid "--dirty is incompatible with committishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)" #: builtin/diff.c:79 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng" #: builtin/diff.c:228 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn sai: %s" #: builtin/diff.c:305 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" #: builtin/diff.c:348 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." #: builtin/diff.c:353 #, c-format msgid "more than %d trees given: '%s'" msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" #: builtin/diff.c:363 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" #: builtin/diff.c:371 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." #: builtin/fast-export.c:22 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" #: builtin/fast-export.c:635 msgid "show progress after objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau đối tượng" #: builtin/fast-export.c:637 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" #: builtin/fast-export.c:640 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" #: builtin/fast-export.c:643 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" #: builtin/fast-export.c:645 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" #: builtin/fast-export.c:647 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" #: builtin/fast-export.c:649 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:651 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" #: builtin/fast-export.c:652 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" #: builtin/fetch.c:20 msgid "git fetch [] [ [...]]" msgstr "git fetch [] [ [...]]" #: builtin/fetch.c:21 msgid "git fetch [] " msgstr "git fetch [] [" #: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" msgstr "git fetch --multiple [] [( | )...]" #: builtin/fetch.c:23 msgid "git fetch --all []" msgstr "git fetch --all []" #: builtin/fetch.c:60 msgid "fetch from all remotes" msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ" #: builtin/fetch.c:62 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" #: builtin/fetch.c:64 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối" #: builtin/fetch.c:65 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" #: builtin/fetch.c:67 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc" #: builtin/fetch.c:69 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" #: builtin/fetch.c:71 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)" #: builtin/fetch.c:73 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" #: builtin/fetch.c:74 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" #: builtin/fetch.c:75 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:79 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ các gói đã tải về" #: builtin/fetch.c:81 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" #: builtin/fetch.c:84 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" #: builtin/fetch.c:85 builtin/log.c:1088 msgid "dir" msgstr "tmục" #: builtin/fetch.c:86 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:89 msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" #: builtin/fetch.c:201 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:254 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" #: builtin/fetch.c:259 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" #: builtin/fetch.c:273 #, c-format msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" #: builtin/fetch.c:274 builtin/fetch.c:360 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" #: builtin/fetch.c:285 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" #: builtin/fetch.c:287 builtin/fetch.c:322 builtin/fetch.c:340 msgid " (unable to update local ref)" msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)" #: builtin/fetch.c:305 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" #: builtin/fetch.c:308 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" #: builtin/fetch.c:311 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" #: builtin/fetch.c:356 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ" #: builtin/fetch.c:356 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" #: builtin/fetch.c:362 msgid "(non-fast-forward)" msgstr "(non-fast-forward)" #: builtin/fetch.c:393 builtin/fetch.c:685 #, c-format msgid "cannot open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" #: builtin/fetch.c:402 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" #: builtin/fetch.c:488 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" #: builtin/fetch.c:499 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" #: builtin/fetch.c:549 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:550 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:557 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" #: builtin/fetch.c:558 builtin/remote.c:1055 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: builtin/fetch.c:675 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không " "phải kho trần (bare)" #: builtin/fetch.c:709 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s" #: builtin/fetch.c:786 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" #: builtin/fetch.c:789 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" #: builtin/fetch.c:891 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n" #: builtin/fetch.c:893 builtin/remote.c:100 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể fetch (lấy) %s" #: builtin/fetch.c:912 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." #: builtin/fetch.c:932 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." #: builtin/fetch.c:984 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" #: builtin/fetch.c:986 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" #: builtin/fetch.c:997 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" #: builtin/fetch.c:1005 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fmt-merge-msg.c:13 msgid "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=]|--no-log] [--file ]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=]|--no-log] [--file ]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:653 builtin/fmt-merge-msg.c:656 builtin/grep.c:701 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:656 builtin/show-ref.c:175 #: builtin/tag.c:448 parse-options.h:133 parse-options.h:235 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/fmt-merge-msg.c:654 msgid "populate log with at most entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" #: builtin/fmt-merge-msg.c:657 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" #: builtin/fmt-merge-msg.c:660 msgid "text" msgstr "văn bản" #: builtin/fmt-merge-msg.c:661 msgid "use as start of message" msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" #: builtin/fmt-merge-msg.c:662 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" #: builtin/for-each-ref.c:979 msgid "git for-each-ref [options] []" msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] []" #: builtin/for-each-ref.c:994 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" #: builtin/for-each-ref.c:996 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" #: builtin/for-each-ref.c:998 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" #: builtin/for-each-ref.c:1000 msgid "quote placeholders suitably for tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl" #: builtin/for-each-ref.c:1003 msgid "show only matched refs" msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" #: builtin/for-each-ref.c:1004 msgid "format" msgstr "định dạng" #: builtin/for-each-ref.c:1004 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" #: builtin/for-each-ref.c:1005 msgid "key" msgstr "khóa" #: builtin/for-each-ref.c:1006 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" #: builtin/fsck.c:608 msgid "git fsck [options] [...]" msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]" #: builtin/fsck.c:614 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/fsck.c:615 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" #: builtin/fsck.c:616 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" #: builtin/fsck.c:617 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" #: builtin/fsck.c:618 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “ index objects head nodes”" #: builtin/fsck.c:619 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)" #: builtin/fsck.c:620 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" #: builtin/fsck.c:621 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" #: builtin/fsck.c:623 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" #: builtin/gc.c:22 msgid "git gc [options]" msgstr "git gc [các-tùy-chọn]" #: builtin/gc.c:63 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" #: builtin/gc.c:90 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" #: builtin/gc.c:179 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" #: builtin/gc.c:181 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" #: builtin/gc.c:182 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" #: builtin/gc.c:222 #, c-format msgid "" "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm " "chi tiết.\n" #: builtin/gc.c:249 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/grep.c:22 msgid "git grep [options] [-e] [...] [[--] ...]" msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] [...] [[--] <đường-dẫn>...]" #: builtin/grep.c:217 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" #: builtin/grep.c:365 #, c-format msgid "Failed to chdir: %s" msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" #: builtin/grep.c:493 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" #: builtin/grep.c:551 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến `%c' cần một giá trị bằng số" #: builtin/grep.c:568 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" #: builtin/grep.c:643 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" #: builtin/grep.c:645 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" #: builtin/grep.c:647 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:649 msgid "search also in ignored files" msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" #: builtin/grep.c:652 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:654 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt chữ hoa/thường" #: builtin/grep.c:656 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" #: builtin/grep.c:658 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" #: builtin/grep.c:660 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" #: builtin/grep.c:663 msgid "descend at most levels" msgstr "giảm xuống ít nhất mức " #: builtin/grep.c:667 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: builtin/grep.c:670 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" #: builtin/grep.c:673 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" #: builtin/grep.c:676 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" #: builtin/grep.c:679 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" #: builtin/grep.c:680 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" #: builtin/grep.c:681 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" #: builtin/grep.c:683 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" #: builtin/grep.c:685 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:687 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" #: builtin/grep.c:690 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:692 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" #: builtin/grep.c:694 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:695 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng cái khớp" #: builtin/grep.c:697 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" #: builtin/grep.c:699 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" #: builtin/grep.c:702 msgid "show context lines before and after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" #: builtin/grep.c:705 msgid "show context lines before matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung trước khớp" #: builtin/grep.c:707 msgid "show context lines after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung sau khớp" #: builtin/grep.c:708 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ" #: builtin/grep.c:711 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" #: builtin/grep.c:713 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" #: builtin/grep.c:716 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" #: builtin/grep.c:718 msgid "match " msgstr "match " #: builtin/grep.c:720 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" #: builtin/grep.c:732 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" #: builtin/grep.c:734 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" #: builtin/grep.c:736 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" #: builtin/grep.c:740 msgid "pager" msgstr "trang giấy" #: builtin/grep.c:740 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" #: builtin/grep.c:743 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" #: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184 msgid "show usage" msgstr "hiển thị cách dùng" #: builtin/grep.c:811 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." #: builtin/grep.c:825 #, c-format msgid "bad object %s" msgstr "đối tượng sai %s" #: builtin/grep.c:866 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" #: builtin/grep.c:889 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." #: builtin/grep.c:894 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." #: builtin/grep.c:897 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." #: builtin/grep.c:905 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." #: builtin/hash-object.c:60 msgid "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path=|--no-filters] [--stdin] [--] " "..." msgstr "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path=|--no-filters] [--stdin] " "[--] ..." #: builtin/hash-object.c:61 msgid "git hash-object --stdin-paths < " msgstr "git hash-object --stdin-paths < " #: builtin/hash-object.c:72 msgid "type" msgstr "kiểu" #: builtin/hash-object.c:72 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:73 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:74 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" #: builtin/hash-object.c:76 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" #: builtin/hash-object.c:77 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" #: builtin/help.c:43 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" #: builtin/help.c:44 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" #: builtin/help.c:45 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" #: builtin/help.c:47 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:53 msgid "git help [--all] [--man|--web|--info] [command]" msgstr "git help [--all] [--man|--web|--info] [lệnh]" #: builtin/help.c:65 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" #: builtin/help.c:93 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient." #: builtin/help.c:106 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." #: builtin/help.c:114 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:160 builtin/help.c:169 builtin/help.c:177 #, c-format msgid "failed to exec '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" #: builtin/help.c:217 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man..cmd' instead." msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." #: builtin/help.c:229 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man..path' instead." msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." #: builtin/help.c:299 msgid "The most commonly used git commands are:" msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:" #: builtin/help.c:367 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." #: builtin/help.c:384 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:392 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:447 builtin/help.c:454 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách sử dụng: %s%s" #: builtin/help.c:470 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "`git %s' được đặt bí danh thành `%s'" #: builtin/index-pack.c:170 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" #: builtin/index-pack.c:190 msgid "object of unexpected type" msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi" #: builtin/index-pack.c:227 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" #: builtin/index-pack.c:237 msgid "early EOF" msgstr "vừa đúng lúc EOF" #: builtin/index-pack.c:238 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" #: builtin/index-pack.c:250 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" #: builtin/index-pack.c:257 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" #: builtin/index-pack.c:273 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: builtin/index-pack.c:278 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" #: builtin/index-pack.c:292 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho pack không khớp" #: builtin/index-pack.c:294 #, c-format msgid "pack version % unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %" #: builtin/index-pack.c:312 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" #: builtin/index-pack.c:434 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" #: builtin/index-pack.c:483 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" #: builtin/index-pack.c:491 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" #: builtin/index-pack.c:499 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" #: builtin/index-pack.c:530 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack" #: builtin/index-pack.c:532 #, c-format msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" #: builtin/index-pack.c:558 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" #: builtin/index-pack.c:649 builtin/index-pack.c:655 builtin/index-pack.c:678 #: builtin/index-pack.c:712 builtin/index-pack.c:721 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" #: builtin/index-pack.c:652 builtin/pack-objects.c:170 #: builtin/pack-objects.c:262 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: builtin/index-pack.c:718 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" #: builtin/index-pack.c:732 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" #: builtin/index-pack.c:747 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" #: builtin/index-pack.c:749 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" #: builtin/index-pack.c:751 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" #: builtin/index-pack.c:821 builtin/index-pack.c:847 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" #: builtin/index-pack.c:986 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" #: builtin/index-pack.c:986 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" #: builtin/index-pack.c:1012 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" #: builtin/index-pack.c:1017 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể fstat packfile" #: builtin/index-pack.c:1020 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" #: builtin/index-pack.c:1031 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" #: builtin/index-pack.c:1054 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" #: builtin/index-pack.c:1064 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" #: builtin/index-pack.c:1106 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" #: builtin/index-pack.c:1112 #, c-format msgid "completed with %d local objects" msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" #: builtin/index-pack.c:1121 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" #: builtin/index-pack.c:1125 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết" msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết" #: builtin/index-pack.c:1150 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)" #: builtin/index-pack.c:1229 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" #: builtin/index-pack.c:1253 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack" #: builtin/index-pack.c:1266 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" #: builtin/index-pack.c:1274 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" #: builtin/index-pack.c:1287 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin pack" #: builtin/index-pack.c:1298 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" #: builtin/index-pack.c:1331 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%" msgstr "sai pack.indexversion=%" #: builtin/index-pack.c:1337 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" #: builtin/index-pack.c:1341 builtin/index-pack.c:1514 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" #: builtin/index-pack.c:1399 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”" #: builtin/index-pack.c:1401 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”" #: builtin/index-pack.c:1448 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1455 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1482 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" #: builtin/index-pack.c:1526 builtin/index-pack.c:1529 #: builtin/index-pack.c:1541 builtin/index-pack.c:1545 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" #: builtin/index-pack.c:1559 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" #: builtin/index-pack.c:1563 builtin/index-pack.c:1573 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" #: builtin/index-pack.c:1582 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" #: builtin/init-db.c:35 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" #: builtin/init-db.c:62 #, c-format msgid "insanely long template name %s" msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:67 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”" #: builtin/init-db.c:73 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir “%s”" #: builtin/init-db.c:97 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" #: builtin/init-db.c:99 #, c-format msgid "insanely long symlink %s" msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:102 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”" #: builtin/init-db.c:106 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép %s sang %s" #: builtin/init-db.c:110 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu %s" #: builtin/init-db.c:133 #, c-format msgid "insanely long template path %s" msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:141 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" #: builtin/init-db.c:154 #, c-format msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" #: builtin/init-db.c:192 #, c-format msgid "insane git directory %s" msgstr "thư mục git điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" #: builtin/init-db.c:355 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d" #: builtin/init-db.c:358 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #: builtin/init-db.c:363 #, c-format msgid "Could not create git link %s" msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" #. #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. #. #: builtin/init-db.c:420 #, c-format msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:421 msgid "Reinitialized existing" msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" #: builtin/init-db.c:421 msgid "Initialized empty" msgstr "Khởi tạo trống rỗng" #: builtin/init-db.c:422 msgid " shared" msgstr " đã chia sẻ" #: builtin/init-db.c:441 msgid "cannot tell cwd" msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" #: builtin/init-db.c:467 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared" "[=]] [directory]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared[=]] [thư-mục]" #: builtin/init-db.c:490 msgid "permissions" msgstr "các quyền" #: builtin/init-db.c:491 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" #: builtin/init-db.c:533 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" #: builtin/init-db.c:555 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=) not allowed without specifying %s (or --git-" "dir=)" msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=)" #: builtin/init-db.c:579 msgid "Cannot access current working directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" #: builtin/init-db.c:586 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/log.c:37 msgid "git log [] [..] [[--] ...]\n" msgstr "git log [] [..] [[--] <đường-dẫn>...]\n" #: builtin/log.c:38 msgid " or: git show [options] ..." msgstr " or: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..." #: builtin/log.c:100 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" #: builtin/log.c:101 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" #: builtin/log.c:102 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" #: builtin/log.c:189 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" #: builtin/log.c:405 builtin/log.c:497 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" #: builtin/log.c:521 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" #: builtin/log.c:613 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" #: builtin/log.c:687 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" #: builtin/log.c:698 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" #: builtin/log.c:712 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." #: builtin/log.c:720 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." #: builtin/log.c:794 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư" #: builtin/log.c:867 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" #: builtin/log.c:895 msgid "git format-patch [options] [ | ]" msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [ | ]" #: builtin/log.c:940 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" #: builtin/log.c:1068 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1071 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" #: builtin/log.c:1075 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" #: builtin/log.c:1077 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" #: builtin/log.c:1079 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" #: builtin/log.c:1080 msgid "sfx" msgstr "sfx" #: builtin/log.c:1081 msgid "use instead of '.patch'" msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" #: builtin/log.c:1083 msgid "start numbering patches at instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" #: builtin/log.c:1085 msgid "Use [] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1088 msgid "store resulting files in " msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " #: builtin/log.c:1091 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" #: builtin/log.c:1094 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" #: builtin/log.c:1096 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/log.c:1098 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" #: builtin/log.c:1100 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" #: builtin/log.c:1101 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" #: builtin/log.c:1102 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" #: builtin/log.c:1103 builtin/log.c:1105 msgid "email" msgstr "thư điện tử" #: builtin/log.c:1103 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1105 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1107 msgid "message-id" msgstr "message-id" #: builtin/log.c:1108 msgid "make first mail a reply to " msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời " #: builtin/log.c:1109 builtin/log.c:1112 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" #: builtin/log.c:1110 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" #: builtin/log.c:1113 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" #: builtin/log.c:1117 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" #: builtin/log.c:1119 msgid "signature" msgstr "chữ ký" #: builtin/log.c:1120 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" #: builtin/log.c:1122 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" #: builtin/log.c:1163 #, c-format msgid "bogus committer info %s" msgstr "thông tin người chuyển giao không có thực %s" #: builtin/log.c:1208 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." #: builtin/log.c:1210 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." #: builtin/log.c:1218 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" #: builtin/log.c:1220 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" #: builtin/log.c:1222 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" #: builtin/log.c:1245 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" #: builtin/log.c:1247 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" #: builtin/log.c:1400 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" #: builtin/log.c:1449 msgid "git cherry [-v] [ [ []]]" msgstr "git cherry [-v] [ [ []]]" #: builtin/log.c:1504 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định một cách " "thủ công.\n" #: builtin/log.c:1517 builtin/log.c:1519 builtin/log.c:1531 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" #: builtin/ls-files.c:408 msgid "git ls-files [options] [...]" msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [...]" #: builtin/ls-files.c:463 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" #: builtin/ls-files.c:465 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" #: builtin/ls-files.c:467 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" #: builtin/ls-files.c:469 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:471 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:473 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:475 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:478 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất" #: builtin/ls-files.c:480 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" #: builtin/ls-files.c:482 msgid "show 'other' directories' name only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" #: builtin/ls-files.c:485 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" #: builtin/ls-files.c:488 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:490 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" #: builtin/ls-files.c:492 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" #: builtin/ls-files.c:495 msgid "exclude patterns are read from " msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ " #: builtin/ls-files.c:498 msgid "read additional per-directory exclude patterns in " msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong " #: builtin/ls-files.c:500 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" #: builtin/ls-files.c:503 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" #: builtin/ls-files.c:506 msgid "if any is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" #: builtin/ls-files.c:507 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" #: builtin/ls-files.c:508 msgid "pretend that paths removed since are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ nay vẫn hiện diện" #: builtin/ls-files.c:510 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" #: builtin/ls-tree.c:27 msgid "git ls-tree [] [...]" msgstr "git ls-tree [] [<đường-dẫn>...]" #: builtin/ls-tree.c:125 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" #: builtin/ls-tree.c:127 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" #: builtin/ls-tree.c:129 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" #: builtin/ls-tree.c:132 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" #: builtin/ls-tree.c:133 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" #: builtin/ls-tree.c:140 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" #: builtin/ls-tree.c:142 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" #: builtin/merge.c:43 msgid "git merge [options] [...]" msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [...]" #: builtin/merge.c:44 msgid "git merge [options] HEAD " msgstr "git merge [các-tùy-chọn] HEAD " #: builtin/merge.c:45 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" #: builtin/merge.c:90 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch `m' yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:127 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" #: builtin/merge.c:128 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:133 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:183 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" #: builtin/merge.c:186 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" #: builtin/merge.c:187 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" #: builtin/merge.c:189 msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" #: builtin/merge.c:192 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" #: builtin/merge.c:194 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" #: builtin/merge.c:196 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)" #: builtin/merge.c:198 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" #: builtin/merge.c:200 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" #: builtin/merge.c:202 builtin/notes.c:870 builtin/revert.c:112 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" #: builtin/merge.c:203 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" #: builtin/merge.c:204 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" #: builtin/merge.c:205 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" #: builtin/merge.c:207 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" #: builtin/merge.c:211 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:240 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:245 msgid "stash failed" msgstr "stash gặp lỗi" #: builtin/merge.c:250 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" #: builtin/merge.c:269 builtin/merge.c:286 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" #: builtin/merge.c:316 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" #: builtin/merge.c:329 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:361 msgid "Writing SQUASH_MSG" msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" #: builtin/merge.c:363 msgid "Finishing SQUASH_MSG" msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" #: builtin/merge.c:386 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:436 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" #: builtin/merge.c:535 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" #: builtin/merge.c:628 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" #: builtin/merge.c:656 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" #: builtin/merge.c:670 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" #: builtin/merge.c:684 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: builtin/merge.c:773 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" #: builtin/merge.c:782 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để " "hoàn tất việc hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:788 msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" "\n" "Lines starting with '#' will be ignored, and an empty message aborts\n" "the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " "thiết,\n" "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " "topic.\n" "\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “#” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " "rỗng\n" "sẽ làm hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" #: builtin/merge.c:812 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." #: builtin/merge.c:824 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" #: builtin/merge.c:889 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao " "(commit) kết quả.\n" #: builtin/merge.c:905 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" #: builtin/merge.c:946 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" #: builtin/merge.c:948 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:950 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:955 #, c-format msgid "No remote tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s" #: builtin/merge.c:1042 builtin/merge.c:1199 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1110 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1126 git-pull.sh:31 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1129 git-pull.sh:34 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1133 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1136 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1145 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." #: builtin/merge.c:1150 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." #: builtin/merge.c:1157 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "" "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được " "đặt." #: builtin/merge.c:1189 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một " "head rỗng" #: builtin/merge.c:1192 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" #: builtin/merge.c:1194 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống " "rỗng" #: builtin/merge.c:1309 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" #: builtin/merge.c:1348 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" #: builtin/merge.c:1355 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" #: builtin/merge.c:1387 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." #: builtin/merge.c:1410 builtin/merge.c:1489 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" #: builtin/merge.c:1414 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" #: builtin/merge.c:1480 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:1482 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" #: builtin/merge.c:1491 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" #: builtin/merge.c:1503 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" #: builtin/merge-base.c:26 msgid "git merge-base [-a|--all] ..." msgstr "git merge-base [-a|--all] ..." #: builtin/merge-base.c:27 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus ..." msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus ..." #: builtin/merge-base.c:28 msgid "git merge-base --independent ..." msgstr "git merge-base --independent ..." #: builtin/merge-base.c:29 msgid "git merge-base --is-ancestor " msgstr "git merge-base --is-ancestor " #: builtin/merge-base.c:98 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" #: builtin/merge-base.c:99 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" #: builtin/merge-base.c:100 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" #: builtin/merge-base.c:102 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" #: builtin/merge-file.c:8 msgid "" "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file " "file2" msgstr "" "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-" "gốc tập-tin2" #: builtin/merge-file.c:33 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:34 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:35 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" #: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" #: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" #: builtin/merge-file.c:42 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" #: builtin/merge-file.c:43 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" #: builtin/merge-file.c:45 msgid "set labels for file1/orig_file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" #: builtin/mktree.c:67 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" #: builtin/mktree.c:153 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" #: builtin/mktree.c:155 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/mv.c:14 msgid "git mv [options] ... " msgstr "git mv [các-tùy-chọn] ... <đích>" #: builtin/mv.c:64 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" #: builtin/mv.c:65 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" #: builtin/mv.c:108 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" #: builtin/mv.c:112 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" #: builtin/mv.c:115 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" #: builtin/mv.c:118 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" #: builtin/mv.c:128 #, c-format msgid "Huh? %.*s is in index?" msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?" #: builtin/mv.c:140 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" #: builtin/mv.c:171 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" #: builtin/mv.c:173 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" #: builtin/mv.c:181 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" #: builtin/mv.c:184 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" #: builtin/mv.c:187 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" #: builtin/mv.c:202 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" #: builtin/mv.c:212 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "đổi tên %s gặp lỗi" #: builtin/name-rev.c:175 msgid "git name-rev [options] ..." msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] ..." #: builtin/name-rev.c:176 msgid "git name-rev [options] --all" msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all" #: builtin/name-rev.c:177 msgid "git name-rev [options] --stdin" msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin" #: builtin/name-rev.c:229 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" #: builtin/name-rev.c:230 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" #: builtin/name-rev.c:232 msgid "only use refs matching " msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với " #: builtin/name-rev.c:234 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" #: builtin/name-rev.c:235 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/name-rev.c:236 msgid "allow to print `undefined` names" msgstr "cho phép hiển thị các tên `chưa định nghĩa`" #: builtin/notes.c:26 msgid "git notes [--ref ] [list []]" msgstr "git notes [--ref ] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:27 msgid "" "git notes [--ref ] add [-f] [-m | -F | (-c | -C) " "] []" msgstr "" "git notes [--ref ] add [-f] [-m | -F | (-c | " "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref ] copy [-f] " msgstr "git notes [--ref ] copy [-f] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:29 msgid "" "git notes [--ref ] append [-m | -F | (-c | -C) " "] []" msgstr "" "git notes [--ref ] append [-m | -F | (-c | -" "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref ] edit []" msgstr "git notes [--ref ] edit [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:31 msgid "git notes [--ref ] show []" msgstr "git notes [--ref ] show [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:32 msgid "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " msgstr "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " #: builtin/notes.c:33 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" #: builtin/notes.c:34 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:35 msgid "git notes [--ref ] remove [...]" msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>...]" #: builtin/notes.c:36 msgid "git notes [--ref ] prune [-n | -v]" msgstr "git notes [--ref ] prune [-n | -v]" #: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref ] get-ref" msgstr "git notes [--ref ] get-ref" #: builtin/notes.c:42 msgid "git notes [list []]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" #: builtin/notes.c:47 msgid "git notes add [] []" msgstr "git notes add [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:52 msgid "git notes copy [] " msgstr "git notes copy [] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:53 msgid "git notes copy --stdin [ ]..." msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]..." #: builtin/notes.c:58 msgid "git notes append [] []" msgstr "git notes append [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:63 msgid "git notes edit []" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:68 msgid "git notes show []" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:73 msgid "git notes merge [] " msgstr "git notes merge [] " #: builtin/notes.c:74 msgid "git notes merge --commit []" msgstr "git notes merge --commit []" #: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge --abort []" msgstr "git notes merge --abort []" #: builtin/notes.c:80 msgid "git notes remove []" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:85 msgid "git notes prune []" msgstr "git notes prune []" #: builtin/notes.c:90 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" #: builtin/notes.c:142 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:148 msgid "can't fdopen 'show' output fd" msgstr "không thể fdopen “show” (lệnh hiển thị) mô tả tập tin (fd) kết xuất" #: builtin/notes.c:158 #, c-format msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:161 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:178 builtin/tag.c:347 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: builtin/notes.c:192 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" #: builtin/notes.c:213 builtin/notes.c:976 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:218 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:220 #, c-format msgid "The note contents has been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" #: builtin/notes.c:254 builtin/tag.c:542 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: builtin/notes.c:256 builtin/tag.c:545 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở để đọc hay ghi “%s”" #: builtin/notes.c:275 builtin/notes.c:448 builtin/notes.c:450 #: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:564 builtin/notes.c:647 #: builtin/notes.c:652 builtin/notes.c:727 builtin/notes.c:769 #: builtin/notes.c:971 builtin/reset.c:293 builtin/tag.c:558 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi giải quyết “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." #: builtin/notes.c:278 #, c-format msgid "Failed to read object '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." #: builtin/notes.c:302 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu " "cây ghi chú" #: builtin/notes.c:343 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" #: builtin/notes.c:353 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value #: builtin/notes.c:380 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" #: builtin/notes.c:444 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”." #: builtin/notes.c:459 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" #: builtin/notes.c:503 builtin/notes.c:557 builtin/notes.c:630 #: builtin/notes.c:642 builtin/notes.c:715 builtin/notes.c:762 #: builtin/notes.c:1036 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" #: builtin/notes.c:516 builtin/notes.c:775 #, c-format msgid "No note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." #: builtin/notes.c:538 builtin/notes.c:695 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" #: builtin/notes.c:541 builtin/notes.c:698 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:546 builtin/notes.c:700 #: builtin/notes.c:703 builtin/tag.c:476 msgid "object" msgstr "đối tượng" #: builtin/notes.c:544 builtin/notes.c:701 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:547 builtin/notes.c:704 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:549 builtin/notes.c:617 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" #: builtin/notes.c:583 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:588 builtin/notes.c:665 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:618 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/notes.c:620 msgid "load rewriting config for (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngầm định là --stdin)" #: builtin/notes.c:638 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" #: builtin/notes.c:659 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:671 #, c-format msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép." #: builtin/notes.c:720 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" #: builtin/notes.c:867 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/notes.c:869 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" #: builtin/notes.c:871 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" #: builtin/notes.c:873 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" #: builtin/notes.c:875 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" #: builtin/notes.c:877 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" #: builtin/notes.c:879 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:974 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" #: builtin/notes.c:986 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" #: builtin/notes.c:989 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/notes.c:1070 msgid "notes_ref" msgstr "notes_ref" #: builtin/notes.c:1071 msgid "use notes from " msgstr "dùng “notes” từ " #: builtin/notes.c:1106 builtin/remote.c:1598 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:23 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-" "đối-tượng]" #: builtin/pack-objects.c:24 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" "đối-tượng]" #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" #: builtin/pack-objects.c:2397 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" #: builtin/pack-objects.c:2401 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" #: builtin/pack-objects.c:2424 #, c-format msgid "option %s does not accept negative form" msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" #: builtin/pack-objects.c:2428 #, c-format msgid "unable to parse value '%s' for option %s" msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" #: builtin/pack-objects.c:2447 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:2449 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:2451 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2454 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" #: builtin/pack-objects.c:2455 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" #: builtin/pack-objects.c:2456 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" #: builtin/pack-objects.c:2459 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" #: builtin/pack-objects.c:2461 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" #: builtin/pack-objects.c:2463 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2465 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2467 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2469 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" #: builtin/pack-objects.c:2471 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:2473 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:2475 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" #: builtin/pack-objects.c:2477 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" #: builtin/pack-objects.c:2479 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng" #: builtin/pack-objects.c:2481 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:2483 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2486 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/pack-objects.c:2489 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" #: builtin/pack-objects.c:2492 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:2494 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2496 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141 msgid "time" msgstr "thời-gian" #: builtin/pack-objects.c:2498 msgid "unpack unreachable objects newer than