# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Trần Ngọc Quân , 2012, 2013, 2014, 2015, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git v2.11.0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" "POT-Creation-Date: 2016-11-25 22:50+0800\n" "PO-Revision-Date: 2016-11-25 23:00+0800\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: advice.c:55 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" msgstr "gợi ý: %.*s\n" #: advice.c:83 msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Cherry là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:85 msgid "Committing is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:87 msgid "Merging is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:89 msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:91 msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." #: advice.c:93 #, c-format msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files." msgstr "" "Nó là không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa " "trộn." #: advice.c:101 msgid "" "Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm '\n" "as appropriate to mark resolution and make a commit." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm ”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." #: advice.c:109 msgid "Exiting because of an unresolved conflict." msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết." #: advice.c:114 builtin/merge.c:1181 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: advice.c:116 msgid "Please, commit your changes before merging." msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." #: advice.c:117 msgid "Exiting because of unfinished merge." msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất." #: advice.c:123 #, c-format msgid "" "Note: checking out '%s'.\n" "\n" "You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n" "changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n" "state without impacting any branches by performing another checkout.\n" "\n" "If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n" "do so (now or later) by using -b with the checkout command again. Example:\n" "\n" " git checkout -b \n" "\n" msgstr "" "Chú ý: đang lấy ra “%s”.\n" "\n" "Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n" "đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n" "giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chậm đến bất kỳ nhánh nào\n" "bằng cách thực hiện lần lấy ra khác nữa.\n" "\n" "Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n" "bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách chạy lệnh checkout\n" "lần nữa với tùy chọn -b. Ví dụ:\n" "\n" " git checkout -b \n" "\n" #: apply.c:57 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: apply.c:73 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: apply.c:125 msgid "--reject and --3way cannot be used together." msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:127 msgid "--cached and --3way cannot be used together." msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau." #: apply.c:130 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:141 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:144 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" #: apply.c:845 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" #: apply.c:854 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" #: apply.c:938 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" #: apply.c:977 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" #: apply.c:983 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:984 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" #: apply.c:990 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" #: apply.c:1488 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" #: apply.c:1557 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:1577 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: apply.c:1589 #, c-format msgid "git diff header lacks filename information (line %d)" msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)" #: apply.c:1759 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1761 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #: apply.c:1795 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" #: apply.c:1832 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" #: apply.c:1834 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" #: apply.c:1837 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" #: apply.c:1984 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" #: apply.c:2021 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" #: apply.c:2182 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" #: apply.c:2274 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" #: apply.c:2278 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" #: apply.c:2931 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: apply.c:3050 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: apply.c:3062 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: apply.c:3068 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: apply.c:3090 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: apply.c:3098 #, c-format msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'" msgstr "" "không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược hunk thành " "“%s”" #: apply.c:3144 #, c-format msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line" msgstr "" "không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy " "đủ" #: apply.c:3154 #, c-format msgid "" "the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents." msgstr "" "miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại." #: apply.c:3162 #, c-format msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty" msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống" #: apply.c:3180 #, c-format msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read" msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”" #: apply.c:3193 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: apply.c:3199 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: apply.c:3220 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" #: apply.c:3342 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" #: apply.c:3390 apply.c:3401 apply.c:3447 setup.c:248 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" #: apply.c:3398 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:3427 apply.c:3667 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" #: apply.c:3510 apply.c:3681 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: apply.c:3519 apply.c:3689 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" #: apply.c:3554 msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." #: apply.c:3557 #, c-format msgid "Falling back to three-way merge...\n" msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n" #: apply.c:3573 apply.c:3577 #, c-format msgid "cannot read the current contents of '%s'" msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”" #: apply.c:3589 #, c-format msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n" msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n" #: apply.c:3603 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n" #: apply.c:3608 #, c-format msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n" msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n" #: apply.c:3634 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" #: apply.c:3706 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: apply.c:3708 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" #: apply.c:3859 apply.c:3861 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" #: apply.c:3917 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" #: apply.c:3920 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" #: apply.c:3940 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: apply.c:3945 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" #: apply.c:3965 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: apply.c:3969 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: apply.c:3984 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" #: apply.c:4075 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s" msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s" #: apply.c:4082 #, c-format msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD" msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại" #: apply.c:4085 #, c-format msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)." msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)." #: apply.c:4090 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: apply.c:4094 #, c-format msgid "could not add %s to temporary index" msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời" #: apply.c:4104 #, c-format msgid "could not write temporary index to %s" msgstr "không thểghi mục lục tạm vào %s" #: apply.c:4242 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" #: apply.c:4277 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" #: apply.c:4283 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: apply.c:4291 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: apply.c:4297 apply.c:4441 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" #: apply.c:4338 #, c-format msgid "failed to write to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”" #: apply.c:4342 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: apply.c:4412 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" #: apply.c:4510 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." #: apply.c:4518 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #: apply.c:4521 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" #: apply.c:4532 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" #: apply.c:4540 builtin/fetch.c:740 builtin/fetch.c:989 #, c-format msgid "cannot open %s" msgstr "không mở được “%s”" #: apply.c:4554 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: apply.c:4558 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." #: apply.c:4668 #, c-format msgid "Skipped patch '%s'." msgstr "bỏ qua đường dẫn “%s”." #: apply.c:4676 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" #: apply.c:4695 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" #: apply.c:4833 #, c-format msgid "can't open patch '%s': %s" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s" #: apply.c:4858 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: apply.c:4864 apply.c:4879 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: apply.c:4872 #, c-format msgid "%d line applied after fixing whitespace errors." msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng." #: apply.c:4888 builtin/add.c:463 builtin/mv.c:286 builtin/rm.c:431 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: apply.c:4919 apply.c:4922 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 #: builtin/clone.c:95 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180 #: builtin/submodule--helper.c:281 builtin/submodule--helper.c:407 #: builtin/submodule--helper.c:589 builtin/submodule--helper.c:592 #: builtin/submodule--helper.c:944 builtin/submodule--helper.c:947 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" #: apply.c:4920 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:4923 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: apply.c:4925 builtin/am.c:2286 msgid "num" msgstr "số" #: apply.c:4926 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" #: apply.c:4929 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" #: apply.c:4931 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: apply.c:4935 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" #: apply.c:4937 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" #: apply.c:4939 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" #: apply.c:4941 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" #: apply.c:4943 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:4945 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: apply.c:4947 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" #: apply.c:4949 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" #: apply.c:4951 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: apply.c:4954 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:505 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" #: apply.c:4956 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng nội dung khớp" #: apply.c:4957 builtin/am.c:2265 msgid "action" msgstr "hành động" #: apply.c:4958 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" #: apply.c:4961 apply.c:4964 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" #: apply.c:4967 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" #: apply.c:4969 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" #: apply.c:4971 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" #: apply.c:4973 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: apply.c:4974 builtin/add.c:267 builtin/check-ignore.c:19 #: builtin/commit.c:1339 builtin/count-objects.c:94 builtin/fsck.c:593 #: builtin/log.c:1860 builtin/mv.c:110 builtin/read-tree.c:114 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" #: apply.c:4976 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" #: apply.c:4979 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: apply.c:4981 builtin/am.c:2274 msgid "root" msgstr "gốc" #: apply.c:4982 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" #: archive.c:12 msgid "git archive [] [...]" msgstr "git archive [] [<đường-dẫn>…]" #: archive.c:13 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" #: archive.c:14 msgid "" "git archive --remote [--exec ] [] [...]" msgstr "" "git archive --remote [--exec ] [] " "[<đường-dẫn>…]" #: archive.c:15 msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" #: archive.c:344 builtin/add.c:152 builtin/add.c:442 builtin/rm.c:327 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: archive.c:429 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" #: archive.c:429 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" #: archive.c:430 builtin/log.c:1429 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" #: archive.c:431 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2603 #: builtin/blame.c:2604 builtin/config.c:59 builtin/fast-export.c:987 #: builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:723 builtin/hash-object.c:101 #: builtin/ls-files.c:539 builtin/ls-files.c:542 builtin/notes.c:401 #: builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 msgid "file" msgstr "tập_tin" #: archive.c:433 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" #: archive.c:435 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:436 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:437 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" #: archive.c:438 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" #: archive.c:446 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" #: archive.c:449 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:85 builtin/clone.c:88 #: builtin/submodule--helper.c:601 builtin/submodule--helper.c:953 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:452 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository " msgstr "nhận kho nén từ kho chứa trên máy chủ" #: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:485 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:454 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" #: archive.c:461 msgid "Unexpected option --remote" msgstr "Gặp tùy chọn --remote không cần" #: archive.c:463 msgid "Option --exec can only be used together with --remote" msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote" #: archive.c:465 msgid "Unexpected option --output" msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output" #: archive.c:487 #, c-format msgid "Unknown archive format '%s'" msgstr "Không hiểu định dạng “%s”" #: archive.c:494 #, c-format msgid "Argument not supported for format '%s': -%d" msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d" #: attr.c:263 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." #: bisect.c:441 #, c-format msgid "Could not open file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" #: bisect.c:446 #, c-format msgid "Badly quoted content in file '%s': %s" msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s" #: bisect.c:655 #, c-format msgid "We cannot bisect more!\n" msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n" #: bisect.c:708 #, c-format msgid "Not a valid commit name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ" #: bisect.c:732 #, c-format msgid "" "The merge base %s is bad.\n" "This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là sai.\n" "Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:737 #, c-format msgid "" "The merge base %s is new.\n" "The property has changed between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là mới.\n" "Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:742 #, c-format msgid "" "The merge base %s is %s.\n" "This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n" msgstr "" "Hòa trộn trên %s là %s.\n" "Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n" #: bisect.c:750 #, c-format msgid "" "Some %s revs are not ancestor of the %s rev.\n" "git bisect cannot work properly in this case.\n" "Maybe you mistook %s and %s revs?\n" msgstr "" "Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của %s.\n" "git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n" "Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n" #: bisect.c:763 #, c-format msgid "" "the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n" "So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n" "We continue anyway." msgstr "" "hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n" "Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và " "%s.\n" "Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục." #: bisect.c:798 #, c-format msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n" msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n" #: bisect.c:849 #, c-format msgid "a %s revision is needed" msgstr "cần một điểm xét duyệt %s" #: bisect.c:866 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: bisect.c:917 #, c-format msgid "could not read file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin “%s”" #: bisect.c:947 msgid "reading bisect refs failed" msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi" #: bisect.c:967 #, c-format msgid "%s was both %s and %s\n" msgstr "%s là cả %s và %s\n" #: bisect.c:975 #, c-format msgid "" "No testable commit found.\n" "Maybe you started with bad path parameters?\n" msgstr "" "không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n" "Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n" #: bisect.c:994 #, c-format msgid "(roughly %d step)" msgid_plural "(roughly %d steps)" msgstr[0] "(ước chừng %d bước)" #. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with #. "(roughly %d steps)" translation #: bisect.c:998 #, c-format msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n" msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n" msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n" #: branch.c:53 #, c-format msgid "" "\n" "After fixing the error cause you may try to fix up\n" "the remote tracking information by invoking\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." msgstr "" "\n" "Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n" "thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n" "\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"." #: branch.c:67 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." #: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." #: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." #: branch.c:98 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." #: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." #: branch.c:104 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." #: branch.c:105 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." #: branch.c:109 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." msgstr "" "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." #: branch.c:110 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." #: branch.c:119 msgid "Unable to write upstream branch configuration" msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn" #: branch.c:156 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" #: branch.c:185 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." #: branch.c:190 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." #: branch.c:198 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." #: branch.c:218 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." #: branch.c:220 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" #: branch.c:222 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" "branch that already exists at the remote, you may need to\n" "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" "\n" "If you are planning to push out a new local branch that\n" "will track its remote counterpart, you may want to use\n" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" "Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" "Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." #: branch.c:265 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." #: branch.c:285 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." #: branch.c:290 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." #: branch.c:344 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi" #: branch.c:363 #, c-format msgid "HEAD of working tree %s is not updated" msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật" #: bundle.c:34 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:61 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" #: bundle.c:87 sequencer.c:963 builtin/commit.c:777 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: bundle.c:139 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" #: bundle.c:163 ref-filter.c:1462 sequencer.c:830 sequencer.c:1374 #: builtin/blame.c:2814 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:348 #: builtin/log.c:890 builtin/log.c:1340 builtin/log.c:1666 builtin/log.c:1909 #: builtin/merge.c:356 builtin/shortlog.c:170 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" #: bundle.c:185 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:192 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #: bundle.c:194 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:" #: bundle.c:253 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" #: bundle.c:264 msgid "pack-objects died" msgstr "đối tượng gói đã chết" #: bundle.c:304 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" #: bundle.c:353 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:443 builtin/log.c:165 builtin/log.c:1572 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:451 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." #: bundle.c:463 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: bundle.c:491 msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" #: color.c:290 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" #: commit.c:40 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457 builtin/am.c:1493 #: builtin/am.c:2127 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" #: commit.c:42 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!" #: commit.c:1514 msgid "" "Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n" "You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n" "variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n" msgstr "" "Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n" "Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n" "cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: config.c:516 #, c-format msgid "bad config line %d in blob %s" msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s" #: config.c:520 #, c-format msgid "bad config line %d in file %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s" #: config.c:524 #, c-format msgid "bad config line %d in standard input" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn" #: config.c:528 #, c-format msgid "bad config line %d in submodule-blob %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s" #: config.c:532 #, c-format msgid "bad config line %d in command line %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s" #: config.c:536 #, c-format msgid "bad config line %d in %s" msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s" #: config.c:655 msgid "out of range" msgstr "nằm ngoài phạm vi" #: config.c:655 msgid "invalid unit" msgstr "đơn vị không hợp lệ" #: config.c:661 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s" #: config.c:666 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s" #: config.c:669 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s" #: config.c:672 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s" #: config.c:675 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s" msgstr "" "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s" #: config.c:678 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s" #: config.c:681 #, c-format msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s" msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s" #: config.c:768 #, c-format msgid "failed to expand user dir in: '%s'" msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”" #: config.c:852 config.c:863 #, c-format msgid "bad zlib compression level %d" msgstr "mức nén zlib %d là sai" #: config.c:978 #, c-format msgid "invalid mode for object creation: %s" msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s" #: config.c:1312 msgid "unable to parse command-line config" msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh" #: config.c:1362 msgid "unknown error occurred while reading the configuration files" msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình" #: config.c:1716 #, c-format msgid "unable to parse '%s' from command-line config" msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh" #: config.c:1718 #, c-format msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d" msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d" #: config.c:1777 #, c-format msgid "%s has multiple values" msgstr "%s có đa giá trị" #: config.c:2311 #, c-format msgid "could not set '%s' to '%s'" msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”" #: config.c:2313 #, c-format msgid "could not unset '%s'" msgstr "không thể thôi đặt “%s”" #: connect.c:49 msgid "The remote end hung up upon initial contact" msgstr "Máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên" #: connect.c:51 msgid "" "Could not read from remote repository.\n" "\n" "Please make sure you have the correct access rights\n" "and the repository exists." msgstr "" "Không thể đọc từ kho trên mạng.\n" "\n" "Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n" "và kho chứa đã sẵn có." #: connected.c:63 builtin/fsck.c:173 builtin/prune.c:140 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" #: connected.c:75 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:95 msgid "failed write to rev-list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list" #: connected.c:102 msgid "failed to close rev-list's stdin" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list" #: convert.c:201 #, c-format msgid "" "CRLF will be replaced by LF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory." msgstr "" "CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." #: convert.c:205 #, c-format msgid "CRLF would be replaced by LF in %s." msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s." #: convert.c:211 #, c-format msgid "" "LF will be replaced by CRLF in %s.\n" "The file will have its original line endings in your working directory." msgstr "" "LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n" "Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn." #: convert.c:215 #, c-format msgid "LF would be replaced by CRLF in %s" msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s" #: date.c:97 msgid "in the future" msgstr "trong tương lai" #: date.c:103 #, c-format msgid "%lu second ago" msgid_plural "%lu seconds ago" msgstr[0] "%lu giây trước" #: date.c:110 #, c-format msgid "%lu minute ago" msgid_plural "%lu minutes ago" msgstr[0] "%lu phút trước" #: date.c:117 #, c-format msgid "%lu hour ago" msgid_plural "%lu hours ago" msgstr[0] "%lu giờ trước" #: date.c:124 #, c-format msgid "%lu day ago" msgid_plural "%lu days ago" msgstr[0] "%lu ngày trước" #: date.c:130 #, c-format msgid "%lu week ago" msgid_plural "%lu weeks ago" msgstr[0] "%lu tuần trước" #: date.c:137 #, c-format msgid "%lu month ago" msgid_plural "%lu months ago" msgstr[0] "%lu tháng trước" #: date.c:148 #, c-format msgid "%lu year" msgid_plural "%lu years" msgstr[0] "%lu năm" #. TRANSLATORS: "%s" is " years" #: date.c:151 #, c-format msgid "%s, %lu month ago" msgid_plural "%s, %lu months ago" msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" #: date.c:156 date.c:161 #, c-format msgid "%lu year ago" msgid_plural "%lu years ago" msgstr[0] "%lu năm trước" #: diffcore-order.c:24 #, c-format msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" #: diffcore-rename.c:536 msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" #: diff.c:62 #, c-format msgid "option '%s' requires a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" #: diff.c:124 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" #: diff.c:129 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" #: diff.c:283 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" #: diff.c:346 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" #: diff.c:3087 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" #: diff.c:3412 msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive" msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau" #: diff.c:3502 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" #: diff.c:3665 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" #: diff.c:3679 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" #: diff.c:4700 msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files." msgstr "" "nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin." #: diff.c:4703 msgid "only found copies from modified paths due to too many files." msgstr "" "chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin." #: diff.c:4706 #, c-format msgid "" "you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command." msgstr "" "bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần " "nữa." #: dir.c:1866 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" #: dir.c:1985 msgid "Untracked cache is disabled on this system or location." msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này." #: fetch-pack.c:213 msgid "git fetch-pack: expected shallow list" msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow" #: fetch-pack.c:225 msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" #: fetch-pack.c:243 #, c-format msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'" msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”" #: fetch-pack.c:295 msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed" msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed" #: fetch-pack.c:381 #, c-format msgid "invalid shallow line: %s" msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:387 #, c-format msgid "invalid unshallow line: %s" msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s" #: fetch-pack.c:389 #, c-format msgid "object not found: %s" msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:392 #, c-format msgid "error in object: %s" msgstr "lỗi trong đối tượng: %s" #: fetch-pack.c:394 #, c-format msgid "no shallow found: %s" msgstr "không tìm shallow nào: %s" #: fetch-pack.c:397 #, c-format msgid "expected shallow/unshallow, got %s" msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s" #: fetch-pack.c:436 #, c-format msgid "got %s %d %s" msgstr "nhận %s %d - %s" #: fetch-pack.c:450 #, c-format msgid "invalid commit %s" msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ" #: fetch-pack.c:483 msgid "giving up" msgstr "chịu thua" #: fetch-pack.c:493 progress.c:235 msgid "done" msgstr "xong" #: fetch-pack.c:505 #, c-format msgid "got %s (%d) %s" msgstr "nhận %s (%d) %s" #: fetch-pack.c:551 #, c-format msgid "Marking %s as complete" msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành" #: fetch-pack.c:697 #, c-format msgid "already have %s (%s)" msgstr "đã sẵn có %s (%s)" #: fetch-pack.c:735 msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:743 msgid "protocol error: bad pack header" msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai" #: fetch-pack.c:799 #, c-format msgid "fetch-pack: unable to fork off %s" msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s" #: fetch-pack.c:815 #, c-format msgid "%s failed" msgstr "%s gặp lỗi" #: fetch-pack.c:817 msgid "error in sideband demultiplexer" msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer" #: fetch-pack.c:844 msgid "Server does not support shallow clients" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow" #: fetch-pack.c:848 msgid "Server supports multi_ack_detailed" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed" #: fetch-pack.c:851 msgid "Server supports no-done" msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done" #: fetch-pack.c:857 msgid "Server supports multi_ack" msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack" #: fetch-pack.c:861 msgid "Server supports side-band-64k" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k" #: fetch-pack.c:865 msgid "Server supports side-band" msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band" #: fetch-pack.c:869 msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want" #: fetch-pack.c:873 msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want" msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want" #: fetch-pack.c:883 msgid "Server supports ofs-delta" msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta" #: fetch-pack.c:890 #, c-format msgid "Server version is %.*s" msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s" #: fetch-pack.c:896 msgid "Server does not support --shallow-since" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since" #: fetch-pack.c:900 msgid "Server does not support --shallow-exclude" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude" #: fetch-pack.c:902 msgid "Server does not support --deepen" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen" #: fetch-pack.c:913 msgid "no common commits" msgstr "không có lần chuyển giao chung nào" #: fetch-pack.c:925 msgid "git fetch-pack: fetch failed." msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi." #: fetch-pack.c:1087 msgid "no matching remote head" msgstr "không khớp phần đầu máy chủ" #: gpg-interface.c:185 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: gpg-interface.c:215 msgid "could not create temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: gpg-interface.c:217 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”" #: grep.c:1782 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" #: grep.c:1799 builtin/clone.c:381 builtin/diff.c:84 builtin/rm.c:155 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" #: grep.c:1810 #, c-format msgid "'%s': short read" msgstr "“%s”: đọc ngắn" #: help.c:203 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" #: help.c:210 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" #: help.c:241 msgid "These are common Git commands used in various situations:" msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:" #: help.c:306 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" #: help.c:361 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." #: help.c:383 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" "Continuing under the assumption that you meant '%s'" msgstr "" "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" #: help.c:388 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…" #: help.c:395 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." #: help.c:399 help.c:465 msgid "" "\n" "Did you mean this?" msgid_plural "" "\n" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" #: help.c:461 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" #: ident.c:334 msgid "" "\n" "*** Please tell me who you are.\n" "\n" "Run\n" "\n" " git config --global user.email \"you@example.com\"\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" "\n" "to set your account's default identity.\n" "Omit --global to set the identity only in this repository.\n" "\n" msgstr "" "\n" "*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n" "\n" "Chạy\n" "\n" " git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n" " git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n" "\n" "để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n" "Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n" "\n" #: lockfile.c:152 #, c-format msgid "" "Unable to create '%s.lock': %s.\n" "\n" "Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n" "an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n" "are terminated then try again. If it still fails, a git process\n" "may have crashed in this repository earlier:\n" "remove the file manually to continue." msgstr "" "Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n" "\n" "Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n" "một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n" "rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n" "một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n" "gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục." #: lockfile.c:160 #, c-format msgid "Unable to create '%s.lock': %s" msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s" #: merge.c:41 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" #: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:374 #: builtin/checkout.c:588 builtin/clone.c:731 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: merge-recursive.c:209 msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:231 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: merge-recursive.c:301 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" #: merge-recursive.c:720 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" #: merge-recursive.c:731 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" #: merge-recursive.c:745 merge-recursive.c:764 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" #: merge-recursive.c:754 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" #: merge-recursive.c:796 builtin/cat-file.c:34 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" #: merge-recursive.c:798 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" #: merge-recursive.c:822 #, c-format msgid "failed to open '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s" #: merge-recursive.c:833 #, c-format msgid "failed to symlink '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s" #: merge-recursive.c:838 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" #: merge-recursive.c:978 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" #: merge-recursive.c:982 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" #: merge-recursive.c:1081 merge-recursive.c:1095 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1087 merge-recursive.c:1100 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1143 msgid "rename" msgstr "đổi tên" #: merge-recursive.c:1143 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" #: merge-recursive.c:1200 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" #: merge-recursive.c:1225 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" #: merge-recursive.c:1230 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" #: merge-recursive.c:1292 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:1325 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" #: merge-recursive.c:1531 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" #: merge-recursive.c:1546 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" #: merge-recursive.c:1553 merge-recursive.c:1766 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" #: merge-recursive.c:1610 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: merge-recursive.c:1613 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" #: merge-recursive.c:1666 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" #: merge-recursive.c:1666 msgid "modified" msgstr "đã sửa" #: merge-recursive.c:1676 msgid "content" msgstr "nội dung" #: merge-recursive.c:1683 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" #: merge-recursive.c:1718 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" #: merge-recursive.c:1732 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" #: merge-recursive.c:1736 git-submodule.sh:924 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" #: merge-recursive.c:1737 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-recursive.c:1831 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" #: merge-recursive.c:1857 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" #: merge-recursive.c:1863 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" #: merge-recursive.c:1868 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" #: merge-recursive.c:1877 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" #: merge-recursive.c:1914 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" #: merge-recursive.c:1923 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" #: merge-recursive.c:2006 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" #: merge-recursive.c:2019 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:2058 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" #: merge-recursive.c:2121 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" #: merge-recursive.c:2135 builtin/merge.c:641 builtin/merge.c:788 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" #: notes-merge.c:273 #, c-format msgid "" "You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n" "Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to " "commit/abort the previous merge before you start a new notes merge." msgstr "" "Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n" "Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để " "chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi " "chú mới." #: notes-merge.c:280 #, c-format msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)." #: notes-utils.c:41 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham " "chiếu" #: notes-utils.c:100 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" #: notes-utils.c:110 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value #: notes-utils.c:137 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" #: object.c:242 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" #: parse-options.c:572 msgid "..." msgstr "…" #: parse-options.c:590 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation #: parse-options.c:594 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" #: parse-options.c:597 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" #: parse-options.c:631 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" #: parse-options-cb.c:108 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" #: path.c:826 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" #: pathspec.c:133 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" "các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau" #: pathspec.c:143 msgid "" "global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global " "pathspec settings" msgstr "" "cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc " "tả đường dẫn toàn cục khác" #: pathspec.c:177 msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'" msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn" #: pathspec.c:183 #, c-format msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'" msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”" #: pathspec.c:187 #, c-format msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'" msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”" #: pathspec.c:205 #, c-format msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'" msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”" #: pathspec.c:230 #, c-format msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible" msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau" #: pathspec.c:241 #, c-format msgid "%s: '%s' is outside repository" msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" #: pathspec.c:291 #, c-format msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" #: pathspec.c:353 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s" #: pathspec.c:408 msgid "" "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. please " "use . instead if you meant to match all paths" msgstr "" "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui " "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn" #: pathspec.c:440 #, c-format msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" #: pathspec.c:449 msgid "" "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n" "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?" msgstr "" "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" #: pretty.c:971 msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" #: read-cache.c:1315 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: read-cache.c:1325 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" "Using version %i" msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" #: refs.c:576 builtin/merge.c:840 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" #: refs/files-backend.c:2481 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" #: refs/files-backend.c:2484 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" #: refs/files-backend.c:2493 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" #: ref-filter.c:55 #, c-format msgid "expected format: %%(color:)" msgstr "cần định dạng: %%(color:)" #: ref-filter.c:57 #, c-format msgid "unrecognized color: %%(color:%s)" msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)" #: ref-filter.c:71 #, c-format msgid "unrecognized format: %%(%s)" msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)" #: ref-filter.c:77 #, c-format msgid "%%(body) does not take arguments" msgstr "%%(body) không nhận các đối số" #: ref-filter.c:84 #, c-format msgid "%%(subject) does not take arguments" msgstr "%%(subject) không nhận các đối số" #: ref-filter.c:101 #, c-format msgid "positive value expected contents:lines=%s" msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" #: ref-filter.c:103 #, c-format msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s" #: ref-filter.c:113 #, c-format msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s" #: ref-filter.c:135 #, c-format msgid "expected format: %%(align:,)" msgstr "cần định dạng: %%(align:,)" #: ref-filter.c:147 #, c-format msgid "unrecognized position:%s" msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s" #: ref-filter.c:151 #, c-format msgid "unrecognized width:%s" msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s" #: ref-filter.c:157 #, c-format msgid "unrecognized %%(align) argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s" #: ref-filter.c:161 #, c-format msgid "positive width expected with the %%(align) atom" msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" #: ref-filter.c:244 #, c-format msgid "malformed field name: %.*s" msgstr "tên trường dị hình: %.*s" #: ref-filter.c:270 #, c-format msgid "unknown field name: %.*s" msgstr "không hiểu tên trường: %.*s" #: ref-filter.c:372 #, c-format msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" #: ref-filter.c:424 #, c-format msgid "malformed format string %s" msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s" #: ref-filter.c:878 msgid ":strip= requires a positive integer argument" msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương" #: ref-filter.c:883 #, c-format msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip" msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip" #: ref-filter.c:1046 #, c-format msgid "unknown %.*s format %s" msgstr "Không hiểu định dạng %.*s %s" #: ref-filter.c:1066 ref-filter.c:1097 #, c-format msgid "missing object %s for %s" msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s" #: ref-filter.c:1069 ref-filter.c:1100 #, c-format msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s" msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s" #: ref-filter.c:1311 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" #: ref-filter.c:1373 #, c-format msgid "ignoring ref with broken name %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s" #: ref-filter.c:1378 #, c-format msgid "ignoring broken ref %s" msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s" #: ref-filter.c:1633 #, c-format msgid "format: %%(end) atom missing" msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" #: ref-filter.c:1687 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" #: remote.c:746 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" #: remote.c:750 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" #: remote.c:754 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" #: remote.c:762 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" #: remote.c:1677 remote.c:1720 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" #: remote.c:1686 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" #: remote.c:1689 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" #: remote.c:1695 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" #: remote.c:1710 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" #: remote.c:1725 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" #: remote.c:1736 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" #: remote.c:1749 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" #: remote.c:1771 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" #: remote.c:2073 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" #: remote.c:2077 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" #: remote.c:2080 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" #: remote.c:2084 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" #: remote.c:2090 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:2093 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" #: remote.c:2101 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:2104 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" msgid_plural "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" #: remote.c:2114 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" #: revision.c:2158 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" #: revision.c:2161 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" #: revision.c:2355 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" #: run-command.c:106 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" #: run-command.c:108 #, c-format msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" #: send-pack.c:297 msgid "failed to sign the push certificate" msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy" #: send-pack.c:410 msgid "the receiving end does not support --signed push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed" #: send-pack.c:412 msgid "" "not sending a push certificate since the receiving end does not support --" "signed push" msgstr "" "đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --" "signed" #: send-pack.c:424 msgid "the receiving end does not support --atomic push" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic" #: send-pack.c:429 msgid "the receiving end does not support push options" msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push" #: sequencer.c:171 msgid "revert" msgstr "hoàn nguyên" #: sequencer.c:171 msgid "cherry-pick" msgstr "cherry-pick" #: sequencer.c:228 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add ' or 'git rm '" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" #: sequencer.c:231 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add ' or 'git rm '\n" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" #: sequencer.c:244 sequencer.c:1209 #, c-format msgid "could not lock '%s'" msgstr "không thể khóa “%s”" #: sequencer.c:247 sequencer.c:1125 sequencer.c:1214 #, c-format msgid "could not write to '%s'" msgstr "không thể ghi vào “%s”" #: sequencer.c:251 #, c-format msgid "could not write eol to '%s'" msgstr "không thể ghi eol vào “%s”" #: sequencer.c:255 sequencer.c:1130 sequencer.c:1216 #, c-format msgid "failed to finalize '%s'." msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”" #: sequencer.c:279 builtin/am.c:259 builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1032 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." #: sequencer.c:305 #, c-format msgid "your local changes would be overwritten by %s." msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s." #: sequencer.c:309 msgid "commit your changes or stash them to proceed." msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý." #: sequencer.c:324 #, c-format msgid "%s: fast-forward" msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh" #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" #: sequencer.c:399 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:418 msgid "could not resolve HEAD commit\n" msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" #: sequencer.c:438 msgid "unable to update cache tree\n" msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" #: sequencer.c:483 #, c-format msgid "" "you have staged changes in your working tree\n" "If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "If they are meant to go into a new commit, run:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "In both cases, once you're done, continue with:\n" "\n" " git rebase --continue\n" msgstr "" "bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n" "Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n" "\n" " git commit --amend %s\n" "\n" "Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n" "\n" " git commit %s\n" "\n" "Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n" "\n" " git rebase --continue\n" #: sequencer.c:567 #, c-format msgid "could not parse commit %s\n" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s\n" #: sequencer.c:572 #, c-format msgid "could not parse parent commit %s\n" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" #: sequencer.c:656 msgid "your index file is unmerged." msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." #: sequencer.c:675 #, c-format msgid "commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." #: sequencer.c:683 #, c-format msgid "commit %s does not have parent %d" msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" #: sequencer.c:687 #, c-format msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần " "hòa trộn." #. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like #. "revert" or "pick", the second %s a SHA1. #: sequencer.c:700 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:705 #, c-format msgid "cannot get commit message for %s" msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #: sequencer.c:797 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s" #: sequencer.c:798 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s" #: sequencer.c:833 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" #: sequencer.c:843 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: sequencer.c:850 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" #: sequencer.c:944 #, c-format msgid "invalid line %d: %.*s" msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s" #: sequencer.c:950 msgid "no commits parsed." msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích." #: sequencer.c:966 #, c-format msgid "could not read '%s'." msgstr "không thể đọc “%s”." #: sequencer.c:972 #, c-format msgid "unusable instruction sheet: '%s'" msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" #: sequencer.c:983 msgid "cannot cherry-pick during a revert." msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên." #: sequencer.c:985 msgid "cannot revert during a cherry-pick." msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick." #: sequencer.c:1028 #, c-format msgid "invalid key: %s" msgstr "khóa không đúng: %s" #: sequencer.c:1031 #, c-format msgid "invalid value for %s: %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s" #: sequencer.c:1063 #, c-format msgid "malformed options sheet: '%s'" msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”" #: sequencer.c:1101 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" #: sequencer.c:1102 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" #: sequencer.c:1106 #, c-format msgid "could not create sequencer directory '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”" #: sequencer.c:1120 msgid "could not lock HEAD" msgstr "không thể khóa HEAD" #: sequencer.c:1151 sequencer.c:1289 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình" #: sequencer.c:1153 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: sequencer.c:1155 sequencer.c:1189 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" #: sequencer.c:1175 builtin/grep.c:578 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" #: sequencer.c:1177 #, c-format msgid "cannot read '%s': %s" msgstr "không thể đọc “%s”: %s" #: sequencer.c:1178 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" #: sequencer.c:1184 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" #: sequencer.c:1354 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" #: sequencer.c:1358 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" #: sequencer.c:1391 msgid "can't revert as initial commit" msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" #: setup.c:160 #, c-format msgid "" "%s: no such path in the working tree.\n" "Use 'git -- ...' to specify paths that do not exist locally." msgstr "" "%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n" "Dùng “git -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại " "một cách nội bộ." #: setup.c:173 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git [...] -- [...]'" msgstr "" "tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong " "cây làm việc.\n" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" #: setup.c:223 #, c-format msgid "" "ambiguous argument '%s': both revision and filename\n" "Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n" "'git [...] -- [...]'" msgstr "" "tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n" "Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n" "“git [<điểm xem xét>…] -- […]”" #: setup.c:468 #, c-format msgid "Expected git repo version <= %d, found %d" msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d" #: setup.c:476 msgid "unknown repository extensions found:" msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:" #: setup.c:762 #, c-format msgid "Not a git repository (or any of the parent directories): %s" msgstr "Không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s" #: setup.c:764 setup.c:915 builtin/index-pack.c:1641 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" #: setup.c:845 msgid "Unable to read current working directory" msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành" #: setup.c:920 #, c-format msgid "" "Not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n" "Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)." msgstr "" "Không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến điểm gắn kết %s)\n" "Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa " "đặt)." #: setup.c:927 #, c-format msgid "Cannot change to '%s/..'" msgstr "Không thể chuyển sang “%s/..”" #: setup.c:989 #, c-format msgid "" "Problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n" "The owner of files must always have read and write permissions." msgstr "" "Gặp vấn đề với gía trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n" "người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi." #: sha1_file.c:473 #, c-format msgid "path '%s' does not exist" msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại" #: sha1_file.c:499 #, c-format msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." #: sha1_file.c:505 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." #: sha1_file.c:511 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" #: sha1_file.c:519 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" #: sha1_file.c:1159 msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)" msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)" #: sha1_file.c:2592 #, c-format msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)" msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)" #: sha1_file.c:2596 #, c-format msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)" msgstr "" "vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)" #: sha1_name.c:407 #, c-format msgid "short SHA1 %s is ambiguous" msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng" #: sha1_name.c:418 msgid "The candidates are:" msgstr "Các ứng cử là:" #: sha1_name.c:578 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" "may be created by mistake. For example,\n" "\n" " git checkout -b $br $(git rev-parse ...)\n" "\n" "where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n" "examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n" "running \"git config advice.objectNameWarning false\"" msgstr "" "Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n" "bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n" "có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n" "\n" " git checkout -b $br $(git rev-parse …)\n" "\n" "với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được " "tạo ra.\n" "Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn " "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" #: submodule.c:64 submodule.c:98 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" msgstr "" "Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn " "trước" #: submodule.c:68 submodule.c:102 #, c-format msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" #: submodule.c:76 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" #: submodule.c:109 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" #: submodule.c:120 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" #: submodule.c:158 msgid "negative values not allowed for submodule.fetchJobs" msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs" #: submodule-config.c:358 #, c-format msgid "invalid value for %s" msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ" #: trailer.c:238 #, c-format msgid "running trailer command '%s' failed" msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi" #: trailer.c:471 trailer.c:475 trailer.c:479 trailer.c:533 trailer.c:537 #: trailer.c:541 #, c-format msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" #: trailer.c:523 trailer.c:528 builtin/remote.c:289 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" #: trailer.c:672 #, c-format msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'" msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”" #: trailer.c:695 #, c-format msgid "could not read input file '%s'" msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”" #: trailer.c:698 msgid "could not read from stdin" msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: trailer.c:929 builtin/am.c:44 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" #: trailer.c:931 #, c-format msgid "file %s is not a regular file" msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường" #: trailer.c:933 #, c-format msgid "file %s is not writable by user" msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được" #: trailer.c:945 msgid "could not open temporary file" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời" #: trailer.c:983 #, c-format msgid "could not rename temporary file to %s" msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s" #: transport.c:62 #, c-format msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n" msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n" #: transport.c:151 #, c-format msgid "transport: invalid depth option '%s'" msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ" #: transport.c:817 #, c-format msgid "" "The following submodule paths contain changes that can\n" "not be found on any remote:\n" msgstr "" "Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n" "có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n" #: transport.c:821 #, c-format msgid "" "\n" "Please try\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "or cd to the path and use\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "to push them to a remote.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hãy thử\n" "\n" "\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n" "\n" "hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n" "\n" "\tgit push\n" "\n" "để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n" "\n" #: transport.c:829 msgid "Aborting." msgstr "Bãi bỏ." #: transport-helper.c:1075 #, c-format msgid "Could not read ref %s" msgstr "Không thể đọc tham chiếu %s" #: tree-walk.c:31 msgid "too-short tree object" msgstr "đối tượng cây quá ngắn" #: tree-walk.c:37 msgid "malformed mode in tree entry" msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây" #: tree-walk.c:41 msgid "empty filename in tree entry" msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây" #: tree-walk.c:113 msgid "too-short tree file" msgstr "tập tin cây quá ngắn" #: unpack-trees.c:64 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn " "chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:66 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:69 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you merge." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa " "trộn." #: unpack-trees.c:71 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:74 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease commit your changes or stash them before you %s." msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:76 #, c-format msgid "" "Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:81 #, c-format msgid "" "Updating the following directories would lose untracked files in it:\n" "%s" msgstr "" "Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin theo dõi trong " "nó:\n" "%s" #: unpack-trees.c:85 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:87 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:90 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " "trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." #: unpack-trees.c:92 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa " "trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:95 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:97 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be removed by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:102 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%sPlease move or remove them before you switch branches." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh." #: unpack-trees.c:104 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by " "checkout:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "checkout:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:107 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%sPlease move or remove them before you merge." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn." #: unpack-trees.c:109 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "hòa trộn:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:112 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%sPlease move or remove them before you %s." msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s." #: unpack-trees.c:114 #, c-format msgid "" "The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n" "%%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh " "%s:\n" "%%s" #: unpack-trees.c:121 #, c-format msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind." msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc." #: unpack-trees.c:124 #, c-format msgid "" "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up-to-date:\n" "%s" msgstr "" "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n" "%s" #: unpack-trees.c:126 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập " "nhật checkout rải rác:\n" "%s" #: unpack-trees.c:128 #, c-format msgid "" "The following working tree files would be removed by sparse checkout " "update:\n" "%s" msgstr "" "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập " "nhật checkout rải rác:\n" "%s" #: unpack-trees.c:205 #, c-format msgid "Aborting\n" msgstr "Bãi bỏ\n" #: unpack-trees.c:237 msgid "Checking out files" msgstr "Đang lấy ra các tập tin" #: urlmatch.c:120 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" #: urlmatch.c:144 urlmatch.c:297 urlmatch.c:356 #, c-format msgid "invalid %XX escape sequence" msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ" #: urlmatch.c:172 msgid "missing host and scheme is not 'file:'" msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”" #: urlmatch.c:189 msgid "a 'file:' URL may not have a port number" msgstr "URL kiểu “file:” không được chứa cổng" #: urlmatch.c:199 msgid "invalid characters in host name" msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy" #: urlmatch.c:244 urlmatch.c:255 msgid "invalid port number" msgstr "tên cổng không hợp lệ" #: urlmatch.c:322 msgid "invalid '..' path segment" msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ" #: worktree.c:282 #, c-format msgid "failed to read '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”" #: wrapper.c:222 wrapper.c:392 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading and writing" msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" #: wrapper.c:224 wrapper.c:394 builtin/am.c:766 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" #: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759 #: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1705 builtin/merge.c:1029 #: builtin/pull.c:341 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" #: wrapper.c:605 wrapper.c:626 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" #: wrapper.c:634 msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" #: wrapper.c:658 #, c-format msgid "could not write to %s" msgstr "không thể ghi vào %s" #: wrapper.c:660 #, c-format msgid "could not close %s" msgstr "không thể đóng %s" #: wt-status.c:151 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" #: wt-status.c:178 wt-status.c:205 #, c-format msgid " (use \"git reset %s ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s …\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:180 wt-status.c:207 msgid " (use \"git rm --cached ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached …\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)" #: wt-status.c:184 msgid " (use \"git add ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add …\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:186 wt-status.c:190 msgid " (use \"git add/rm ...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm …\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là " "cần được giải quyết)" #: wt-status.c:188 msgid " (use \"git rm ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm …\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:199 wt-status.c:945 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" #: wt-status.c:217 wt-status.c:954 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:" #: wt-status.c:221 msgid " (use \"git add ...\" to update what will be committed)" msgstr " (dùng \"git add …\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)" #: wt-status.c:223 msgid " (use \"git add/rm ...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm …\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" #: wt-status.c:224 msgid "" " (use \"git checkout -- ...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- …\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục " "làm việc)" #: wt-status.c:226 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa " "chữa trong mô-đun-con)" #: wt-status.c:238 #, c-format msgid " (use \"git %s ...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s …\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" #: wt-status.c:253 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" #: wt-status.c:255 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" #: wt-status.c:257 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" #: wt-status.c:259 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" #: wt-status.c:261 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" #: wt-status.c:263 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" #: wt-status.c:265 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" #: wt-status.c:275 msgid "new file:" msgstr "tập tin mới:" #: wt-status.c:277 msgid "copied:" msgstr "đã chép:" #: wt-status.c:279 msgid "deleted:" msgstr "đã xóa:" #: wt-status.c:281 msgid "modified:" msgstr "đã sửa:" #: wt-status.c:283 msgid "renamed:" msgstr "đã đổi tên:" #: wt-status.c:285 msgid "typechange:" msgstr "đổi-kiểu:" #: wt-status.c:287 msgid "unknown:" msgstr "không hiểu:" #: wt-status.c:289 msgid "unmerged:" msgstr "chưa hòa trộn:" #: wt-status.c:371 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " #: wt-status.c:373 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " #: wt-status.c:375 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " #: wt-status.c:818 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" #: wt-status.c:820 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" #: wt-status.c:901 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." #: wt-status.c:1013 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." #: wt-status.c:1016 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" #: wt-status.c:1018 msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)" msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)" #: wt-status.c:1023 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." #: wt-status.c:1026 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" #: wt-status.c:1036 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." #: wt-status.c:1039 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." #: wt-status.c:1043 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" #: wt-status.c:1045 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" #: wt-status.c:1047 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1172 msgid "No commands done." msgstr "Không thực hiện lệnh nào." #: wt-status.c:1175 #, c-format msgid "Last command done (%d command done):" msgid_plural "Last commands done (%d commands done):" msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):" #: wt-status.c:1186 #, c-format msgid " (see more in file %s)" msgstr " (xem thêm trong %s)" #: wt-status.c:1191 msgid "No commands remaining." msgstr "Không có lệnh nào còn lại." #: wt-status.c:1194 #, c-format msgid "Next command to do (%d remaining command):" msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):" msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):" #: wt-status.c:1202 msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)" msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)" #: wt-status.c:1215 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1220 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." #: wt-status.c:1234 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:1236 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" #: wt-status.c:1238 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1244 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" #: wt-status.c:1248 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1253 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." #: wt-status.c:1256 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" #: wt-status.c:1260 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:1265 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." #: wt-status.c:1268 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" #: wt-status.c:1270 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" #: wt-status.c:1280 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." #: wt-status.c:1285 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" #: wt-status.c:1288 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" #: wt-status.c:1290 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" #: wt-status.c:1299 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”." #: wt-status.c:1304 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1307 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:1309 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)" #: wt-status.c:1320 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." #: wt-status.c:1324 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." #: wt-status.c:1327 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1524 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " #: wt-status.c:1530 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " #: wt-status.c:1532 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " #: wt-status.c:1537 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " #: wt-status.c:1539 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " #: wt-status.c:1542 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." #: wt-status.c:1560 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" #: wt-status.c:1574 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" #: wt-status.c:1576 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" #: wt-status.c:1580 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" "new files yourself (see 'git help status')." msgstr "" "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" "uno”\n" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." #: wt-status.c:1586 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" #: wt-status.c:1588 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" #: wt-status.c:1594 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" #: wt-status.c:1599 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" #: wt-status.c:1602 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1605 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "track)\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1608 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" #: wt-status.c:1611 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1614 wt-status.c:1619 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" #: wt-status.c:1617 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" #: wt-status.c:1621 #, c-format msgid "nothing to commit, working tree clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" #: wt-status.c:1728 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " #: wt-status.c:1732 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" #: wt-status.c:1761 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" #: wt-status.c:1763 wt-status.c:1771 msgid "behind " msgstr "đằng sau " #: wt-status.c:1766 wt-status.c:1769 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase" #: wt-status.c:2270 #, c-format msgid "cannot %s: You have unstaged changes." msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng." #: wt-status.c:2276 msgid "additionally, your index contains uncommitted changes." msgstr "" "thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: wt-status.c:2278 #, c-format msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes." msgstr "" "không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao." #: compat/precompose_utf8.c:57 builtin/clone.c:414 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" #: builtin/add.c:22 msgid "git add [] [--] ..." msgstr "git add [] [--] …" #: builtin/add.c:80 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" #: builtin/add.c:85 builtin/commit.c:291 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:95 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" #: builtin/add.c:149 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" #: builtin/add.c:209 builtin/rev-parse.c:840 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" #: builtin/add.c:220 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." #: builtin/add.c:224 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:227 msgid "editing patch failed" msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá" #: builtin/add.c:230 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/add.c:232 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." #: builtin/add.c:237 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" #: builtin/add.c:247 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" #: builtin/add.c:266 builtin/clean.c:870 builtin/fetch.c:115 builtin/mv.c:111 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:198 builtin/push.c:521 #: builtin/remote.c:1326 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" #: builtin/add.c:269 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" #: builtin/add.c:270 builtin/checkout.c:1156 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" #: builtin/add.c:271 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" #: builtin/add.c:272 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" #: builtin/add.c:273 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" #: builtin/add.c:274 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" #: builtin/add.c:275 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" #: builtin/add.c:278 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" #: builtin/add.c:280 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" #: builtin/add.c:281 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" #: builtin/add.c:282 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:947 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" #: builtin/add.c:283 builtin/update-index.c:948 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" #: builtin/add.c:305 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" #: builtin/add.c:312 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:348 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" #: builtin/add.c:355 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" #: builtin/add.c:359 #, c-format msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x" msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x" #: builtin/add.c:374 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" #: builtin/add.c:375 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" #: builtin/add.c:380 builtin/check-ignore.c:172 builtin/checkout.c:279 #: builtin/checkout.c:472 builtin/clean.c:914 builtin/commit.c:350 #: builtin/mv.c:131 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 #: builtin/submodule--helper.c:244 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/am.c:414 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" #: builtin/am.c:491 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" #: builtin/am.c:532 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." #: builtin/am.c:569 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" #: builtin/am.c:595 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" #: builtin/am.c:775 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" #: builtin/am.c:840 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" #: builtin/am.c:887 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" #: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" #: builtin/am.c:895 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" #: builtin/am.c:984 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." #: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:379 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/am.c:993 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." #: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" #: builtin/am.c:1176 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." #: builtin/am.c:1177 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." #: builtin/am.c:1178 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." #: builtin/am.c:1316 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" #: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1550 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" #: builtin/am.c:1417 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" #: builtin/am.c:1610 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." #: builtin/am.c:1612 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" #: builtin/am.c:1631 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." #: builtin/am.c:1637 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" #: builtin/am.c:1662 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." #: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:628 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" #: builtin/am.c:1693 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" #: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1769 builtin/merge.c:798 #: builtin/merge.c:823 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" #: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." #: builtin/am.c:1759 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" #: builtin/am.c:1764 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. #: builtin/am.c:1774 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " "cả [a]: " #: builtin/am.c:1824 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" #: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" #: builtin/am.c:1877 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." #: builtin/am.c:1885 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" #: builtin/am.c:1891 #, c-format msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" #: builtin/am.c:1936 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" "already introduced the same changes; you might want to skip this patch." msgstr "" "Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n" "Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." #: builtin/am.c:1943 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "Did you forget to use 'git add'?" msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" #: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308 #: builtin/reset.c:316 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." #: builtin/am.c:2103 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" #: builtin/am.c:2137 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" #: builtin/am.c:2200 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" #: builtin/am.c:2233 msgid "git am [] [( | )...]" msgstr "git am [] [(|)…]" #: builtin/am.c:2234 msgid "git am [] (--continue | --skip | --abort)" msgstr "git am [] (--continue | --skip | --abort)" #: builtin/am.c:2240 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" #: builtin/am.c:2242 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" #: builtin/am.c:2244 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" #: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57 #: builtin/repack.c:172 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/am.c:2247 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" #: builtin/am.c:2250 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" #: builtin/am.c:2252 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2254 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2256 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" #: builtin/am.c:2258 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" #: builtin/am.c:2261 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" #: builtin/am.c:2264 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" #: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 #: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287 #: builtin/am.c:2293 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" #: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665 #: builtin/grep.c:707 builtin/merge.c:200 builtin/pull.c:135 #: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:181 builtin/repack.c:185 #: builtin/show-branch.c:644 builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 #: parse-options.h:132 parse-options.h:134 parse-options.h:245 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/am.c:2289 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 #: builtin/tag.c:372 msgid "format" msgstr "định dạng" #: builtin/am.c:2290 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" #: builtin/am.c:2296 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" #: builtin/am.c:2298 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" #: builtin/am.c:2301 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" #: builtin/am.c:2304 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" #: builtin/am.c:2307 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." #: builtin/am.c:2311 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" #: builtin/am.c:2313 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" #: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1605 builtin/merge.c:229 #: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" #: builtin/am.c:2316 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" #: builtin/am.c:2319 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" #: builtin/am.c:2334 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." #: builtin/am.c:2341 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: builtin/am.c:2356 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." #: builtin/am.c:2380 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" "Use \"git am --abort\" to remove it." msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." #: builtin/am.c:2386 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." #: builtin/apply.c:8 msgid "git apply [] [...]" msgstr "git apply [] […]" #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" #: builtin/archive.c:20 msgid "could not redirect output" msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" #: builtin/archive.c:37 msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:58 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF" #: builtin/archive.c:61 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" #: builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" #: builtin/archive.c:64 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" #: builtin/archive.c:68 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)" #: builtin/bisect--helper.c:7 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" #: builtin/bisect--helper.c:17 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" #: builtin/bisect--helper.c:19 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện hành" #: builtin/blame.c:33 msgid "git blame [] [] [] [--] " msgstr "git blame [] [] [] [--] " #: builtin/blame.c:38 msgid " are documented in git-rev-list(1)" msgstr " được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" #: builtin/blame.c:1781 msgid "Blaming lines" msgstr "Các dòng blame" #: builtin/blame.c:2577 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" #: builtin/blame.c:2578 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2579 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2580 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" #: builtin/blame.c:2581 msgid "Force progress reporting" msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/blame.c:2582 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" #: builtin/blame.c:2583 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" #: builtin/blame.c:2584 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2585 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:2586 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" #: builtin/blame.c:2587 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2588 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2589 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2590 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2591 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2592 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" #: builtin/blame.c:2599 msgid "Use an experimental indent-based heuristic to improve diffs" msgstr "Dùng một phỏng đoán dựa trên thụt lề thử nghiệm để tăng cường các diff" #: builtin/blame.c:2600 msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs" msgstr "" "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff" #: builtin/blame.c:2602 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" #: builtin/blame.c:2603 msgid "Use revisions from instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi “git-rev-list”" #: builtin/blame.c:2604 msgid "Use 's contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của như là ảnh cuối cùng" #: builtin/blame.c:2605 builtin/blame.c:2606 msgid "score" msgstr "điểm số" #: builtin/blame.c:2605 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:2606 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:2607 msgid "n,m" msgstr "n,m" #: builtin/blame.c:2607 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #: builtin/blame.c:2654 msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats" msgstr "" "--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain" #. TRANSLATORS: This string is used to tell us the maximum #. display width for a relative timestamp in "git blame" #. output. For C locale, "4 years, 11 months ago", which #. takes 22 places, is the longest among various forms of #. relative timestamps, but your language may need more or #. fewer display columns. #: builtin/blame.c:2700 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" #: builtin/blame.c:2780 msgid "--contents and --reverse do not blend well." msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau." #: builtin/blame.c:2800 msgid "cannot use --contents with final commit object name" msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng" #: builtin/blame.c:2805 msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit" msgstr "" "--reverse và --first-parent cùng nhau cần chỉ định lần chuyển giao cuối" #: builtin/blame.c:2832 msgid "" "--reverse --first-parent together require range along first-parent chain" msgstr "" "--reverse --first-parent cùng nhau yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-" "tiên" #: builtin/blame.c:2843 #, c-format msgid "no such path %s in %s" msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”" #: builtin/blame.c:2854 #, c-format msgid "cannot read blob %s for path %s" msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”" #: builtin/blame.c:2873 #, c-format msgid "file %s has only %lu line" msgid_plural "file %s has only %lu lines" msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng" #: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [] [-l] [-f] []" msgstr "git branch [] [-l] [-f] [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:28 msgid "git branch [] [-r] (-d | -D) ..." msgstr "git branch [] [-r] (-d | -D) …" #: builtin/branch.c:29 msgid "git branch [] (-m | -M) [] " msgstr "git branch [] (-m | -M) [] " #: builtin/branch.c:30 msgid "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" msgstr "git branch [] [-r | -a] [--points-at]" #: builtin/branch.c:143 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" " '%s', but not yet merged to HEAD." msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:147 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" " '%s', even though it is merged to HEAD." msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:161 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" #: builtin/branch.c:165 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." #: builtin/branch.c:178 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:206 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" #: builtin/branch.c:212 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" #: builtin/branch.c:226 #, c-format msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'" msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”" #: builtin/branch.c:241 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." #: builtin/branch.c:242 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:257 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" #: builtin/branch.c:258 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:265 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" #: builtin/branch.c:266 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" #: builtin/branch.c:312 #, c-format msgid "[%s: gone]" msgstr "[%s: đã ra đi]" #: builtin/branch.c:317 #, c-format msgid "[%s]" msgstr "[%s]" #: builtin/branch.c:322 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đứng sau %d]" #: builtin/branch.c:324 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" #: builtin/branch.c:328 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" #: builtin/branch.c:330 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" #: builtin/branch.c:333 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" #: builtin/branch.c:336 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" #: builtin/branch.c:349 msgid " **** invalid ref ****" msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" #: builtin/branch.c:375 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" #: builtin/branch.c:378 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" #. TRANSLATORS: make sure this matches #. "HEAD detached at " in wt-status.c #: builtin/branch.c:384 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" #. TRANSLATORS: make sure this matches #. "HEAD detached from " in wt-status.c #: builtin/branch.c:389 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" #: builtin/branch.c:393 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" #: builtin/branch.c:544 #, c-format msgid "Branch %s is being rebased at %s" msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s" #: builtin/branch.c:548 #, c-format msgid "Branch %s is being bisected at %s" msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s" #: builtin/branch.c:563 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:573 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" #: builtin/branch.c:590 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" #: builtin/branch.c:594 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" #: builtin/branch.c:597 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" #: builtin/branch.c:604 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:620 #, c-format msgid "" "Please edit the description for the branch\n" " %s\n" "Lines starting with '%c' will be stripped.\n" msgstr "" "Viết các ghi chú cho nhánh:\n" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n" #: builtin/branch.c:651 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/branch.c:653 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" #: builtin/branch.c:654 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" #: builtin/branch.c:655 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" #: builtin/branch.c:657 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:659 msgid "upstream" msgstr "thượng nguồn" #: builtin/branch.c:659 msgid "change the upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:660 msgid "Unset the upstream info" msgstr "Bỏ đặt thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:661 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" #: builtin/branch.c:662 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:664 builtin/branch.c:665 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:668 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" #: builtin/branch.c:669 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" #: builtin/branch.c:671 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:672 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" #: builtin/branch.c:673 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:674 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:675 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" #: builtin/branch.c:676 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" #: builtin/branch.c:678 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:679 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" #: builtin/branch.c:680 msgid "print only branches that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" #: builtin/branch.c:681 msgid "print only branches that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" #: builtin/branch.c:682 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" #: builtin/branch.c:683 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 msgid "key" msgstr "khóa" #: builtin/branch.c:684 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" #: builtin/branch.c:686 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:404 #: builtin/notes.c:407 builtin/notes.c:567 builtin/notes.c:570 #: builtin/tag.c:369 msgid "object" msgstr "đối tượng" #: builtin/branch.c:687 msgid "print only branches of the object" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" #: builtin/branch.c:705 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/branch.c:709 builtin/clone.c:706 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" #: builtin/branch.c:729 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" #: builtin/branch.c:740 builtin/branch.c:782 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" #: builtin/branch.c:758 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" #: builtin/branch.c:763 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" #: builtin/branch.c:770 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:773 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." #: builtin/branch.c:788 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" #: builtin/branch.c:793 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" #: builtin/branch.c:797 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." #: builtin/branch.c:800 builtin/branch.c:822 builtin/branch.c:843 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" #: builtin/branch.c:804 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:816 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" #: builtin/branch.c:820 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." #: builtin/branch.c:826 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:840 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" #: builtin/branch.c:846 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" #: builtin/branch.c:849 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" "track or --set-upstream-to\n" msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" #: builtin/branch.c:866 #, c-format msgid "" "\n" "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" #: builtin/bundle.c:51 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" #: builtin/bundle.c:64 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." #: builtin/bundle.c:68 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." #: builtin/cat-file.c:513 msgid "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | | --textconv | --filters) [--path=] " msgstr "" "git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -" "p | | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>" #: builtin/cat-file.c:514 msgid "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" msgstr "" "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] [--textconv | --" "filters]" #: builtin/cat-file.c:551 msgid " can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr " là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" #: builtin/cat-file.c:552 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" #: builtin/cat-file.c:553 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" #: builtin/cat-file.c:555 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" #: builtin/cat-file.c:556 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" #: builtin/cat-file.c:558 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:560 msgid "for blob objects, run filters on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:561 git-submodule.sh:923 msgid "blob" msgstr "blob" #: builtin/cat-file.c:562 msgid "use a specific path for --textconv/--filters" msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters" #: builtin/cat-file.c:564 msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects" msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng" #: builtin/cat-file.c:565 msgid "buffer --batch output" msgstr "đệm kết xuất --batch" #: builtin/cat-file.c:567 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:570 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:573 msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)" msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)" #: builtin/cat-file.c:575 msgid "show all objects with --batch or --batch-check" msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check" #: builtin/check-attr.c:11 msgid "git check-attr [-a | --all | ...] [--] ..." msgstr "git check-attr [-a | --all | …] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:12 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | ...]" msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | …]" #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" #: builtin/check-attr.c:20 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:98 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1137 builtin/gc.c:325 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" #: builtin/check-ignore.c:26 msgid "show non-matching input paths" msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu" #: builtin/check-ignore.c:28 msgid "ignore index when checking" msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra" #: builtin/check-ignore.c:154 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:157 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:159 msgid "no path specified" msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn" #: builtin/check-ignore.c:163 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" #: builtin/check-ignore.c:165 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" #: builtin/check-ignore.c:168 msgid "--non-matching is only valid with --verbose" msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose" #: builtin/check-mailmap.c:8 msgid "git check-mailmap [] ..." msgstr "git check-mailmap [] …" #: builtin/check-mailmap.c:13 msgid "also read contacts from stdin" msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-mailmap.c:24 #, c-format msgid "unable to parse contact: %s" msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”" #: builtin/check-mailmap.c:47 msgid "no contacts specified" msgstr "chưa chỉ ra danh bạ" #: builtin/checkout-index.c:127 msgid "git checkout-index [] [--] [...]" msgstr "git checkout-index [] [--] […]" #: builtin/checkout-index.c:144 msgid "stage should be between 1 and 3 or all" msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all" #: builtin/checkout-index.c:160 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:161 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" #: builtin/checkout-index.c:163 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:165 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" #: builtin/checkout-index.c:167 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/checkout-index.c:171 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/checkout-index.c:173 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30 #: builtin/submodule--helper.c:595 builtin/submodule--helper.c:598 #: builtin/submodule--helper.c:604 builtin/submodule--helper.c:951 #: builtin/worktree.c:469 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: builtin/checkout-index.c:175 msgid "when creating files, prepend " msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm " #: builtin/checkout-index.c:177 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên" #: builtin/checkout.c:25 msgid "git checkout [] " msgstr "git checkout [] " #: builtin/checkout.c:26 msgid "git checkout [] [] -- ..." msgstr "git checkout [] [] -- …" #: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" #: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" #: builtin/checkout.c:152 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:196 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" #: builtin/checkout.c:230 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" #: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 #: builtin/checkout.c:259 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" #: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" #: builtin/checkout.c:268 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." #: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:494 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" #: builtin/checkout.c:624 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" #: builtin/checkout.c:663 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" #: builtin/checkout.c:667 builtin/clone.c:660 msgid "unable to update HEAD" msgstr "không thể cập nhật HEAD" #: builtin/checkout.c:671 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:674 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" #: builtin/checkout.c:678 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:680 builtin/checkout.c:1069 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" #: builtin/checkout.c:682 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:733 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" #: builtin/checkout.c:739 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgid_plural "" "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgstr[0] "" "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối " "đến\n" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" #: builtin/checkout.c:758 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch %s\n" "\n" msgid_plural "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch %s\n" "\n" msgstr[0] "" "Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n" "một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch %s\n" "\n" #: builtin/checkout.c:794 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" #: builtin/checkout.c:798 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" #: builtin/checkout.c:825 builtin/checkout.c:1064 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" #: builtin/checkout.c:970 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." #: builtin/checkout.c:1010 builtin/worktree.c:214 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" #: builtin/checkout.c:1039 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" #: builtin/checkout.c:1078 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1081 builtin/checkout.c:1085 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1092 builtin/checkout.c:1097 #: builtin/checkout.c:1100 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" #: builtin/checkout.c:1105 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" #: builtin/checkout.c:1138 builtin/checkout.c:1140 builtin/clone.c:93 #: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:324 #: builtin/worktree.c:326 msgid "branch" msgstr "nhánh" #: builtin/checkout.c:1139 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1141 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" #: builtin/checkout.c:1142 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1143 builtin/worktree.c:328 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" #: builtin/checkout.c:1144 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1146 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" #: builtin/checkout.c:1146 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" #: builtin/checkout.c:1147 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1149 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1151 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" #: builtin/checkout.c:1152 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1153 builtin/merge.c:231 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1154 builtin/log.c:1466 parse-options.h:251 msgid "style" msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1155 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" #: builtin/checkout.c:1158 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" #: builtin/checkout.c:1160 msgid "second guess 'git checkout '" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout \"" #: builtin/checkout.c:1162 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" #: builtin/checkout.c:1163 builtin/clone.c:63 builtin/fetch.c:119 #: builtin/merge.c:228 builtin/pull.c:117 builtin/push.c:536 #: builtin/send-pack.c:168 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" #: builtin/checkout.c:1194 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1211 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" #: builtin/checkout.c:1216 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" #: builtin/checkout.c:1252 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" #: builtin/checkout.c:1259 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" msgstr "" "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" #: builtin/checkout.c:1264 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" #: builtin/checkout.c:1268 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." #: builtin/clean.c:25 msgid "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] ..." msgstr "" "git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>…" #: builtin/clean.c:29 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:30 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:31 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:32 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:33 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" #: builtin/clean.c:291 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" "foo - select item based on unique prefix\n" " - (empty) select nothing" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục được đánh số\n" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả" #: builtin/clean.c:295 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" "3-5 - select a range of items\n" "2-3,6-9 - select multiple ranges\n" "foo - select item based on unique prefix\n" "-... - unselect specified items\n" "* - choose all items\n" " - (empty) finish selecting" msgstr "" "Trợ giúp về nhắc:\n" "1 - chọn một mục đơn\n" "3-5 - chọn một vùng\n" "2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" "-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn" #: builtin/clean.c:511 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" #: builtin/clean.c:653 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " #: builtin/clean.c:690 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" #: builtin/clean.c:711 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is #: builtin/clean.c:752 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " #: builtin/clean.c:777 msgid "Bye." msgstr "Tạm biệt." #: builtin/clean.c:785 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" "select by numbers - select items to be deleted by numbers\n" "ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n" "quit - stop cleaning\n" "help - this screen\n" "? - help for prompt selection" msgstr "" "clean - bắt đầu dọn dẹp\n" "filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n" "select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n" "ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n" "quit - dừng việc dọn dẹp lại\n" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" #: builtin/clean.c:812 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" #: builtin/clean.c:813 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" #: builtin/clean.c:821 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" #: builtin/clean.c:838 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." #: builtin/clean.c:869 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" #: builtin/clean.c:871 msgid "force" msgstr "ép buộc" #: builtin/clean.c:872 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" #: builtin/clean.c:874 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:875 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:725 #: builtin/ls-files.c:536 builtin/name-rev.c:313 builtin/show-ref.c:182 msgid "pattern" msgstr "mẫu" #: builtin/clean.c:876 msgid "add to ignore rules" msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" #: builtin/clean.c:877 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:879 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:897 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" #: builtin/clean.c:901 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:904 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clone.c:37 msgid "git clone [] [--] []" msgstr "git clone [] [--] []" #: builtin/clone.c:65 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" #: builtin/clone.c:66 builtin/clone.c:68 builtin/init-db.c:478 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" #: builtin/clone.c:70 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)" #: builtin/clone.c:72 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" #: builtin/clone.c:74 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" #: builtin/clone.c:76 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" #: builtin/clone.c:78 builtin/clone.c:80 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" #: builtin/clone.c:82 msgid "number of submodules cloned in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời" #: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:475 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:476 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" #: builtin/clone.c:86 builtin/clone.c:88 builtin/submodule--helper.c:602 #: builtin/submodule--helper.c:954 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" #: builtin/clone.c:90 msgid "use --reference only while cloning" msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản" #: builtin/clone.c:91 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" #: builtin/clone.c:92 msgid "use instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn" #: builtin/clone.c:94 msgid "checkout instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra thay cho HEAD của máy chủ" #: builtin/clone.c:96 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/clone.c:97 builtin/fetch.c:120 builtin/grep.c:668 #: builtin/pull.c:202 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" #: builtin/clone.c:98 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" #: builtin/clone.c:99 builtin/fetch.c:122 builtin/pack-objects.c:2848 #: parse-options.h:142 msgid "time" msgstr "thời-gian" #: builtin/clone.c:100 msgid "create a shallow clone since a specific time" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho" #: builtin/clone.c:101 builtin/fetch.c:124 msgid "revision" msgstr "điểm xét duyệt" #: builtin/clone.c:102 builtin/fetch.c:125 msgid "deepen history of shallow clone by excluding rev" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow bằng điểm xét duyệt loại trừ" #: builtin/clone.c:104 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" #: builtin/clone.c:106 msgid "any cloned submodules will be shallow" msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)" #: builtin/clone.c:107 builtin/init-db.c:484 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" #: builtin/clone.c:108 builtin/init-db.c:485 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" #: builtin/clone.c:109 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá_trị" #: builtin/clone.c:110 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" #: builtin/clone.c:111 builtin/fetch.c:140 builtin/push.c:547 msgid "use IPv4 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4" #: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:142 builtin/push.c:549 msgid "use IPv6 addresses only" msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6" #: builtin/clone.c:250 msgid "" "No directory name could be guessed.\n" "Please specify a directory on the command line" msgstr "" "Không đoán được thư mục tên là gì.\n" "Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh" #: builtin/clone.c:303 #, c-format msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n" msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n" #: builtin/clone.c:375 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #: builtin/clone.c:383 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" #: builtin/clone.c:397 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" #: builtin/clone.c:419 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" #: builtin/clone.c:423 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" #: builtin/clone.c:448 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" #: builtin/clone.c:460 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" #: builtin/clone.c:537 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:632 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" #: builtin/clone.c:648 #, c-format msgid "unable to update %s" msgstr "không thể cập nhật %s" #: builtin/clone.c:697 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" #: builtin/clone.c:728 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" #: builtin/clone.c:768 msgid "unable to write parameters to config file" msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình" #: builtin/clone.c:831 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" #: builtin/clone.c:833 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" #: builtin/clone.c:866 builtin/receive-pack.c:1895 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." #: builtin/clone.c:870 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:883 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:886 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:899 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" #: builtin/clone.c:905 builtin/fetch.c:1338 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" #: builtin/clone.c:915 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #: builtin/clone.c:925 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:940 builtin/clone.c:951 builtin/submodule--helper.c:657 #: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: builtin/clone.c:943 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" #: builtin/clone.c:955 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" #: builtin/clone.c:957 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" #: builtin/clone.c:963 msgid "" "clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-" "able" msgstr "" "nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-" "if-able" #: builtin/clone.c:1019 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:1021 msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1023 msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "" "--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay " "thế." #: builtin/clone.c:1026 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" #: builtin/clone.c:1031 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" #: builtin/clone.c:1035 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" #: builtin/clone.c:1090 builtin/clone.c:1098 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" #: builtin/clone.c:1101 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:9 msgid "git column []" msgstr "git column []" #: builtin/column.c:26 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" #: builtin/column.c:29 msgid "Maximum width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: builtin/column.c:30 msgid "Padding space on left border" msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái" #: builtin/column.c:31 msgid "Padding space on right border" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải" #: builtin/column.c:32 msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" #: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit.c:38 msgid "git commit [] [--] ..." msgstr "git commit [] [--] …" #: builtin/commit.c:43 msgid "git status [] [--] ..." msgstr "git status [] [--] …" #: builtin/commit.c:48 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n" "following command and follow the instructions in your editor to edit\n" "your configuration file:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên\n" "một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn " "thảo\n" "để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n" "\n" " git config --global --edit\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n" "lần chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: builtin/commit.c:61 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" "\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên một cách rõ ràng:\n" "\n" " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " "chuyển giao này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: builtin/commit.c:73 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" "Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng " "làm như thế\n" "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " "--allow-empty,\n" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" #: builtin/commit.c:78 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" msgstr "" "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " "đột.\n" "Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" #: builtin/commit.c:85 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" #: builtin/commit.c:88 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" " git reset\n" "\n" "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n" "the remaining commits.\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n" "\n" " git reset\n" "\n" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" #: builtin/commit.c:318 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" #: builtin/commit.c:359 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:365 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" #: builtin/commit.c:378 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:380 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" #: builtin/commit.c:404 builtin/commit.c:427 builtin/commit.c:476 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" #: builtin/commit.c:458 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." #: builtin/commit.c:460 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." #: builtin/commit.c:469 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:488 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" #: builtin/commit.c:584 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" #: builtin/commit.c:603 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:611 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" #: builtin/commit.c:655 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" #: builtin/commit.c:692 builtin/commit.c:725 builtin/commit.c:1096 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" #: builtin/commit.c:704 builtin/shortlog.c:286 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" #: builtin/commit.c:706 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit.c:710 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" #: builtin/commit.c:737 builtin/commit.c:745 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" #: builtin/commit.c:742 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" #: builtin/commit.c:796 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" #: builtin/commit.c:814 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:819 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:832 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:839 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/commit.c:859 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:867 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" #: builtin/commit.c:874 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" #: builtin/commit.c:892 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:954 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" #: builtin/commit.c:969 builtin/tag.c:266 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" #: builtin/commit.c:1071 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name ' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên ” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" #: builtin/commit.c:1086 builtin/commit.c:1327 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:1124 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" #: builtin/commit.c:1154 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" #: builtin/commit.c:1163 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." #: builtin/commit.c:1166 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." #: builtin/commit.c:1168 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." #: builtin/commit.c:1171 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/commit.c:1181 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" #: builtin/commit.c:1183 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." #: builtin/commit.c:1191 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." #: builtin/commit.c:1208 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." #: builtin/commit.c:1210 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." #: builtin/commit.c:1212 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." #: builtin/commit.c:1214 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" #: builtin/commit.c:1226 builtin/tag.c:474 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #: builtin/commit.c:1231 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." #: builtin/commit.c:1341 builtin/commit.c:1617 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" #: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1619 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" #: builtin/commit.c:1345 msgid "version" msgstr "phiên bản" #: builtin/commit.c:1345 builtin/commit.c:1621 builtin/push.c:522 #: builtin/worktree.c:440 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" #: builtin/commit.c:1348 builtin/commit.c:1623 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" #: builtin/commit.c:1351 builtin/commit.c:1626 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1353 builtin/commit.c:1629 builtin/fast-export.c:981 #: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: builtin/commit.c:1354 builtin/commit.c:1629 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1357 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" #: builtin/commit.c:1358 parse-options.h:155 msgid "when" msgstr "khi" #: builtin/commit.c:1359 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1361 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" #: builtin/commit.c:1437 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: builtin/commit.c:1439 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: builtin/commit.c:1484 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" #: builtin/commit.c:1487 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" #: builtin/commit.c:1587 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" #: builtin/commit.c:1588 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" #: builtin/commit.c:1590 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:351 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" #: builtin/commit.c:1592 msgid "author" msgstr "tác giả" #: builtin/commit.c:1592 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" #: builtin/commit.c:1593 builtin/gc.c:326 msgid "date" msgstr "ngày tháng" #: builtin/commit.c:1593 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:220 builtin/notes.c:398 #: builtin/notes.c:561 builtin/tag.c:349 msgid "message" msgstr "chú thích" #: builtin/commit.c:1594 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" #: builtin/commit.c:1595 builtin/commit.c:1596 builtin/commit.c:1597 #: builtin/commit.c:1598 parse-options.h:257 ref-filter.h:79 msgid "commit" msgstr "lần_chuyển_giao" #: builtin/commit.c:1595 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" #: builtin/commit.c:1596 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" #: builtin/commit.c:1597 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1598 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" #: builtin/commit.c:1599 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" #: builtin/commit.c:1600 builtin/log.c:1413 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" #: builtin/commit.c:1601 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" #: builtin/commit.c:1602 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" #: builtin/commit.c:1603 msgid "default" msgstr "mặc định" #: builtin/commit.c:1603 builtin/tag.c:354 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" #: builtin/commit.c:1604 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" #: builtin/commit.c:1606 builtin/merge.c:230 builtin/pull.c:166 #: builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" #: builtin/commit.c:1609 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1610 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" #: builtin/commit.c:1611 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" #: builtin/commit.c:1612 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1613 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1614 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1615 msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg" #: builtin/commit.c:1616 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" #: builtin/commit.c:1627 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" #: builtin/commit.c:1628 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" #: builtin/commit.c:1633 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" #: builtin/commit.c:1635 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" #: builtin/commit.c:1664 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" #: builtin/commit.c:1712 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" #: builtin/commit.c:1719 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1738 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" #: builtin/commit.c:1749 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" #: builtin/commit.c:1754 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" #: builtin/commit.c:1802 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." msgstr "" "Kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n" "có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n" "và sau đó \"git reset HEAD\" để khắc phục." #: builtin/config.c:9 msgid "git config []" msgstr "git config []" #: builtin/config.c:55 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" #: builtin/config.c:56 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" #: builtin/config.c:57 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" #: builtin/config.c:58 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" #: builtin/config.c:59 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" #: builtin/config.c:60 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" #: builtin/config.c:60 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" #: builtin/config.c:61 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: builtin/config.c:62 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:63 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" #: builtin/config.c:64 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" #: builtin/config.c:65 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" #: builtin/config.c:66 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" #: builtin/config.c:67 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" #: builtin/config.c:68 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:69 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:70 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" #: builtin/config.c:71 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" #: builtin/config.c:72 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" #: builtin/config.c:73 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" #: builtin/config.c:74 msgid "find the color configured: slot [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]" #: builtin/config.c:75 msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]" #: builtin/config.c:76 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: builtin/config.c:77 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" #: builtin/config.c:78 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" #: builtin/config.c:79 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" #: builtin/config.c:80 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" #: builtin/config.c:81 msgid "Other" msgstr "Khác" #: builtin/config.c:82 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" #: builtin/config.c:83 msgid "show variable names only" msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" #: builtin/config.c:84 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" #: builtin/config.c:85 msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)" msgstr "" "hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng " "lệnh)" #: builtin/config.c:327 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" #: builtin/config.c:471 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" "[user]\n" "# Please adapt and uncomment the following lines:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" msgstr "" "# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n" "[user]\n" "# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" #: builtin/config.c:613 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" #: builtin/config.c:625 #, c-format msgid "" "cannot overwrite multiple values with a single value\n" " Use a regexp, --add or --replace-all to change %s." msgstr "" "không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n" " Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s." #: builtin/count-objects.c:86 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" #: builtin/count-objects.c:96 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/describe.c:17 msgid "git describe [] [...]" msgstr "git describe [] *" #: builtin/describe.c:18 msgid "git describe [] --dirty" msgstr "git describe [] --dirty" #: builtin/describe.c:217 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" #: builtin/describe.c:221 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" #: builtin/describe.c:223 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" #: builtin/describe.c:250 builtin/log.c:480 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" #: builtin/describe.c:253 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" #: builtin/describe.c:270 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" #: builtin/describe.c:272 #, c-format msgid "searching to describe %s\n" msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" #: builtin/describe.c:319 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" #: builtin/describe.c:346 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." #: builtin/describe.c:350 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" "Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:371 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" #: builtin/describe.c:374 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n" "đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:396 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" #: builtin/describe.c:397 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" #: builtin/describe.c:398 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" #: builtin/describe.c:399 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" #: builtin/describe.c:400 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" #: builtin/describe.c:401 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" #: builtin/describe.c:404 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:406 msgid "consider most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:408 msgid "only consider tags matching " msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " #: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:320 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" #: builtin/describe.c:411 msgid "mark" msgstr "dấu" #: builtin/describe.c:412 msgid "append on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" #: builtin/describe.c:430 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" #: builtin/describe.c:456 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." #: builtin/describe.c:476 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" #: builtin/diff.c:86 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm" #: builtin/diff.c:237 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s" #: builtin/diff.c:361 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" #: builtin/diff.c:404 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." #: builtin/diff.c:413 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" #: builtin/diff.c:420 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." #: builtin/fast-export.c:25 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" #: builtin/fast-export.c:980 msgid "show progress after objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau đối tượng" #: builtin/fast-export.c:982 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" #: builtin/fast-export.c:985 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" #: builtin/fast-export.c:988 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" #: builtin/fast-export.c:990 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" #: builtin/fast-export.c:992 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" #: builtin/fast-export.c:994 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:996 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" #: builtin/fast-export.c:997 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" #: builtin/fast-export.c:998 msgid "refspec" msgstr "refspec" #: builtin/fast-export.c:999 msgid "Apply refspec to exported refs" msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất" #: builtin/fast-export.c:1000 msgid "anonymize output" msgstr "kết xuất anonymize" #: builtin/fetch.c:21 msgid "git fetch [] [ [...]]" msgstr "git fetch [] [ […]]" #: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch [] " msgstr "git fetch [] [" #: builtin/fetch.c:23 msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" msgstr "git fetch --multiple [] [( | )…]" #: builtin/fetch.c:24 msgid "git fetch --all []" msgstr "git fetch --all []" #: builtin/fetch.c:95 builtin/pull.c:175 msgid "fetch from all remotes" msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ" #: builtin/fetch.c:97 builtin/pull.c:178 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" #: builtin/fetch.c:99 builtin/pull.c:181 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối" #: builtin/fetch.c:100 builtin/pull.c:183 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" #: builtin/fetch.c:102 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc" #: builtin/fetch.c:104 builtin/pull.c:185 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" #: builtin/fetch.c:106 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)" #: builtin/fetch.c:108 msgid "number of submodules fetched in parallel" msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời" #: builtin/fetch.c:110 builtin/pull.c:188 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" #: builtin/fetch.c:111 builtin/pull.c:191 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" #: builtin/fetch.c:112 builtin/pull.c:192 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:116 builtin/pull.c:200 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ lại gói đã tải về" #: builtin/fetch.c:118 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:121 builtin/fetch.c:127 builtin/pull.c:203 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" #: builtin/fetch.c:123 msgid "deepen history of shallow repository based on time" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian" #: builtin/fetch.c:129 builtin/pull.c:206 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" #: builtin/fetch.c:131 builtin/log.c:1433 msgid "dir" msgstr "tmục" #: builtin/fetch.c:132 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:135 msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" #: builtin/fetch.c:137 builtin/pull.c:209 msgid "accept refs that update .git/shallow" msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow" #: builtin/fetch.c:138 builtin/pull.c:211 msgid "refmap" msgstr "refmap" #: builtin/fetch.c:139 builtin/pull.c:212 msgid "specify fetch refmap" msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về" #: builtin/fetch.c:398 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:514 #, c-format msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s" msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s" #: builtin/fetch.c:607 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" #: builtin/fetch.c:611 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" #: builtin/fetch.c:624 builtin/fetch.c:704 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" #: builtin/fetch.c:625 msgid "can't fetch in current branch" msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành" #: builtin/fetch.c:634 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" #: builtin/fetch.c:635 builtin/fetch.c:668 builtin/fetch.c:684 #: builtin/fetch.c:699 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" #: builtin/fetch.c:654 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" #: builtin/fetch.c:657 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" #: builtin/fetch.c:660 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" #: builtin/fetch.c:699 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" #: builtin/fetch.c:704 msgid "non-fast-forward" msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh" #: builtin/fetch.c:749 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" #: builtin/fetch.c:769 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" #: builtin/fetch.c:856 builtin/fetch.c:952 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" #: builtin/fetch.c:867 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" #: builtin/fetch.c:922 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:923 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:955 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" #: builtin/fetch.c:956 builtin/remote.c:1020 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: builtin/fetch.c:979 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" #: builtin/fetch.c:998 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" #: builtin/fetch.c:1001 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" #: builtin/fetch.c:1077 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" #: builtin/fetch.c:1237 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" #: builtin/fetch.c:1239 builtin/remote.c:96 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" #: builtin/fetch.c:1257 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." #: builtin/fetch.c:1280 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." #: builtin/fetch.c:1322 msgid "Negative depth in --deepen is not supported" msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ" #: builtin/fetch.c:1324 msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau" #: builtin/fetch.c:1329 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/fetch.c:1331 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" #: builtin/fetch.c:1353 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" #: builtin/fetch.c:1355 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" #: builtin/fetch.c:1366 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" #: builtin/fetch.c:1374 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fmt-merge-msg.c:14 msgid "" "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=] | --no-log] [--file ]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 msgid "populate log with at most entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" #: builtin/fmt-merge-msg.c:666 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" #: builtin/fmt-merge-msg.c:669 msgid "text" msgstr "văn bản" #: builtin/fmt-merge-msg.c:670 msgid "use as start of message" msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" #: builtin/fmt-merge-msg.c:671 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" #: builtin/for-each-ref.c:9 msgid "git for-each-ref [] []" msgstr "git for-each-ref [] []" #: builtin/for-each-ref.c:10 msgid "git for-each-ref [--points-at ]" msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" #: builtin/for-each-ref.c:11 msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) []]" msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]" #: builtin/for-each-ref.c:12 msgid "git for-each-ref [--contains []]" msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]" #: builtin/for-each-ref.c:27 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" #: builtin/for-each-ref.c:29 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" #: builtin/for-each-ref.c:31 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" #: builtin/for-each-ref.c:33 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" #: builtin/for-each-ref.c:36 msgid "show only matched refs" msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" #: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" #: builtin/for-each-ref.c:41 msgid "print only refs which points at the given object" msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" #: builtin/for-each-ref.c:43 msgid "print only refs that are merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" #: builtin/for-each-ref.c:44 msgid "print only refs that are not merged" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" #: builtin/for-each-ref.c:45 msgid "print only refs which contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/fsck.c:519 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" #: builtin/fsck.c:588 msgid "git fsck [] [...]" msgstr "git fsck [] [<đối-tượng>…]" #: builtin/fsck.c:594 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/fsck.c:595 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" #: builtin/fsck.c:596 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" #: builtin/fsck.c:597 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" #: builtin/fsck.c:598 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" #: builtin/fsck.c:599 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" #: builtin/fsck.c:600 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" #: builtin/fsck.c:601 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" #: builtin/fsck.c:602 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" #: builtin/fsck.c:604 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" #: builtin/fsck.c:605 builtin/prune.c:107 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" #: builtin/fsck.c:606 msgid "show verbose names for reachable objects" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" #: builtin/fsck.c:665 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" #: builtin/gc.c:25 msgid "git gc []" msgstr "git gc []" #: builtin/gc.c:72 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" #: builtin/gc.c:139 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" #: builtin/gc.c:290 #, c-format msgid "" "The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" "and remove %s.\n" "Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" "\n" "%s" msgstr "" "Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" "tận gốc và xóa bỏ %s.\n" "Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" "\n" "%s" #: builtin/gc.c:327 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" #: builtin/gc.c:329 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" #: builtin/gc.c:330 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" #: builtin/gc.c:331 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" #: builtin/gc.c:373 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" #: builtin/gc.c:375 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" #: builtin/gc.c:376 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" #: builtin/gc.c:397 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid % (use --force if not)" msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid % (dùng --force nếu không " "phải thế)" #: builtin/gc.c:441 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/grep.c:23 msgid "git grep [] [-e] [...] [[--] ...]" msgstr "git grep [] [-e] […] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/grep.c:219 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" #: builtin/grep.c:277 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s" msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s" #: builtin/grep.c:453 builtin/grep.c:488 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" #: builtin/grep.c:503 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" #: builtin/grep.c:561 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" #: builtin/grep.c:647 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" #: builtin/grep.c:649 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" #: builtin/grep.c:651 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:653 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" #: builtin/grep.c:656 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:658 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" #: builtin/grep.c:660 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" #: builtin/grep.c:662 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" #: builtin/grep.c:664 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" #: builtin/grep.c:667 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" #: builtin/grep.c:669 msgid "descend at most levels" msgstr "hạ xuống ít nhất là mức " #: builtin/grep.c:673 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: builtin/grep.c:676 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" #: builtin/grep.c:679 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" #: builtin/grep.c:682 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" #: builtin/grep.c:685 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" #: builtin/grep.c:686 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" #: builtin/grep.c:687 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" #: builtin/grep.c:689 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" #: builtin/grep.c:691 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:693 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" #: builtin/grep.c:696 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:698 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" #: builtin/grep.c:700 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:701 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" #: builtin/grep.c:703 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" #: builtin/grep.c:705 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" #: builtin/grep.c:708 msgid "show context lines before and after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" #: builtin/grep.c:711 msgid "show context lines before matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung trước khớp" #: builtin/grep.c:713 msgid "show context lines after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung sau khớp" #: builtin/grep.c:715 msgid "use worker threads" msgstr "dùng tuyến trình làm việc" #: builtin/grep.c:716 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" #: builtin/grep.c:719 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" #: builtin/grep.c:721 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" #: builtin/grep.c:724 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" #: builtin/grep.c:726 msgid "match " msgstr "match " #: builtin/grep.c:728 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" #: builtin/grep.c:740 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" #: builtin/grep.c:742 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" #: builtin/grep.c:744 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" #: builtin/grep.c:748 msgid "pager" msgstr "dàn trang" #: builtin/grep.c:748 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" #: builtin/grep.c:751 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" #: builtin/grep.c:814 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." #: builtin/grep.c:846 builtin/index-pack.c:1480 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" #: builtin/grep.c:876 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" #: builtin/grep.c:902 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." #: builtin/grep.c:907 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." #: builtin/grep.c:910 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." #: builtin/grep.c:918 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." #: builtin/hash-object.c:81 msgid "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " "[--] ..." msgstr "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path= | --no-filters] [--stdin] " "[--] …" #: builtin/hash-object.c:82 msgid "git hash-object --stdin-paths" msgstr "git hash-object --stdin-paths" #: builtin/hash-object.c:94 msgid "type" msgstr "kiểu" #: builtin/hash-object.c:94 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:95 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:97 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" #: builtin/hash-object.c:99 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" #: builtin/hash-object.c:100 msgid "" "just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git" msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git" #: builtin/hash-object.c:101 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" #: builtin/help.c:42 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" #: builtin/help.c:43 msgid "exclude guides" msgstr "hướng dẫn loại trừ" #: builtin/help.c:44 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" #: builtin/help.c:45 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" #: builtin/help.c:46 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" #: builtin/help.c:48 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:54 msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] []" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] []" #: builtin/help.c:66 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" #: builtin/help.c:93 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient." #: builtin/help.c:106 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." #: builtin/help.c:114 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." #: builtin/help.c:132 builtin/help.c:153 builtin/help.c:162 builtin/help.c:170 #, c-format msgid "failed to exec '%s'" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”" #: builtin/help.c:207 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man..cmd' instead." msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." #: builtin/help.c:219 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man..path' instead." msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." #: builtin/help.c:336 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." #: builtin/help.c:353 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:361 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:403 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" #: builtin/help.c:404 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" #: builtin/help.c:405 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" #: builtin/help.c:406 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" #: builtin/help.c:407 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" #: builtin/help.c:408 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" #: builtin/help.c:409 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" #: builtin/help.c:410 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." #: builtin/help.c:422 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" #: builtin/help.c:440 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" #: builtin/help.c:462 builtin/help.c:479 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" #: builtin/index-pack.c:154 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở %s" #: builtin/index-pack.c:204 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" #: builtin/index-pack.c:224 #, c-format msgid "did not receive expected object %s" msgstr "Không thể lấy về đối tượng cần %s" #: builtin/index-pack.c:227 #, c-format msgid "object %s: expected type %s, found %s" msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s" #: builtin/index-pack.c:269 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte" #: builtin/index-pack.c:279 msgid "early EOF" msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm" #: builtin/index-pack.c:280 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" #: builtin/index-pack.c:292 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" #: builtin/index-pack.c:299 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" #: builtin/index-pack.c:302 builtin/unpack-objects.c:92 msgid "pack exceeds maximum allowed size" msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép" #: builtin/index-pack.c:317 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: builtin/index-pack.c:322 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" #: builtin/index-pack.c:336 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho gói không khớp" #: builtin/index-pack.c:338 #, c-format msgid "pack version % unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %" #: builtin/index-pack.c:356 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %: %s" msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %: %s" #: builtin/index-pack.c:478 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" #: builtin/index-pack.c:527 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" #: builtin/index-pack.c:535 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" #: builtin/index-pack.c:543 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" #: builtin/index-pack.c:574 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:576 #, c-format msgid "premature end of pack file, % byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, % bytes missing" msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu % byte" #: builtin/index-pack.c:602 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" #: builtin/index-pack.c:748 builtin/index-pack.c:754 builtin/index-pack.c:777 #: builtin/index-pack.c:811 builtin/index-pack.c:820 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" #: builtin/index-pack.c:751 builtin/pack-objects.c:166 #: builtin/pack-objects.c:258 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: builtin/index-pack.c:817 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" #: builtin/index-pack.c:831 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" #: builtin/index-pack.c:845 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" #: builtin/index-pack.c:848 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" #: builtin/index-pack.c:850 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" #: builtin/index-pack.c:922 builtin/index-pack.c:953 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" #: builtin/index-pack.c:1123 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1123 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" #: builtin/index-pack.c:1155 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" #: builtin/index-pack.c:1160 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile" #: builtin/index-pack.c:1163 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" #: builtin/index-pack.c:1174 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" #: builtin/index-pack.c:1197 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" #: builtin/index-pack.c:1208 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" #: builtin/index-pack.c:1250 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" #: builtin/index-pack.c:1256 #, c-format msgid "completed with %d local object" msgid_plural "completed with %d local objects" msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" #: builtin/index-pack.c:1268 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)" #: builtin/index-pack.c:1272 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết" #: builtin/index-pack.c:1296 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)" #: builtin/index-pack.c:1372 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" #: builtin/index-pack.c:1396 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1409 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" #: builtin/index-pack.c:1417 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" #: builtin/index-pack.c:1430 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin gói" #: builtin/index-pack.c:1441 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" #: builtin/index-pack.c:1474 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%" msgstr "sai pack.indexversion=%" #: builtin/index-pack.c:1484 builtin/index-pack.c:1681 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" #: builtin/index-pack.c:1542 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”" #: builtin/index-pack.c:1544 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”" #: builtin/index-pack.c:1591 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1598 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1611 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" #: builtin/index-pack.c:1693 builtin/index-pack.c:1696 #: builtin/index-pack.c:1712 builtin/index-pack.c:1716 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" #: builtin/index-pack.c:1732 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" #: builtin/index-pack.c:1740 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" #: builtin/init-db.c:54 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" #: builtin/init-db.c:60 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:65 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" #: builtin/init-db.c:76 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" #: builtin/init-db.c:78 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" #: builtin/init-db.c:84 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" #: builtin/init-db.c:88 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:119 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" #: builtin/init-db.c:134 #, c-format msgid "not copying templates from '%s': %s" msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s" #: builtin/init-db.c:327 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" #: builtin/init-db.c:330 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #: builtin/init-db.c:347 builtin/init-db.c:350 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" #: builtin/init-db.c:403 #, c-format msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:404 #, c-format msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:408 #, c-format msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:409 #, c-format msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n" msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:457 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--" "shared[=]] []" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared[=]] [thư-mục]" #: builtin/init-db.c:480 msgid "permissions" msgstr "các quyền" #: builtin/init-db.c:481 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" #: builtin/init-db.c:515 builtin/init-db.c:520 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" #: builtin/init-db.c:524 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" #: builtin/init-db.c:545 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=) not allowed without specifying %s (or --git-" "dir=)" msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=)" #: builtin/init-db.c:573 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/interpret-trailers.c:15 msgid "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "[(=|:)])...] [...]" msgstr "" "git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer " "[(=|:)])…] […]" #: builtin/interpret-trailers.c:26 msgid "edit files in place" msgstr "sửa các tập tin tại chỗ" #: builtin/interpret-trailers.c:27 msgid "trim empty trailers" msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng" #: builtin/interpret-trailers.c:28 msgid "trailer" msgstr "bộ dò vết" #: builtin/interpret-trailers.c:29 msgid "trailer(s) to add" msgstr "bộ dò vết cần thêm" #: builtin/interpret-trailers.c:42 msgid "no input file given for in-place editing" msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ" #: builtin/log.c:44 msgid "git log [] [] [[--] ...]" msgstr "git log [] [] [[--] <đường-dẫn>…]" #: builtin/log.c:45 msgid "git show [] ..." msgstr "git show [] <đối-tượng>…" #: builtin/log.c:84 #, c-format msgid "invalid --decorate option: %s" msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s" #: builtin/log.c:139 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" #: builtin/log.c:140 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" #: builtin/log.c:141 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" #: builtin/log.c:142 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" #: builtin/log.c:145 msgid "Process line range n,m in file, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1" #: builtin/log.c:241 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" #: builtin/log.c:486 #, c-format msgid "git show %s: bad file" msgstr "git show %s: sai tập tin" #: builtin/log.c:500 builtin/log.c:594 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" #: builtin/log.c:618 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" #: builtin/log.c:739 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" #: builtin/log.c:839 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" #: builtin/log.c:854 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" #: builtin/log.c:868 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." #: builtin/log.c:878 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." #: builtin/log.c:984 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" #: builtin/log.c:1063 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" #: builtin/log.c:1091 msgid "git format-patch [] [ | ]" msgstr "git format-patch [] [ | ]" #: builtin/log.c:1141 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" #: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1891 builtin/log.c:1893 builtin/log.c:1905 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" #: builtin/log.c:1258 builtin/notes.c:884 builtin/tag.c:455 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/log.c:1263 msgid "Could not find exact merge base." msgstr "Không tìm thấy nền hòa trộn chính xác." #: builtin/log.c:1267 msgid "" "Failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n" "please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n" "Or you could specify base commit by --base= manually." msgstr "" "Gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n" "cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n" "nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n" "\"--base=\" một cách thủ công." #: builtin/log.c:1287 msgid "Failed to find exact merge base" msgstr "Gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác." #: builtin/log.c:1298 msgid "base commit should be the ancestor of revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1302 msgid "base commit shouldn't be in revision list" msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt" #: builtin/log.c:1351 msgid "cannot get patch id" msgstr "không thể lấy mã miếng vá" #: builtin/log.c:1408 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1411 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" #: builtin/log.c:1415 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" #: builtin/log.c:1417 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" #: builtin/log.c:1419 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" #: builtin/log.c:1420 msgid "sfx" msgstr "sfx" #: builtin/log.c:1421 msgid "use instead of '.patch'" msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" #: builtin/log.c:1423 msgid "start numbering patches at instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" #: builtin/log.c:1425 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" #: builtin/log.c:1427 msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1430 msgid "Use [] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1433 msgid "store resulting files in " msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " #: builtin/log.c:1436 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" #: builtin/log.c:1439 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" #: builtin/log.c:1441 msgid "output all-zero hash in From header" msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From" #: builtin/log.c:1443 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/log.c:1445 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" #: builtin/log.c:1447 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" #: builtin/log.c:1448 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" #: builtin/log.c:1449 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" #: builtin/log.c:1450 builtin/log.c:1452 msgid "email" msgstr "thư điện tử" #: builtin/log.c:1450 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1452 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1454 msgid "ident" msgstr "thụt lề" #: builtin/log.c:1455 msgid "set From address to (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" #: builtin/log.c:1457 msgid "message-id" msgstr "message-id" #: builtin/log.c:1458 msgid "make first mail a reply to " msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời " #: builtin/log.c:1459 builtin/log.c:1462 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" #: builtin/log.c:1460 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" #: builtin/log.c:1463 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" #: builtin/log.c:1467 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" #: builtin/log.c:1469 msgid "signature" msgstr "chữ ký" #: builtin/log.c:1470 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" #: builtin/log.c:1471 msgid "base-commit" msgstr "lần_chuyển_giao_nền" #: builtin/log.c:1472 msgid "add prerequisite tree info to the patch series" msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá" #: builtin/log.c:1474 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" #: builtin/log.c:1475 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" #: builtin/log.c:1565 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." #: builtin/log.c:1567 msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau." #: builtin/log.c:1575 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" #: builtin/log.c:1577 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" #: builtin/log.c:1579 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" #: builtin/log.c:1609 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" #: builtin/log.c:1611 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" #: builtin/log.c:1705 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" #: builtin/log.c:1777 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" #: builtin/log.c:1826 msgid "git cherry [-v] [ [ []]]" msgstr "git cherry [-v] [ [<đầu> []]]" #: builtin/log.c:1880 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định một " "cách thủ công.\n" #: builtin/ls-files.c:458 msgid "git ls-files [] [...]" msgstr "git ls-files [] […]" #: builtin/ls-files.c:507 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" #: builtin/ls-files.c:509 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" #: builtin/ls-files.c:511 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" #: builtin/ls-files.c:513 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:515 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:517 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:519 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:522 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:524 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" #: builtin/ls-files.c:526 msgid "show 'other' directories' names only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" #: builtin/ls-files.c:528 msgid "show line endings of files" msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin" #: builtin/ls-files.c:530 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" #: builtin/ls-files.c:533 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:535 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" #: builtin/ls-files.c:537 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" #: builtin/ls-files.c:540 msgid "exclude patterns are read from " msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ " #: builtin/ls-files.c:543 msgid "read additional per-directory exclude patterns in " msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong " #: builtin/ls-files.c:545 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" #: builtin/ls-files.c:548 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" #: builtin/ls-files.c:551 msgid "recurse through submodules" msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con" #: builtin/ls-files.c:553 msgid "if any is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" #: builtin/ls-files.c:554 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" #: builtin/ls-files.c:555 msgid "pretend that paths removed since are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ nay vẫn hiện diện" #: builtin/ls-files.c:557 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" #: builtin/ls-remote.c:7 msgid "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [ [...]]" msgstr "" "git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=]\n" " [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n" " [--symref] [ […]]" #: builtin/ls-remote.c:50 msgid "do not print remote URL" msgstr "không hiển thị URL máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:51 builtin/ls-remote.c:53 msgid "exec" msgstr "thực thi" #: builtin/ls-remote.c:52 builtin/ls-remote.c:54 msgid "path of git-upload-pack on the remote host" msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/ls-remote.c:56 msgid "limit to tags" msgstr "giới hạn tới các thẻ" #: builtin/ls-remote.c:57 msgid "limit to heads" msgstr "giới hạn cho các đầu" #: builtin/ls-remote.c:58 msgid "do not show peeled tags" msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)" #: builtin/ls-remote.c:60 msgid "take url..insteadOf into account" msgstr "lấy url..insteadOf vào trong tài khoản" #: builtin/ls-remote.c:62 msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found" msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp" #: builtin/ls-remote.c:64 msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it" msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó" #: builtin/ls-tree.c:28 msgid "git ls-tree [] [...]" msgstr "git ls-tree [] [<đường-dẫn>…]" #: builtin/ls-tree.c:128 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" #: builtin/ls-tree.c:130 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" #: builtin/ls-tree.c:132 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" #: builtin/ls-tree.c:135 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" #: builtin/ls-tree.c:136 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" #: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" #: builtin/ls-tree.c:143 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" #: builtin/ls-tree.c:145 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" #: builtin/merge.c:46 msgid "git merge [] [...]" msgstr "git merge [] […]" #: builtin/merge.c:47 msgid "git merge [] HEAD " msgstr "git merge [] HEAD " #: builtin/merge.c:48 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" #: builtin/merge.c:102 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:139 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" #: builtin/merge.c:140 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:145 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:195 builtin/pull.c:127 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" #: builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:130 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" #: builtin/merge.c:199 builtin/pull.c:133 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" #: builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:136 msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" #: builtin/merge.c:204 builtin/pull.c:139 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" #: builtin/merge.c:206 builtin/pull.c:142 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" #: builtin/merge.c:208 builtin/pull.c:145 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao" #: builtin/merge.c:209 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)" #: builtin/merge.c:211 builtin/pull.c:151 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được" #: builtin/merge.c:215 builtin/pull.c:154 msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" #: builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:774 builtin/pull.c:158 #: builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" #: builtin/merge.c:217 builtin/pull.c:159 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" #: builtin/merge.c:218 builtin/pull.c:162 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" #: builtin/merge.c:219 builtin/pull.c:163 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" #: builtin/merge.c:221 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-" "nhanh)" #: builtin/merge.c:225 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:227 builtin/pull.c:170 msgid "allow merging unrelated histories" msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan" #: builtin/merge.c:255 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:260 msgid "stash failed" msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" #: builtin/merge.c:265 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" #: builtin/merge.c:284 builtin/merge.c:301 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" #: builtin/merge.c:331 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" #: builtin/merge.c:342 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:392 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:443 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" #: builtin/merge.c:533 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" #: builtin/merge.c:652 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" #: builtin/merge.c:666 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" #: builtin/merge.c:681 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: builtin/merge.c:733 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" #: builtin/merge.c:742 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:748 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" "\n" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" "the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " "thiết,\n" "đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh " "topic.\n" "\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" #: builtin/merge.c:772 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." #: builtin/merge.c:792 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Tuyệt vời.\n" #: builtin/merge.c:847 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" #: builtin/merge.c:863 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" #: builtin/merge.c:904 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" #: builtin/merge.c:906 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:908 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:913 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" #: builtin/merge.c:960 #, c-format msgid "Bad value '%s' in environment '%s'" msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”" #: builtin/merge.c:1034 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" #: builtin/merge.c:1061 #, c-format msgid "not something we can merge in %s: %s" msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s" #: builtin/merge.c:1095 msgid "not something we can merge" msgstr "không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1162 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1178 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1185 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1188 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1197 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." #: builtin/merge.c:1205 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." #: builtin/merge.c:1222 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" #: builtin/merge.c:1224 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" #: builtin/merge.c:1229 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1231 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" #: builtin/merge.c:1287 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." #: builtin/merge.c:1290 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." #: builtin/merge.c:1293 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." #: builtin/merge.c:1296 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" #: builtin/merge.c:1358 msgid "refusing to merge unrelated histories" msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan" #: builtin/merge.c:1367 msgid "Already up-to-date." msgstr "Đã cập nhật rồi." #: builtin/merge.c:1377 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" #: builtin/merge.c:1418 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" #: builtin/merge.c:1425 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" #: builtin/merge.c:1450 msgid "Already up-to-date. Yeeah!" msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!" #: builtin/merge.c:1456 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." #: builtin/merge.c:1479 builtin/merge.c:1558 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" #: builtin/merge.c:1483 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" #: builtin/merge.c:1549 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:1551 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" #: builtin/merge.c:1560 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" #: builtin/merge.c:1572 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" #: builtin/merge-base.c:29 msgid "git merge-base [-a | --all] ..." msgstr "git merge-base [-a | --all] …" #: builtin/merge-base.c:30 msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus ..." msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus …" #: builtin/merge-base.c:31 msgid "git merge-base --independent ..." msgstr "git merge-base --independent …" #: builtin/merge-base.c:32 msgid "git merge-base --is-ancestor " msgstr "git merge-base --is-ancestor " #: builtin/merge-base.c:33 msgid "git merge-base --fork-point []" msgstr "git merge-base --fork-point []" #: builtin/merge-base.c:217 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" #: builtin/merge-base.c:219 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" #: builtin/merge-base.c:221 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" #: builtin/merge-base.c:223 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" #: builtin/merge-base.c:225 msgid "find where forked from reflog of " msgstr "tìm xem được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của " #: builtin/merge-file.c:8 msgid "" "git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " " " msgstr "" "git merge-file [] [-L [-L [-L ]]] " #: builtin/merge-file.c:33 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:34 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:35 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" #: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" #: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" #: builtin/merge-file.c:42 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" #: builtin/merge-file.c:43 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" #: builtin/merge-file.c:45 msgid "set labels for file1/orig-file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" #: builtin/merge-recursive.c:45 #, c-format msgid "unknown option %s" msgstr "không hiểu tùy chọn %s" #: builtin/merge-recursive.c:51 #, c-format msgid "could not parse object '%s'" msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”" #: builtin/merge-recursive.c:55 #, c-format msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s." msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s." msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s" #: builtin/merge-recursive.c:63 msgid "not handling anything other than two heads merge." msgstr "không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" #: builtin/merge-recursive.c:69 builtin/merge-recursive.c:71 #, c-format msgid "could not resolve ref '%s'" msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s" #: builtin/merge-recursive.c:77 #, c-format msgid "Merging %s with %s\n" msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n" #: builtin/mktree.c:65 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" #: builtin/mktree.c:152 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/mktree.c:153 builtin/write-tree.c:24 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" #: builtin/mktree.c:154 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/mv.c:15 msgid "git mv [] ... " msgstr "git mv [] … <đích>" #: builtin/mv.c:70 #, c-format msgid "Directory %s is in index and no submodule?" msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?" #: builtin/mv.c:72 builtin/rm.c:317 msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed" msgstr "" "Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý" #: builtin/mv.c:90 #, c-format msgid "%.*s is in index" msgstr "%.*s trong bảng mục lục" #: builtin/mv.c:112 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" #: builtin/mv.c:113 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" #: builtin/mv.c:155 #, c-format msgid "destination '%s' is not a directory" msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục" #: builtin/mv.c:166 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" #: builtin/mv.c:170 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" #: builtin/mv.c:173 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" #: builtin/mv.c:176 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" #: builtin/mv.c:185 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" #: builtin/mv.c:210 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" #: builtin/mv.c:213 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" #: builtin/mv.c:221 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" #: builtin/mv.c:224 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" #: builtin/mv.c:227 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" #: builtin/mv.c:229 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" #: builtin/mv.c:236 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" #: builtin/mv.c:257 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" #: builtin/mv.c:263 builtin/remote.c:710 builtin/repack.c:375 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" #: builtin/name-rev.c:257 msgid "git name-rev [] ..." msgstr "git name-rev [] …" #: builtin/name-rev.c:258 msgid "git name-rev [] --all" msgstr "git name-rev [] --all" #: builtin/name-rev.c:259 msgid "git name-rev [] --stdin" msgstr "git name-rev [] --stdin" #: builtin/name-rev.c:311 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" #: builtin/name-rev.c:312 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" #: builtin/name-rev.c:314 msgid "only use refs matching " msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với " #: builtin/name-rev.c:316 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" #: builtin/name-rev.c:317 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/name-rev.c:318 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" #: builtin/name-rev.c:324 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" #: builtin/notes.c:25 msgid "git notes [--ref ] [list []]" msgstr "git notes [--ref ] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:26 msgid "" "git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " "| (-c | -C) ] []" msgstr "" "git notes [--ref ] add [-f] [--allow-empty] [-m | -F " " | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:27 msgid "git notes [--ref ] copy [-f] " msgstr "git notes [--ref ] copy [-f] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:28 msgid "" "git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F | " "(-c | -C) ] []" msgstr "" "git notes [--ref ] append [--allow-empty] [-m | -F " " | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:29 msgid "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] []" msgstr "git notes [--ref ] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref ] show []" msgstr "git notes [--ref ] show [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:31 msgid "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " msgstr "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " #: builtin/notes.c:32 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" #: builtin/notes.c:33 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:34 msgid "git notes [--ref ] remove [...]" msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>…]" #: builtin/notes.c:35 msgid "git notes [--ref ] prune [-n | -v]" msgstr "git notes [--ref ] prune [-n | -v]" #: builtin/notes.c:36 msgid "git notes [--ref ] get-ref" msgstr "git notes [--ref ] get-ref" #: builtin/notes.c:41 msgid "git notes [list []]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" #: builtin/notes.c:46 msgid "git notes add [] []" msgstr "git notes add [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:51 msgid "git notes copy [] " msgstr "git notes copy [] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:52 msgid "git notes copy --stdin [ ]..." msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]…" #: builtin/notes.c:57 msgid "git notes append [] []" msgstr "git notes append [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:62 msgid "git notes edit []" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:67 msgid "git notes show []" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:72 msgid "git notes merge [] " msgstr "git notes merge [] " #: builtin/notes.c:73 msgid "git notes merge --commit []" msgstr "git notes merge --commit []" #: builtin/notes.c:74 msgid "git notes merge --abort []" msgstr "git notes merge --abort []" #: builtin/notes.c:79 msgid "git notes remove []" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:84 msgid "git notes prune []" msgstr "git notes prune []" #: builtin/notes.c:89 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" #: builtin/notes.c:94 msgid "Write/edit the notes for the following object:" msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:" #: builtin/notes.c:147 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:151 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" #: builtin/notes.c:159 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:194 msgid "please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" #: builtin/notes.c:203 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:205 #, c-format msgid "the note contents have been left in %s" msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s" #: builtin/notes.c:233 builtin/tag.c:439 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: builtin/notes.c:235 builtin/tag.c:442 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" #: builtin/notes.c:254 builtin/notes.c:305 builtin/notes.c:307 #: builtin/notes.c:372 builtin/notes.c:427 builtin/notes.c:513 #: builtin/notes.c:518 builtin/notes.c:596 builtin/notes.c:659 #, c-format msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." #: builtin/notes.c:257 #, c-format msgid "failed to read object '%s'." msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." #: builtin/notes.c:261 #, c-format msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'." msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”." #: builtin/notes.c:301 #, c-format msgid "malformed input line: '%s'." msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”." #: builtin/notes.c:316 #, c-format msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”" #. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a #. git notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc. #: builtin/notes.c:345 #, c-format msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" #: builtin/notes.c:365 builtin/notes.c:420 builtin/notes.c:496 #: builtin/notes.c:508 builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:652 #: builtin/notes.c:802 builtin/notes.c:949 builtin/notes.c:970 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" #: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:665 #, c-format msgid "no note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" #: builtin/notes.c:402 builtin/notes.c:565 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" #: builtin/notes.c:405 builtin/notes.c:568 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:408 builtin/notes.c:571 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:574 msgid "allow storing empty note" msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng" #: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:483 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" #: builtin/notes.c:437 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:452 builtin/notes.c:531 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:624 builtin/notes.c:889 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:484 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/notes.c:486 msgid "load rewriting config for (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngầm định là --stdin)" #: builtin/notes.c:504 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" #: builtin/notes.c:525 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:537 #, c-format msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." #: builtin/notes.c:589 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" #: builtin/notes.c:685 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:687 msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:689 msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”" #: builtin/notes.c:709 msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL" msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL" #: builtin/notes.c:711 msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:713 msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL." msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL." #: builtin/notes.c:726 msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF" msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF" #: builtin/notes.c:729 msgid "failed to finalize notes merge" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú" #: builtin/notes.c:755 #, c-format msgid "unknown notes merge strategy %s" msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s" #: builtin/notes.c:771 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/notes.c:773 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" #: builtin/notes.c:775 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" #: builtin/notes.c:777 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" #: builtin/notes.c:779 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" #: builtin/notes.c:781 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" #: builtin/notes.c:783 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:794 msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy" msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy" #: builtin/notes.c:799 msgid "must specify a notes ref to merge" msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn" #: builtin/notes.c:823 #, c-format msgid "unknown -s/--strategy: %s" msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s" #: builtin/notes.c:860 #, c-format msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s" msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s" #: builtin/notes.c:863 #, c-format msgid "failed to store link to current notes ref (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)" #: builtin/notes.c:865 #, c-format msgid "" "Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with " "'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --" "abort'.\n" msgstr "" "Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và " "chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa " "trộn bằng “git notes merge --abort”.\n" #: builtin/notes.c:887 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" #: builtin/notes.c:899 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" #: builtin/notes.c:902 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/notes.c:940 builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:127 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" #: builtin/notes.c:941 msgid "report pruned notes" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" #: builtin/notes.c:983 msgid "notes-ref" msgstr "notes-ref" #: builtin/notes.c:984 msgid "use notes from " msgstr "dùng “notes” từ " #: builtin/notes.c:1019 #, c-format msgid "unknown subcommand: %s" msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:29 msgid "" "git pack-objects --stdout [...] [< | < ]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn…] [< | < " "]" #: builtin/pack-objects.c:30 msgid "" "git pack-objects [...] [< | < ]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn…] [< | < ]" #: builtin/pack-objects.c:179 builtin/pack-objects.c:182 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" #: builtin/pack-objects.c:768 msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit" msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit" #: builtin/pack-objects.c:781 msgid "Writing objects" msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:1070 msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2346 msgid "Compressing objects" msgstr "Đang nén các đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2759 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" #: builtin/pack-objects.c:2763 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" #: builtin/pack-objects.c:2793 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:2795 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:2797 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2800 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" #: builtin/pack-objects.c:2801 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" #: builtin/pack-objects.c:2802 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" #: builtin/pack-objects.c:2805 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" #: builtin/pack-objects.c:2807 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" #: builtin/pack-objects.c:2809 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2811 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2813 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2815 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" #: builtin/pack-objects.c:2817 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:2819 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:2821 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" #: builtin/pack-objects.c:2823 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" #: builtin/pack-objects.c:2825 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng" #: builtin/pack-objects.c:2827 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:2829 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2832 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/pack-objects.c:2835 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" #: builtin/pack-objects.c:2838 msgid "include objects referred to by the index" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục" #: builtin/pack-objects.c:2841 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:2843 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2845 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:2847 msgid "pack loose unreachable objects" msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:2849 msgid "unpack unreachable objects newer than