# Vietnamese translation for GIT-CORE. # Copyright (C) 2012-2013 Trần Ngọc Quân. # This file is distributed under the same license as the git-core package. # First translated by Trần Ngọc Quân , 2012-2013. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git-v1.8.3-rc0-20-gc6bc7\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List \n" "POT-Creation-Date: 2013-04-30 08:25+0800\n" "PO-Revision-Date: 2013-05-01 14:26+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Team-Website: \n" "Plural-Forms: nplurals=2; plural=1;\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" #: advice.c:53 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" msgstr "gợi ý: %.*s\n" #. #. * Message used both when 'git commit' fails and when #. * other commands doing a merge do. #. #: advice.c:83 msgid "" "Fix them up in the work tree,\n" "and then use 'git add/rm ' as\n" "appropriate to mark resolution and make a commit,\n" "or use 'git commit -a'." msgstr "" "Sửa chúng trong cây làm việc,\n" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm ” dành riêng\n" "cho việc đánh dấu tập tin cần giải quyết và tạo lần chuyển giao,\n" "hoặc là dùng lệnh “git commit -a”." #: archive.c:10 msgid "git archive [options] [...]" msgstr "git archive [các-tùy-chọn] [<đường-dẫn>...]" #: archive.c:11 msgid "git archive --list" msgstr "git archive --list" #: archive.c:12 msgid "" "git archive --remote [--exec ] [options] [...]" msgstr "" "git archive --remote [--exec ] [các-tùy-chọn] [<đường-" "dẫn>...]" #: archive.c:13 msgid "git archive --remote [--exec ] --list" msgstr "git archive --remote [--exec ] --list" #: archive.c:323 msgid "fmt" msgstr "fmt" #: archive.c:323 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" #: archive.c:324 builtin/log.c:1126 msgid "prefix" msgstr "tiền tố" #: archive.c:325 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" #: archive.c:326 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2371 #: builtin/blame.c:2372 builtin/config.c:55 builtin/fast-export.c:665 #: builtin/fast-export.c:667 builtin/grep.c:715 builtin/hash-object.c:77 #: builtin/ls-files.c:490 builtin/ls-files.c:493 builtin/notes.c:536 #: builtin/notes.c:693 builtin/read-tree.c:107 parse-options.h:149 msgid "file" msgstr "tập-tin" #: archive.c:327 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" #: archive.c:329 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" #: archive.c:330 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" #: archive.c:331 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" #: archive.c:332 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" #: archive.c:340 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" #: archive.c:343 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" #: archive.c:345 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:86 msgid "repo" msgstr "kho" #: archive.c:346 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository " msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa trên máy chủ" #: archive.c:347 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:615 msgid "command" msgstr "lệnh" #: archive.c:348 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" #: attr.c:259 msgid "" "Negative patterns are ignored in git attributes\n" "Use '\\!' for literal leading exclamation." msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." #: branch.c:60 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó." #: branch.c:82 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." msgstr "" "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." #: branch.c:83 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s từ %s." #: branch.c:87 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." #: branch.c:88 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh nội bộ %s." #: branch.c:92 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." #: branch.c:93 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo vết tham chiếu máy chủ %s." #: branch.c:97 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." msgstr "" "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." #: branch.c:98 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." #: branch.c:118 #, c-format msgid "Tracking not set up: name too long: %s" msgstr "Theo vết chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" #: branch.c:137 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo vết: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" #: branch.c:182 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." #: branch.c:187 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." #: branch.c:195 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." #: branch.c:201 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo vết; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." #: branch.c:203 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh dòng ngược đã yêu cầu “%s” chưa sẵn có" #: branch.c:205 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" "branch that already exists at the remote, you may need to\n" "run \"git fetch\" to retrieve it.\n" "\n" "If you are planning to push out a new local branch that\n" "will track its remote counterpart, you may want to use\n" "\"git push -u\" to set the upstream config as you push." msgstr "" "\n" "Nếu bạn có ý định trên cơ sở công việc của bạn trên nhánh dòng ngược\n" "(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n" "lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n" "\n" "Nếu bạn có ý định push lênh một nhánh nội bộ mới cái mà\n" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình dòng ngược bạn muốn push." #: branch.c:250 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." #: branch.c:270 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." #: branch.c:275 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." #: branch.c:281 msgid "Failed to lock ref for update" msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật" #: branch.c:299 msgid "Failed to write ref" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)" #: bundle.c:36 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" #: bundle.c:63 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu (header) không được thừa nhận: %s%s (%d)" #: bundle.c:89 builtin/commit.c:676 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" #: bundle.c:140 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao (commit) cần trước hết này:" #: bundle.c:164 sequencer.c:651 sequencer.c:1101 builtin/log.c:300 #: builtin/log.c:770 builtin/log.c:1344 builtin/log.c:1570 builtin/merge.c:349 #: builtin/shortlog.c:155 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét lại gặp lỗi" #: bundle.c:186 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:" msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):" #: bundle.c:193 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." #: bundle.c:195 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:" msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:" #: bundle.c:294 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" #: bundle.c:300 builtin/log.c:1255 builtin/shortlog.c:258 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:335 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" #: bundle.c:380 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." #: bundle.c:398 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh pack-objects" #: bundle.c:416 msgid "pack-objects died" msgstr "pack-objects đã chết" #: bundle.c:419 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: bundle.c:441 msgid "index-pack died" msgstr "index-pack đã chết" #: commit.c:50 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích %s" #: commit.c:52 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" #: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408 msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: connected.c:39 msgid "Could not run 'git rev-list'" msgstr "Không thể chạy “git rev-list”" #: connected.c:48 #, c-format msgid "failed write to rev-list: %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list: %s" #: connected.c:56 #, c-format msgid "failed to close rev-list's stdin: %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list: %s" #: date.c:95 msgid "in the future" msgstr "trong tương lai" #: date.c:101 #, c-format msgid "%lu second ago" msgid_plural "%lu seconds ago" msgstr[0] "%lu giây trước" msgstr[1] "%lu giây trước" #: date.c:108 #, c-format msgid "%lu minute ago" msgid_plural "%lu minutes ago" msgstr[0] "%lu phút trước" msgstr[1] "%lu phút trước" #: date.c:115 #, c-format msgid "%lu hour ago" msgid_plural "%lu hours ago" msgstr[0] "%lu giờ trước" msgstr[1] "%lu giờ trước" #: date.c:122 #, c-format msgid "%lu day ago" msgid_plural "%lu days ago" msgstr[0] "%lu ngày trước" msgstr[1] "%lu ngày trước" #: date.c:128 #, c-format msgid "%lu week ago" msgid_plural "%lu weeks ago" msgstr[0] "%lu tuần trước" msgstr[1] "%lu tuần trước" #: date.c:135 #, c-format msgid "%lu month ago" msgid_plural "%lu months ago" msgstr[0] "%lu tháng trước" msgstr[1] "%lu tháng trước" #: date.c:146 #, c-format msgid "%lu year" msgid_plural "%lu years" msgstr[0] "%lu năm" msgstr[1] "%lu năm" #: date.c:149 #, c-format msgid "%s, %lu month ago" msgid_plural "%s, %lu months ago" msgstr[0] "%s, %lu tháng trước" msgstr[1] "%s, %lu tháng trước" #: date.c:154 date.c:159 #, c-format msgid "%lu year ago" msgid_plural "%lu years ago" msgstr[0] "%lu năm trước" msgstr[1] "%lu năm trước" #: diff.c:112 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" #: diff.c:117 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" #: diff.c:210 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" #: diff.c:260 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" "%s" msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" #: diff.c:3481 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" #: diff.c:3495 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" #: gpg-interface.c:59 gpg-interface.c:131 msgid "could not run gpg." msgstr "không thể chạy gpg." #: gpg-interface.c:71 msgid "gpg did not accept the data" msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu" #: gpg-interface.c:82 msgid "gpg failed to sign the data" msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu" #: gpg-interface.c:115 #, c-format msgid "could not create temporary file '%s': %s" msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" #: gpg-interface.c:118 #, c-format msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" #: grep.c:1623 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" #: grep.c:1640 #, c-format msgid "'%s': %s" msgstr "“%s”: %s" #: grep.c:1651 #, c-format msgid "'%s': short read %s" msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" #: help.c:212 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng trong “%s”" #: help.c:219 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn sàng để dùng từ một nơi khác trong $PATH của bạn" #: help.c:235 msgid "The most commonly used git commands are:" msgstr "Những lệnh git hay được sử dụng nhất là:" #: help.c:292 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" "able to execute it. Maybe git-%s is broken?" msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" #: help.c:349 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." #: help.c:371 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" "Continuing under the assumption that you meant '%s'" msgstr "" "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" "Giả định rằng ý bạn là “%s”" #: help.c:376 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." #: help.c:383 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." #: help.c:387 msgid "" "\n" "Did you mean this?" msgid_plural "" "\n" "Did you mean one of these?" msgstr[0] "" "\n" "Có phải ý bạn là cái này không?" msgstr[1] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" #: merge.c:56 msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ tạm" #: merge.c:110 builtin/checkout.c:365 builtin/checkout.c:566 #: builtin/clone.c:645 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: merge-recursive.c:190 #, c-format msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" #: merge-recursive.c:206 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: merge-recursive.c:268 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" #: merge-recursive.c:672 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" #: merge-recursive.c:683 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" #. something else exists #. .. but not some other error (who really cares what?) #: merge-recursive.c:697 merge-recursive.c:718 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" #: merge-recursive.c:708 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo vết tại “%s”" #: merge-recursive.c:748 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" #: merge-recursive.c:750 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" #: merge-recursive.c:773 builtin/clone.c:313 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" #: merge-recursive.c:781 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s”" #: merge-recursive.c:784 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" #: merge-recursive.c:922 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" #: merge-recursive.c:926 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" #: merge-recursive.c:942 msgid "unsupported object type in the tree" msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" #: merge-recursive.c:1021 merge-recursive.c:1035 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." #: merge-recursive.c:1027 merge-recursive.c:1040 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " "in tree at %s." msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." #: merge-recursive.c:1081 msgid "rename" msgstr "đổi tên" #: merge-recursive.c:1081 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" #: merge-recursive.c:1137 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" #: merge-recursive.c:1159 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" "\"->\"%s\" in \"%s\"%s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" #: merge-recursive.c:1164 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" #: merge-recursive.c:1218 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" #: merge-recursive.c:1248 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" #: merge-recursive.c:1447 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" #: merge-recursive.c:1457 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" #: merge-recursive.c:1462 merge-recursive.c:1660 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" #: merge-recursive.c:1513 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" #: merge-recursive.c:1516 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" #: merge-recursive.c:1564 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" #: merge-recursive.c:1564 msgid "modified" msgstr "đã sửa" #: merge-recursive.c:1574 msgid "content" msgstr "nội dung" #: merge-recursive.c:1581 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" #: merge-recursive.c:1615 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" #: merge-recursive.c:1629 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" #: merge-recursive.c:1633 git-submodule.sh:1029 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" #: merge-recursive.c:1634 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" #: merge-recursive.c:1724 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" #: merge-recursive.c:1749 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" #: merge-recursive.c:1755 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập tin" #: merge-recursive.c:1760 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" #: merge-recursive.c:1770 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" #: merge-recursive.c:1787 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." #: merge-recursive.c:1806 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" #: merge-recursive.c:1815 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" #: merge-recursive.c:1845 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" #: merge-recursive.c:1890 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" #: merge-recursive.c:1903 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" #: merge-recursive.c:1940 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao (commit) nào" #: merge-recursive.c:1997 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" #: merge-recursive.c:2009 builtin/merge.c:658 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" #: object.c:195 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" #: parse-options.c:489 msgid "..." msgstr "..." #: parse-options.c:507 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation #: parse-options.c:511 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" #: parse-options.c:514 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" #: parse-options.c:548 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" #: pathspec.c:83 #, c-format msgid "Path '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" #: pathspec.c:99 #, c-format msgid "'%s' is beyond a symbolic link" msgstr "“%s” nằm ngoài một liên kết tượng trưng" #: remote.c:1781 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit).\n" #: remote.c:1787 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:1790 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" "Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " "được fast-forward.\n" msgstr[1] "" "Nhánh của bạn thì ở đằng sau “%s” bởi %d lần chuyển giao (commit), và có thể " "được fast-forward.\n" #: remote.c:1798 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" #: remote.c:1801 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" msgid_plural "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" "and have %d and %d different commits each, respectively.\n" msgstr[0] "" "Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n" "và có %d và %d lần chuyển giao (commit) khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" msgstr[1] "" "Your branch and “%s” have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" #: remote.c:1811 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" #: sequencer.c:206 builtin/merge.c:776 builtin/merge.c:889 builtin/merge.c:999 #: builtin/merge.c:1009 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" #: sequencer.c:208 builtin/merge.c:335 builtin/merge.c:779 #: builtin/merge.c:1001 builtin/merge.c:1014 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" msgstr "Không thể ghi vào “%s”" #: sequencer.c:229 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add ' or 'git rm '" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”" #: sequencer.c:232 msgid "" "after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n" "with 'git add ' or 'git rm '\n" "and commit the result with 'git commit'" msgstr "" "sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao (commit) kết quả bằng lệnh “git commit”" #: sequencer.c:245 sequencer.c:859 sequencer.c:942 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" #: sequencer.c:248 #, c-format msgid "Error wrapping up %s" msgstr "Lỗi bao bọc %s" #: sequencer.c:263 msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick." #: sequencer.c:265 msgid "Your local changes would be overwritten by revert." msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh revert." #: sequencer.c:268 msgid "Commit your changes or stash them to proceed." msgstr "Chuyển giao (commit) các thay đổi của bạn hay stash chúng để xử lý." #. TRANSLATORS: %s will be "revert" or "cherry-pick" #: sequencer.c:319 #, c-format msgid "%s: Unable to write new index file" msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:350 msgid "Could not resolve HEAD commit\n" msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" #: sequencer.c:371 msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" #: sequencer.c:416 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" #: sequencer.c:421 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) cha mẹ %s\n" #: sequencer.c:487 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." #: sequencer.c:506 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "" "Lần chuyển giao (commit) %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -" "m." #: sequencer.c:514 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có cha mẹ %d" #: sequencer.c:518 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" "Luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao (commit) %s không phải là " "một lần hòa trộn." #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 #: sequencer.c:531 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:535 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao (commit) cho %s" #: sequencer.c:621 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể revert %s... %s" #: sequencer.c:622 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" #: sequencer.c:654 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao (commit) trống rỗng đặt là hợp quy cách" #: sequencer.c:662 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" #: sequencer.c:667 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" #: sequencer.c:725 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" #: sequencer.c:747 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." #: sequencer.c:752 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao (commit) nào được phân tích." #: sequencer.c:765 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" #: sequencer.c:769 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." #: sequencer.c:776 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" #: sequencer.c:804 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" #: sequencer.c:807 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" #: sequencer.c:819 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" #: sequencer.c:840 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "một thao tác cherry-pick hoặc revert đang được thực hiện" #: sequencer.c:841 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" #: sequencer.c:845 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" #: sequencer.c:861 sequencer.c:946 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." #: sequencer.c:880 sequencer.c:1014 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" #: sequencer.c:882 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" #: sequencer.c:884 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" #: sequencer.c:906 builtin/apply.c:4060 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" #: sequencer.c:909 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" #: sequencer.c:910 msgid "unexpected end of file" msgstr "kết thúc tập tin đột xuất" #: sequencer.c:916 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" #: sequencer.c:939 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng %s." #: sequencer.c:1083 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" #: sequencer.c:1085 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" #: sequencer.c:1119 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao (commit) khởi tạo" #: sequencer.c:1120 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" #: sha1_name.c:1036 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" #: sha1_name.c:1039 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" #: sha1_name.c:1041 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”" #: sha1_name.c:1044 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh " "“remote-tracking”" #: wrapper.c:408 #, c-format msgid "unable to access '%s': %s" msgstr "không thể truy cập “%s”: %s" #: wrapper.c:423 #, c-format msgid "unable to access '%s'" msgstr "không thể truy cập “%s”" #: wrapper.c:434 #, c-format msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s" msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s" #: wrapper.c:435 msgid "no such user" msgstr "không có người dùng như vậy" #: wt-status.c:140 msgid "Unmerged paths:" msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:" #: wt-status.c:167 wt-status.c:194 #, c-format msgid " (use \"git reset %s ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git reset %s ...\" để bỏ một stage (trạng thái))" #: wt-status.c:169 wt-status.c:196 msgid " (use \"git rm --cached ...\" to unstage)" msgstr " (dùng \"git rm --cached ...\" để bỏ trạng thái (stage))" #: wt-status.c:173 msgid " (use \"git add ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git add ...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:175 wt-status.c:179 msgid " (use \"git add/rm ...\" as appropriate to mark resolution)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm ...\" như là một cách thích hợp để đánh dấu " "là cần được giải quyết)" #: wt-status.c:177 msgid " (use \"git rm ...\" to mark resolution)" msgstr " (dùng \"git rm ...\" để đánh dấu là cần giải quyết)" #: wt-status.c:188 msgid "Changes to be committed:" msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:" #: wt-status.c:206 msgid "Changes not staged for commit:" msgstr "" "Các thay đổi không được đặt trạng thái (stage) cho lần chuyển giao (commit):" #: wt-status.c:210 msgid " (use \"git add ...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add ...\" để cập nhật những gì cần chuyển giao " "(commit))" #: wt-status.c:212 msgid " (use \"git add/rm ...\" to update what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git add/rm ...\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)" #: wt-status.c:213 msgid "" " (use \"git checkout -- ...\" to discard changes in working directory)" msgstr "" " (dùng \"git checkout -- ...\" để bỏ thay đổi trong thư mục làm " "việc)" #: wt-status.c:215 msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)" msgstr "" " (chuyển giao (commit) hoặc là loại bỏ các nội dung không-bị-theo-vết hay " "đã bị chỉnh sửa trong mô-đun-con)" #: wt-status.c:227 #, c-format msgid " (use \"git %s ...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s ...\" để thêm vào những gì cần chuyển giao " "(commit))" #: wt-status.c:244 msgid "bug" msgstr "lỗi" #: wt-status.c:249 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" #: wt-status.c:250 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" #: wt-status.c:251 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" #: wt-status.c:252 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" #: wt-status.c:253 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" #: wt-status.c:254 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" #: wt-status.c:255 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" #: wt-status.c:285 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao (commit) mới, " #: wt-status.c:287 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " #: wt-status.c:289 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " #: wt-status.c:306 #, c-format msgid "new file: %s" msgstr "tập tin mới: %s" #: wt-status.c:309 #, c-format msgid "copied: %s -> %s" msgstr "đã sao chép: %s -> %s" #: wt-status.c:312 #, c-format msgid "deleted: %s" msgstr "đã xóa: %s" #: wt-status.c:315 #, c-format msgid "modified: %s" msgstr "đã sửa đổi: %s" #: wt-status.c:318 #, c-format msgid "renamed: %s -> %s" msgstr "đã đổi tên: %s -> %s" #: wt-status.c:321 #, c-format msgid "typechange: %s" msgstr "đổi-kiểu: %s" #: wt-status.c:324 #, c-format msgid "unknown: %s" msgstr "không hiểu: %s" #: wt-status.c:327 #, c-format msgid "unmerged: %s" msgstr "chưa hòa trộn: %s" #: wt-status.c:330 #, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không lấy được trạng thái lệnh diff %c" #: wt-status.c:803 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." #: wt-status.c:806 wt-status.c:958 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột sau đó chạy \"git commit\")" #: wt-status.c:809 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." #: wt-status.c:812 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" #: wt-status.c:822 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." #: wt-status.c:825 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." #: wt-status.c:829 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")" #: wt-status.c:831 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" #: wt-status.c:833 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:893 wt-status.c:910 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:898 wt-status.c:915 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc rebase (tái cấu trúc)." #: wt-status.c:901 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:903 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" #: wt-status.c:905 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr " (dùng \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:918 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git rebase --continue\")" #: wt-status.c:922 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao (commit) " "trong khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:927 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." #: wt-status.c:930 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy \"git rebase --continue" "\")" #: wt-status.c:934 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao (commit) trong " "khi đang rebase nhánh “%s” trên “%s”." #: wt-status.c:939 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." #: wt-status.c:942 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr "" " (dùng \"git commit --amend\" để tu bổ lần chuyển giao (commit) hiện tại)" #: wt-status.c:944 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (dùng \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài lòng về những " "thay đổi của mình)" #: wt-status.c:954 msgid "You are currently cherry-picking." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick." #: wt-status.c:961 msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")" msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")" #: wt-status.c:970 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." #: wt-status.c:975 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:978 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" #: wt-status.c:980 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" #: wt-status.c:991 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." #: wt-status.c:995 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (chia đôi)." #: wt-status.c:998 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" #: wt-status.c:1173 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " #: wt-status.c:1184 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại" #: wt-status.c:1186 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ" #: wt-status.c:1189 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." #: wt-status.c:1206 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi đầu" #: wt-status.c:1220 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" #: wt-status.c:1222 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" #: wt-status.c:1226 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n" "new files yourself (see 'git help status')." msgstr "" "Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -" "uno”\n" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." #: wt-status.c:1232 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin không bị theo vết không được liệt kê ra %s" #: wt-status.c:1234 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" #: wt-status.c:1240 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" #: wt-status.c:1245 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào commit (dùng \"git add\" và/hoặc \"git " "commit -a\")\n" #: wt-status.c:1248 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào lần chuyển giao (commit)\n" #: wt-status.c:1251 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " "track)\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không được theo dấu vết hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" #: wt-status.c:1254 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao (commit) nhưng có những tập tin " "không được theo dấu vết hiện diện\n" #: wt-status.c:1257 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" " không có gì để commit (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để theo " "dõi dấu vết)\n" #: wt-status.c:1260 wt-status.c:1265 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit)\n" #: wt-status.c:1263 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (commit) (dùng -u để bỏ các tập tin cần theo dấu " "vết)\n" #: wt-status.c:1267 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao (commit), thư mục làm việc sạch sẽ\n" #: wt-status.c:1375 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" #: wt-status.c:1381 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao (commit) khởi tạo trên " #: wt-status.c:1396 msgid "behind " msgstr "đằng sau " #: wt-status.c:1399 wt-status.c:1402 msgid "ahead " msgstr "phía trước " #: wt-status.c:1404 msgid ", behind " msgstr ", đằng sau " #: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:352 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "bỏ liên kết (unlink) %s không thành công" #: builtin/add.c:20 msgid "git add [options] [--] ..." msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] ..." #. #. * To be consistent with "git add -p" and most Git #. * commands, we should default to being tree-wide, but #. * this is not the original behavior and can't be #. * changed until users trained themselves not to type #. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and #. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed #. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and #. * eventually we can drop the warning. #. #: builtin/add.c:58 #, c-format msgid "" "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " "anymore.\n" "To add content for the whole tree, run:\n" "\n" " git add %s :/\n" " (or git add %s :/)\n" "\n" "To restrict the command to the current directory, run:\n" "\n" " git add %s .\n" " (or git add %s .)\n" "\n" "With the current Git version, the command is restricted to the current " "directory.\n" msgstr "" "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " "từ\n" "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " "nữa.\n" "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" "\n" " git add %s :/\n" " (hay git add %s :/)\n" "\n" "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" "\n" " git add %s .\n" " (hay git add %s .)\n" "\n" "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" #: builtin/add.c:100 #, c-format msgid "" "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n" "Paths like '%s' that are\n" "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" "\n" "* 'git add --ignore-removal ', which is the current default,\n" " ignores paths you removed from your working tree.\n" "\n" "* 'git add --all ' will let you also record the removals.\n" "\n" "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" msgstr "" "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n" "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn " "mà\n" "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n" "\n" "* “git add --ignore-removal ”, cái hiện tại là mặc định,\n" " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" "\n" "* “git add --all ” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" "\n" "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của " "bạn.\n" #: builtin/add.c:144 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" #: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:233 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:163 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" #: builtin/add.c:253 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Các thay đổi không được lưu trạng thái sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" #: builtin/add.c:256 builtin/add.c:572 builtin/rm.c:275 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "pathspec “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" #: builtin/add.c:339 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" #: builtin/add.c:349 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." #: builtin/add.c:353 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" #: builtin/add.c:358 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về “%s”" #: builtin/add.c:360 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Đã bỏ qua." #: builtin/add.c:366 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể apply (áp dụng miếng vá) “%s”" #: builtin/add.c:376 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" #: builtin/add.c:393 builtin/clean.c:161 builtin/fetch.c:78 builtin/mv.c:63 #: builtin/prune-packed.c:76 builtin/push.c:425 builtin/remote.c:1253 #: builtin/rm.c:206 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" #: builtin/add.c:394 builtin/apply.c:4409 builtin/check-ignore.c:19 #: builtin/commit.c:1152 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:613 #: builtin/log.c:1518 builtin/mv.c:62 builtin/read-tree.c:112 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" #: builtin/add.c:396 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" #: builtin/add.c:397 builtin/checkout.c:1063 builtin/reset.c:258 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” một cách tương tác" #: builtin/add.c:398 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" #: builtin/add.c:399 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" #: builtin/add.c:400 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo vết" #: builtin/add.c:401 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" #: builtin/add.c:402 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" #. takes no arguments #: builtin/add.c:405 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" #: builtin/add.c:407 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" #: builtin/add.c:408 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" #: builtin/add.c:409 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" #: builtin/add.c:431 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" #: builtin/add.c:432 msgid "no files added" msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" #: builtin/add.c:438 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" #: builtin/add.c:477 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" #: builtin/add.c:495 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" #: builtin/add.c:525 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" #: builtin/add.c:526 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ bạn muốn là “git add .” phải không?\n" #: builtin/add.c:532 builtin/check-ignore.c:66 builtin/clean.c:204 #: builtin/commit.c:293 builtin/mv.c:82 builtin/rm.c:235 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/add.c:604 builtin/apply.c:4505 builtin/mv.c:229 builtin/rm.c:370 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/apply.c:57 msgid "git apply [options] [...]" msgstr "git apply [các-tùy-chọn] [...]" #: builtin/apply.c:110 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" #: builtin/apply.c:125 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" #: builtin/apply.c:823 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" #: builtin/apply.c:832 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho kết xuất: %s" #: builtin/apply.c:913 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" #: builtin/apply.c:945 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - mong đợi /dev/null, đã nhận %s trên dòng %d" #: builtin/apply.c:949 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới mâu thuấn trên dòng %d" #: builtin/apply.c:950 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ mâu thuấn trên dòng %d" #: builtin/apply.c:957 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần /dev/null trên dòng %d" #: builtin/apply.c:1422 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" #: builtin/apply.c:1479 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" #: builtin/apply.c:1496 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "component (line %d)" msgid_plural "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " "components (line %d)" msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" msgstr[1] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" #: builtin/apply.c:1656 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" #: builtin/apply.c:1658 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" #: builtin/apply.c:1684 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" #: builtin/apply.c:1720 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" #: builtin/apply.c:1722 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" #: builtin/apply.c:1725 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" #: builtin/apply.c:1871 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" #. there has to be one hunk (forward hunk) #: builtin/apply.c:1900 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" #: builtin/apply.c:1986 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “garbage” tại dòng %d" #: builtin/apply.c:2076 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết tượng trưng %s" #: builtin/apply.c:2080 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" #: builtin/apply.c:2688 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" #: builtin/apply.c:2806 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." msgstr[1] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." #: builtin/apply.c:2818 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" #: builtin/apply.c:2824 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" "%.*s" msgstr "" "Trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" #: builtin/apply.c:2843 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" #: builtin/apply.c:2946 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" #: builtin/apply.c:2952 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" #: builtin/apply.c:2973 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "vá gặp lỗi: %s:%ld" #: builtin/apply.c:3095 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể \"checkout\" %s" #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3193 #, c-format msgid "read of %s failed" msgstr "đọc %s gặp lỗi" #: builtin/apply.c:3173 builtin/apply.c:3395 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa/đổi tên" #: builtin/apply.c:3254 builtin/apply.c:3409 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" #: builtin/apply.c:3258 builtin/apply.c:3401 builtin/apply.c:3423 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #: builtin/apply.c:3263 builtin/apply.c:3417 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" #: builtin/apply.c:3365 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" #: builtin/apply.c:3434 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" #: builtin/apply.c:3436 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, mong chờ %o" #: builtin/apply.c:3537 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" #: builtin/apply.c:3540 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" #: builtin/apply.c:3560 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" #: builtin/apply.c:3565 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" #: builtin/apply.c:3573 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" #: builtin/apply.c:3586 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." #: builtin/apply.c:3679 builtin/checkout.c:216 builtin/reset.c:124 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" #: builtin/apply.c:3822 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" #: builtin/apply.c:3850 #, c-format msgid "corrupt patch for subproject %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho dự án con (subproject) %s" #: builtin/apply.c:3854 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: builtin/apply.c:3859 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “backing store” cho tập tin được tạo mới hơn %s" #: builtin/apply.c:3862 builtin/apply.c:3970 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ tạm cho %s" #: builtin/apply.c:3895 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" #: builtin/apply.c:3944 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ (mode) %o" #: builtin/apply.c:4031 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." #: builtin/apply.c:4039 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" #. Say this even without --verbose #: builtin/apply.c:4042 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." msgstr[1] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối..." #: builtin/apply.c:4052 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt cụt tên tập tin .rej thành %.*s.rej" #: builtin/apply.c:4073 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: builtin/apply.c:4076 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "hunk #%d bị từ chối." #: builtin/apply.c:4226 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" #: builtin/apply.c:4237 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" #: builtin/apply.c:4356 builtin/apply.c:4359 builtin/clone.c:92 #: builtin/fetch.c:63 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" #: builtin/apply.c:4357 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: builtin/apply.c:4360 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" #: builtin/apply.c:4362 msgid "num" msgstr "số" #: builtin/apply.c:4363 msgid "remove leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ phần dẫn đầu (slashe) từ đường dẫn diff cổ điển" #: builtin/apply.c:4366 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần phụ thêm tạo ra bởi miếng vá" #: builtin/apply.c:4368 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" #: builtin/apply.c:4372 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" #: builtin/apply.c:4374 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" #: builtin/apply.c:4376 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" #: builtin/apply.c:4378 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" #: builtin/apply.c:4380 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" #: builtin/apply.c:4382 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" #: builtin/apply.c:4384 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" #: builtin/apply.c:4386 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" #: builtin/apply.c:4388 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:456 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" #: builtin/apply.c:4391 msgid "ensure at least lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất dòng nội dung khớp" #: builtin/apply.c:4392 msgid "action" msgstr "hành động" #: builtin/apply.c:4393 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" #: builtin/apply.c:4396 builtin/apply.c:4399 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng khi quét nội dung" #: builtin/apply.c:4402 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" #: builtin/apply.c:4404 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" #: builtin/apply.c:4406 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" #: builtin/apply.c:4408 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" #: builtin/apply.c:4411 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" #: builtin/apply.c:4414 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" #: builtin/apply.c:4416 msgid "root" msgstr "root" #: builtin/apply.c:4417 msgid "prepend to all filenames" msgstr "treo thêm vào tất cả các tên tập tin" #: builtin/apply.c:4439 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4447 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4450 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" #: builtin/apply.c:4466 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" #: builtin/apply.c:4480 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" msgstr[1] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" #: builtin/apply.c:4486 builtin/apply.c:4496 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." msgstr[1] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi." #: builtin/archive.c:17 #, c-format msgid "could not create archive file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”" #: builtin/archive.c:20 msgid "could not redirect output" msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất" #: builtin/archive.c:37 msgid "git archive: Remote with no URL" msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL" #: builtin/archive.c:58 msgid "git archive: expected ACK/NAK, got EOF" msgstr "git archive: mong đợi ACK/NAK, nhận EOF" #: builtin/archive.c:61 #, c-format msgid "git archive: NACK %s" msgstr "git archive: NACK %s" #: builtin/archive.c:63 #, c-format msgid "remote error: %s" msgstr "lỗi máy chủ: %s" #: builtin/archive.c:64 msgid "git archive: protocol error" msgstr "git archive: lỗi giao thức" #: builtin/archive.c:68 msgid "git archive: expected a flush" msgstr "git archive: đã mong chờ một flush" #: builtin/bisect--helper.c:7 msgid "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" msgstr "git bisect--helper --next-all [--no-checkout]" #: builtin/bisect--helper.c:17 msgid "perform 'git bisect next'" msgstr "thực hiện “git bisect next”" #: builtin/bisect--helper.c:19 msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit" msgstr "" "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao (commit) " "hiện hành" #: builtin/blame.c:25 msgid "git blame [options] [rev-opts] [rev] [--] file" msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" #: builtin/blame.c:30 msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" #: builtin/blame.c:2355 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" #: builtin/blame.c:2356 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2357 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2358 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" #: builtin/blame.c:2359 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" #: builtin/blame.c:2360 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" #: builtin/blame.c:2361 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2362 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" #: builtin/blame.c:2363 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" #: builtin/blame.c:2364 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2365 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2366 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao (commit) dạng dài (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2367 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2368 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" #: builtin/blame.c:2369 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" #: builtin/blame.c:2370 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" #: builtin/blame.c:2371 msgid "Use revisions from instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ thay vì gọi “git-rev-list”" #: builtin/blame.c:2372 msgid "Use 's contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của như là ảnh cuối cùng" #: builtin/blame.c:2373 builtin/blame.c:2374 msgid "score" msgstr "điểm số" #: builtin/blame.c:2373 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:2374 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" #: builtin/blame.c:2375 msgid "n,m" msgstr "n,m" #: builtin/blame.c:2375 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #: builtin/branch.c:24 msgid "git branch [options] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" #: builtin/branch.c:25 msgid "git branch [options] [-l] [-f] []" msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-l] [-f] [<điểm-đầu>]" #: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [options] [-r] (-d | -D) ..." msgstr "git branch [các-tùy-chọn] [-r] (-d | -D) ..." #: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [options] (-m | -M) [] " msgstr "git branch [các-tùy-chọn] (-m | -M) [] " #: builtin/branch.c:150 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" " '%s', but not yet merged to HEAD." msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:154 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" " '%s', even though it is merged to HEAD." msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." #: builtin/branch.c:168 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho “%s”" #: builtin/branch.c:172 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" "If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'." msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." #: builtin/branch.c:185 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:213 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" #: builtin/branch.c:219 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao (commit) cho HEAD" #: builtin/branch.c:227 #, c-format msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." #: builtin/branch.c:240 #, c-format msgid "remote branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh máy chủ “%s”." #: builtin/branch.c:241 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:255 #, c-format msgid "Error deleting remote branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh trên máy chủ “%s”" #: builtin/branch.c:256 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Lỗi khi xoá bỏ nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:263 #, c-format msgid "Deleted remote branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh trên máy chủ \"%s\" đã bị xóa (từng là %s).\n" #: builtin/branch.c:264 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" #: builtin/branch.c:366 #, c-format msgid "branch '%s' does not point at a commit" msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" #: builtin/branch.c:453 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đằng sau %d]" #: builtin/branch.c:455 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" #: builtin/branch.c:459 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" #: builtin/branch.c:461 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" #: builtin/branch.c:464 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" #: builtin/branch.c:467 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" #: builtin/branch.c:490 msgid " **** invalid ref ****" msgstr " **** tham chiếu sai ****" #: builtin/branch.c:582 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)" #: builtin/branch.c:585 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)" #: builtin/branch.c:588 #, c-format msgid "(detached from %s)" msgstr "(được tách rời từ %s)" #: builtin/branch.c:591 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" #: builtin/branch.c:637 #, c-format msgid "object '%s' does not point to a commit" msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" #: builtin/branch.c:669 msgid "some refs could not be read" msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" #: builtin/branch.c:682 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." #: builtin/branch.c:692 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Sai tên nhánh: “%s”" #: builtin/branch.c:707 msgid "Branch rename failed" msgstr "Đổi tên nhánh gặp lỗi" #: builtin/branch.c:711 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" #: builtin/branch.c:715 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" #: builtin/branch.c:722 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" #: builtin/branch.c:737 #, c-format msgid "malformed object name %s" msgstr "tên đối tượng dị hình %s" #: builtin/branch.c:761 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" #: builtin/branch.c:791 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/branch.c:793 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" #: builtin/branch.c:794 msgid "suppress informational messages" msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin" #: builtin/branch.c:795 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo vết (xem git-pull(1))" #: builtin/branch.c:797 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)" #: builtin/branch.c:801 msgid "use colored output" msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu" #: builtin/branch.c:802 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:805 builtin/branch.c:811 builtin/branch.c:832 #: builtin/branch.c:838 builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1369 #: builtin/commit.c:1370 builtin/commit.c:1371 builtin/tag.c:468 msgid "commit" msgstr "commit" #: builtin/branch.c:806 builtin/branch.c:812 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" #: builtin/branch.c:818 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" #: builtin/branch.c:819 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" #: builtin/branch.c:821 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:822 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xoá nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" #: builtin/branch.c:823 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" #: builtin/branch.c:824 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh, thậm chí cả khi đích đã có sẵn" #: builtin/branch.c:825 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" #: builtin/branch.c:826 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" #: builtin/branch.c:828 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:829 msgid "force creation (when already exists)" msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)" #: builtin/branch.c:832 msgid "print only not merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" #: builtin/branch.c:838 msgid "print only merged branches" msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn" #: builtin/branch.c:842 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" #: builtin/branch.c:855 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." #: builtin/branch.c:860 builtin/clone.c:619 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" #: builtin/branch.c:883 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "--column và --verbose xung khắc nhau" #: builtin/branch.c:889 builtin/branch.c:928 msgid "branch name required" msgstr "cần tên nhánh" #: builtin/branch.c:904 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" #: builtin/branch.c:909 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" #: builtin/branch.c:916 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." #: builtin/branch.c:919 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." #: builtin/branch.c:934 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" #: builtin/branch.c:939 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho dòng ngược (upstream) mới" #: builtin/branch.c:943 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." msgstr "" "không thể đặt dòng ngược (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ " "đến nhánh nào cả." #: builtin/branch.c:946 builtin/branch.c:968 builtin/branch.c:990 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" #: builtin/branch.c:950 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh “%s” chưa sẵn có" #: builtin/branch.c:962 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt ngược dòng (upstream)" #: builtin/branch.c:966 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "" "không thể bỏ đặt ngược dòng (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh nào " "cả." #: builtin/branch.c:972 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)" #: builtin/branch.c:987 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công " #: builtin/branch.c:993 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" #: builtin/branch.c:996 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" "track or --set-upstream-to\n" msgstr "" "Cờ --set-upstream bị phản đối và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" #: builtin/branch.c:1013 #, c-format msgid "" "\n" "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" #: builtin/branch.c:1014 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" #: builtin/branch.c:1015 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" #: builtin/bundle.c:47 #, c-format msgid "%s is okay\n" msgstr "“%s” tốt\n" #: builtin/bundle.c:56 msgid "Need a repository to create a bundle." msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle." #: builtin/bundle.c:60 msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle." #: builtin/cat-file.c:176 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p||--textconv) " msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p||--textconv) <đối tượng>" #: builtin/cat-file.c:177 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < " msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < " #: builtin/cat-file.c:195 msgid " can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr " là một trong số: blob, tree, commit, tag" #: builtin/cat-file.c:196 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" #: builtin/cat-file.c:197 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" #: builtin/cat-file.c:199 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" #: builtin/cat-file.c:200 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" #: builtin/cat-file.c:202 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" #: builtin/cat-file.c:204 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/cat-file.c:207 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:11 msgid "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] pathname..." msgstr "git check-attr [-a | --all | attr...] [--] tên-đường-dẫn..." #: builtin/check-attr.c:12 msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < " msgstr "" "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | attr...] < " #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" #: builtin/check-attr.c:20 msgid "use .gitattributes only from the index" msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75 msgid "read file names from stdin" msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:24 msgid "input paths are terminated by a null character" msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" #: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1044 builtin/gc.c:177 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" #: builtin/check-ignore.c:146 msgid "cannot specify pathnames with --stdin" msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:149 msgid "-z only makes sense with --stdin" msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin" #: builtin/check-ignore.c:151 msgid "no path specified" msgstr "chưa ghi rõ đường dẫn" #: builtin/check-ignore.c:155 msgid "--quiet is only valid with a single pathname" msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn" #: builtin/check-ignore.c:157 msgid "cannot have both --quiet and --verbose" msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose" #: builtin/checkout-index.c:126 msgid "git checkout-index [options] [--] [...]" msgstr "git checkout-index [các-tùy-chọn] [--] [...]" #: builtin/checkout-index.c:187 msgid "check out all files in the index" msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:188 msgid "force overwrite of existing files" msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước" #: builtin/checkout-index.c:190 msgid "no warning for existing files and files not in index" msgstr "" "không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục" #: builtin/checkout-index.c:192 msgid "don't checkout new files" msgstr "không checkout các tập tin mới" #: builtin/checkout-index.c:194 msgid "update stat information in the index file" msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới" #: builtin/checkout-index.c:200 msgid "read list of paths from the standard input" msgstr " đọc danh sách đường dẫn từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/checkout-index.c:202 msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:203 builtin/column.c:30 msgid "string" msgstr "chuỗi" #: builtin/checkout-index.c:204 msgid "when creating files, prepend " msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm " #: builtin/checkout-index.c:207 msgid "copy out the files from named stage" msgstr "sao chép ra các tập tin từ trạng thái được đặt tên" #: builtin/checkout.c:25 msgid "git checkout [options] " msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] " #: builtin/checkout.c:26 msgid "git checkout [options] [] -- ..." msgstr "git checkout [các-tùy-chọn] [] -- ..." #: builtin/checkout.c:117 builtin/checkout.c:150 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" #: builtin/checkout.c:119 builtin/checkout.c:152 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" #: builtin/checkout.c:135 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:179 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" #: builtin/checkout.c:196 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" #: builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" #: builtin/checkout.c:237 builtin/checkout.c:240 builtin/checkout.c:243 #: builtin/checkout.c:246 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật" #: builtin/checkout.c:249 builtin/checkout.c:252 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với %s" #: builtin/checkout.c:255 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." #: builtin/checkout.c:266 builtin/checkout.c:458 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" #: builtin/checkout.c:329 builtin/checkout.c:336 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:480 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải phân giải bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" #: builtin/checkout.c:601 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s'\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" #: builtin/checkout.c:634 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" #: builtin/checkout.c:641 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:644 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" #: builtin/checkout.c:648 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:650 builtin/checkout.c:987 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" #: builtin/checkout.c:652 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" #: builtin/checkout.c:708 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" #. The singular version #: builtin/checkout.c:714 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgid_plural "" "Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n" "any of your branches:\n" "\n" "%s\n" msgstr[0] "" "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " "kết nối đến\n" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" msgstr[1] "" "Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao (commit) lại đằng sau, không được " "kết nối đến\n" "bất kỳ nhánh nào của bạn:\n" "\n" "%s\n" #: builtin/checkout.c:732 #, c-format msgid "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" "to do so with:\n" "\n" " git branch new_branch_name %s\n" "\n" msgstr "" "Nếu bạn muốn giữ chúng bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là một thời " "điểm thích hợp\n" "để làm thế bằng lệnh:\n" "\n" " git branch tên_nhánh_mới %s\n" "\n" #: builtin/checkout.c:762 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét lại" #: builtin/checkout.c:766 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là" #: builtin/checkout.c:793 builtin/checkout.c:982 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" #. case (1) #: builtin/checkout.c:918 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu sai: %s" #. case (1): want a tree #: builtin/checkout.c:957 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s" #: builtin/checkout.c:996 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:999 builtin/checkout.c:1003 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" #: builtin/checkout.c:1007 builtin/checkout.c:1010 builtin/checkout.c:1015 #: builtin/checkout.c:1018 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với “%s”" #: builtin/checkout.c:1023 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" #: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1047 builtin/clone.c:90 #: builtin/remote.c:169 builtin/remote.c:171 msgid "branch" msgstr "nhánh" #: builtin/checkout.c:1046 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1048 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "create/reset và checkout một nhánh" #: builtin/checkout.c:1049 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1050 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" #: builtin/checkout.c:1051 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1053 msgid "new branch" msgstr "nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1053 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh mồ côi mới" #: builtin/checkout.c:1054 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1056 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" #: builtin/checkout.c:1058 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" #: builtin/checkout.c:1059 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1060 builtin/merge.c:217 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" #: builtin/checkout.c:1061 builtin/log.c:1158 parse-options.h:245 msgid "style" msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1062 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)" #: builtin/checkout.c:1065 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn pathspecs chỉ thành các mục thưa thớt" #: builtin/checkout.c:1067 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" #: builtin/checkout.c:1091 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Tùy chọn -b|-B và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1108 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" #: builtin/checkout.c:1115 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" #: builtin/checkout.c:1150 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" #: builtin/checkout.c:1157 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?" msgstr "" "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao (commit)?" #: builtin/checkout.c:1162 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" #: builtin/checkout.c:1166 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." msgstr "" "git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n" "checkout bảng mục lục (index)." #: builtin/clean.c:20 msgid "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] ..." msgstr "git clean [-d] [-f] [-n] [-q] [-e ] [-x | -X] [--] <đường-dẫn>..." #: builtin/clean.c:24 #, c-format msgid "Removing %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:25 #, c-format msgid "Would remove %s\n" msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n" #: builtin/clean.c:26 #, c-format msgid "Skipping repository %s\n" msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:27 #, c-format msgid "Would skip repository %s\n" msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" #: builtin/clean.c:28 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" #: builtin/clean.c:160 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" #: builtin/clean.c:162 msgid "force" msgstr "ép buộc" #: builtin/clean.c:164 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" #: builtin/clean.c:165 builtin/describe.c:412 builtin/grep.c:717 #: builtin/ls-files.c:487 builtin/name-rev.c:231 builtin/show-ref.c:182 msgid "pattern" msgstr "mẫu" #: builtin/clean.c:166 msgid "add to ignore rules" msgstr "thêm vào trong qui tắc bỏ qua" #: builtin/clean.c:167 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:169 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" #: builtin/clean.c:187 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau" #: builtin/clean.c:191 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -n nor -f given; refusing to clean" msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng " "không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clean.c:194 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -n nor -f given; refusing to " "clean" msgstr "" "clean.requireForce mặc định được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n " "mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clone.c:37 msgid "git clone [options] [--] []" msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] []" #: builtin/clone.c:65 builtin/fetch.c:82 builtin/merge.c:214 #: builtin/push.c:436 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến trình" #: builtin/clone.c:67 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" #: builtin/clone.c:68 builtin/clone.c:70 builtin/init-db.c:488 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho chứa bare" #: builtin/clone.c:73 msgid "create a mirror repository (implies bare)" msgstr "tạo kho bản sao (mirror) (ngụ ý là bare)" #: builtin/clone.c:75 msgid "to clone from a local repository" msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ" #: builtin/clone.c:77 msgid "don't use local hardlinks, always copy" msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép" #: builtin/clone.c:79 msgid "setup as shared repository" msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" #: builtin/clone.c:81 builtin/clone.c:83 msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" #: builtin/clone.c:84 builtin/init-db.c:485 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-tạm" #: builtin/clone.c:85 builtin/init-db.c:486 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" #: builtin/clone.c:87 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" #: builtin/clone.c:88 builtin/column.c:26 builtin/merge-file.c:44 msgid "name" msgstr "tên" #: builtin/clone.c:89 msgid "use instead of 'origin' to track upstream" msgstr "dùng thay vì “origin” để theo dõi thượng nguồn (uptream)" #: builtin/clone.c:91 msgid "checkout instead of the remote's HEAD" msgstr "lấy ra nhánh (checkout ) thay vì HEAD của máy chủ" #: builtin/clone.c:93 msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" #: builtin/clone.c:94 builtin/fetch.c:83 builtin/grep.c:662 msgid "depth" msgstr "độ sâu" #: builtin/clone.c:95 msgid "create a shallow clone of that depth" msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" #: builtin/clone.c:97 msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "nhân bản (clone) chỉ một nhánh, HEAD hoặc --branch" #: builtin/clone.c:98 builtin/init-db.c:494 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" #: builtin/clone.c:99 builtin/init-db.c:495 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" #: builtin/clone.c:100 msgid "key=value" msgstr "khóa=giá trị" #: builtin/clone.c:101 msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" #: builtin/clone.c:254 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." #: builtin/clone.c:317 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/clone.c:319 builtin/diff.c:77 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”" #: builtin/clone.c:321 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s tồn tại nhưng không phải là một thư mục" #: builtin/clone.c:335 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "lỗi stat (lấy trạng thái về) %s\n" #: builtin/clone.c:357 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" #: builtin/clone.c:361 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi chép tập tin tới “%s”" #: builtin/clone.c:384 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" #: builtin/clone.c:397 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" "and retry the checkout with 'git checkout -f HEAD'\n" msgstr "" "Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử checkout với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" #: builtin/clone.c:476 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:550 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" #: builtin/clone.c:610 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" #: builtin/clone.c:641 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" #: builtin/clone.c:749 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." #: builtin/clone.c:753 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." #: builtin/clone.c:764 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:767 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." #: builtin/clone.c:780 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" #: builtin/clone.c:785 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." #: builtin/clone.c:795 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." #: builtin/clone.c:805 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." #: builtin/clone.c:818 builtin/clone.c:830 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" #: builtin/clone.c:821 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'." msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”." #: builtin/clone.c:840 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”...\n" #: builtin/clone.c:842 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”...\n" #: builtin/clone.c:877 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" #: builtin/clone.c:926 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s" #: builtin/clone.c:933 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." #: builtin/column.c:9 msgid "git column [options]" msgstr "git column [các-tùy-chọn]" #: builtin/column.c:26 msgid "lookup config vars" msgstr "tìm kiếm biến cấu hình" #: builtin/column.c:27 builtin/column.c:28 msgid "layout to use" msgstr "bố cục để dùng" #: builtin/column.c:29 msgid "Maximum width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: builtin/column.c:30 msgid "Padding space on left border" msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bờ bên trái" #: builtin/column.c:31 msgid "Padding space on right border" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào tiếp giáp bên phải" #: builtin/column.c:32 msgid "Padding space between columns" msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" #: builtin/column.c:51 msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" #: builtin/commit.c:34 msgid "git commit [options] [--] ..." msgstr "git commit [các-tùy-chọn] [--] ..." #: builtin/commit.c:39 msgid "git status [options] [--] ..." msgstr "git status [các-tùy-chọn] [--] ..." #: builtin/commit.c:44 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" "You can suppress this message by setting them explicitly:\n" "\n" " git config --global user.name \"Your Name\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" msgstr "" "Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ " "sở\n" "tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính " "xác không.\n" "Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin " "trên một cách rõ ràng:\n" "\n" " git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n" " git config --global user.email you@example.com\n" "\n" "Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần " "chuyển giao (commit) này với lệnh:\n" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" #: builtin/commit.c:56 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" "remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n" msgstr "" "Bạn đã yêu cầu amend (tu bổ) phần lớn các lần chuyển giao (commit) gần đây, " "nhưng làm như thế\n" "có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng " "--allow-empty,\n" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" #: builtin/commit.c:61 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "" "Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung " "đột.\n" "Nếu bạn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, sử dụng:\n" "\n" " git commit --allow-empty\n" "\n" "Nếu không, hãy thử dùng “git reset”\n" #: builtin/commit.c:260 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" #: builtin/commit.c:302 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:308 msgid "interactive add failed" msgstr "việc thêm tương tác gặp lỗi" #: builtin/commit.c:341 builtin/commit.c:362 builtin/commit.c:412 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" #: builtin/commit.c:393 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) cục bộ trong khi đang được hòa " "trộn." #: builtin/commit.c:395 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao (commit) bộ phận trong khi đang cherry-" "pick." #: builtin/commit.c:405 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:425 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" #: builtin/commit.c:513 builtin/commit.c:519 #, c-format msgid "invalid commit: %s" msgstr "lần chuyển giao (commit) không hợp lệ: %s" #: builtin/commit.c:542 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số --author bị dị hình" #: builtin/commit.c:562 #, c-format msgid "Malformed ident string: '%s'" msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" #: builtin/commit.c:600 builtin/commit.c:633 builtin/commit.c:956 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" #: builtin/commit.c:612 builtin/shortlog.c:270 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" #: builtin/commit.c:614 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/commit.c:618 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" #: builtin/commit.c:624 msgid "commit has empty message" msgstr "lần chuyển giao (commit) có ghi chú trống rỗng" #: builtin/commit.c:640 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" #: builtin/commit.c:644 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" #: builtin/commit.c:648 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." #: builtin/commit.c:709 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu commit" #: builtin/commit.c:720 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a merge.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:725 #, c-format msgid "" "\n" "It looks like you may be committing a cherry-pick.\n" "If this is not correct, please remove the file\n" "\t%s\n" "and try again.\n" msgstr "" "\n" "Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n" "Nếu không phải vậy, xin hãy gỡ bỏ tập tin\n" "\t%s\n" "và thử lại.\n" #: builtin/commit.c:737 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao (commit).\n" #: builtin/commit.c:742 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" "with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n" "An empty message aborts the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng " "được\n" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" #: builtin/commit.c:755 #, c-format msgid "%sAuthor: %s" msgstr "%sTác giả: %s" #: builtin/commit.c:762 #, c-format msgid "%sCommitter: %s" msgstr "%sNgười chuyển giao (commit): %s" #: builtin/commit.c:782 msgid "Cannot read index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" #: builtin/commit.c:819 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" #: builtin/commit.c:834 builtin/tag.c:359 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy áp dụng thông điệp sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F.\n" #: builtin/commit.c:931 #, c-format msgid "No existing author found with '%s'" msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" #: builtin/commit.c:946 builtin/commit.c:1140 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin không bị theo vết không hợp lệ “%s”" #: builtin/commit.c:976 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" #: builtin/commit.c:987 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để amend (tu bổ) cả." #: builtin/commit.c:990 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện amend (tu bổ)." #: builtin/commit.c:992 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện amend (tu " "bổ)." #: builtin/commit.c:995 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/commit.c:1005 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "Chỉ một tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup được sử dụng" #: builtin/commit.c:1007 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." #: builtin/commit.c:1015 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." #: builtin/commit.c:1032 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." #: builtin/commit.c:1034 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." #: builtin/commit.c:1036 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi... tu bổ cái cuối với bảng mục lục phi nghĩa." #: builtin/commit.c:1038 msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang " "giả định --only những-đường-dẫn..." #: builtin/commit.c:1048 builtin/tag.c:575 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" #: builtin/commit.c:1053 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." #: builtin/commit.c:1059 builtin/commit.c:1194 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" #: builtin/commit.c:1154 builtin/commit.c:1390 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" #: builtin/commit.c:1156 builtin/commit.c:1392 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" #: builtin/commit.c:1158 builtin/commit.c:1394 builtin/push.c:426 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" #: builtin/commit.c:1161 builtin/commit.c:1396 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" #: builtin/commit.c:1164 builtin/commit.c:1399 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" #: builtin/commit.c:1166 builtin/commit.c:1402 builtin/fast-export.c:659 #: builtin/fast-export.c:662 builtin/tag.c:459 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: builtin/commit.c:1167 builtin/commit.c:1402 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1170 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" #: builtin/commit.c:1171 parse-options.h:151 msgid "when" msgstr "khi" #: builtin/commit.c:1172 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" #: builtin/commit.c:1174 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" #: builtin/commit.c:1248 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao (commit) mới hơn đã được tạo" #: builtin/commit.c:1250 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" #: builtin/commit.c:1291 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" #: builtin/commit.c:1293 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" #: builtin/commit.c:1360 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" #: builtin/commit.c:1361 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" #: builtin/commit.c:1363 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1364 builtin/tag.c:457 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" #: builtin/commit.c:1365 msgid "author" msgstr "tác giả" #: builtin/commit.c:1365 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" #: builtin/commit.c:1366 builtin/gc.c:178 msgid "date" msgstr "ngày tháng" #: builtin/commit.c:1366 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho commit" #: builtin/commit.c:1367 builtin/merge.c:208 builtin/notes.c:533 #: builtin/notes.c:690 builtin/tag.c:455 msgid "message" msgstr "thông điệp" #: builtin/commit.c:1367 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần commit" #: builtin/commit.c:1368 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "" "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho nhưng có cho sửa chữa" #: builtin/commit.c:1369 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao (commit) đã cho" #: builtin/commit.c:1370 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1371 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" #: builtin/commit.c:1372 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" #: builtin/commit.c:1373 builtin/log.c:1113 builtin/revert.c:109 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "thêm dòng Signed-off-by:" #: builtin/commit.c:1374 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" #: builtin/commit.c:1375 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" #: builtin/commit.c:1376 msgid "default" msgstr "mặc định" #: builtin/commit.c:1376 builtin/tag.c:460 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" #: builtin/commit.c:1377 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái ghi mẫu ghi chú chuyển giao (commit)" #: builtin/commit.c:1378 builtin/merge.c:215 builtin/tag.c:461 msgid "key id" msgstr "id khóa" #: builtin/commit.c:1379 builtin/merge.c:216 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần commit dùng GPG" #. end commit message options #: builtin/commit.c:1382 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" #: builtin/commit.c:1383 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" #: builtin/commit.c:1384 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao (commit)" #: builtin/commit.c:1385 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1386 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" #: builtin/commit.c:1387 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" #: builtin/commit.c:1388 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" #: builtin/commit.c:1389 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" #: builtin/commit.c:1400 msgid "amend previous commit" msgstr "tu bổ (amend) lần commit trước" #: builtin/commit.c:1401 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" #: builtin/commit.c:1406 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" #: builtin/commit.c:1409 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" #: builtin/commit.c:1441 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" #: builtin/commit.c:1479 builtin/merge.c:510 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" #: builtin/commit.c:1486 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" #: builtin/commit.c:1493 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" #: builtin/commit.c:1512 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc thông điệp (message) commit (lần chuyển giao): %s" #: builtin/commit.c:1526 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao (commit); bạn đã không biên soạn thông điệp " "(message).\n" #: builtin/commit.c:1531 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua lần chuyển giao (commit) bởi vì thông điệp của nó trống rỗng.\n" #: builtin/commit.c:1546 builtin/merge.c:847 builtin/merge.c:872 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao (commit)" #: builtin/commit.c:1567 msgid "cannot lock HEAD ref" msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" #: builtin/commit.c:1571 msgid "cannot update HEAD ref" msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" #: builtin/commit.c:1582 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" "not exceeded, and then \"git reset HEAD\" to recover." msgstr "" "Kho chứa đã hoàn tất việc cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n" "tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa có bị đầy quá\n" "hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá, và sau đó \"git reset HEAD\" để " "khắc phục." #: builtin/config.c:7 msgid "git config [options]" msgstr "git config [các-tùy-chọn]" #: builtin/config.c:51 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" #: builtin/config.c:52 msgid "use global config file" msgstr "đặt tập tin cấu hình cần toàn cục" #: builtin/config.c:53 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" #: builtin/config.c:54 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" #: builtin/config.c:55 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" #: builtin/config.c:56 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: builtin/config.c:57 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:58 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" #: builtin/config.c:59 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" #: builtin/config.c:60 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" #: builtin/config.c:61 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" #: builtin/config.c:62 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:63 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" #: builtin/config.c:64 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên chương: tên-cũ tên-mới" #: builtin/config.c:65 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ chương: tên" #: builtin/config.c:66 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" #: builtin/config.c:67 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" #: builtin/config.c:68 builtin/config.c:69 msgid "slot" msgstr "khe" #: builtin/config.c:68 msgid "find the color configured: [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]" #: builtin/config.c:69 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]" #: builtin/config.c:70 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: builtin/config.c:71 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" #: builtin/config.c:72 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" #: builtin/config.c:73 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" #: builtin/config.c:74 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" #: builtin/config.c:75 msgid "Other" msgstr "Khác" #: builtin/config.c:76 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" #: builtin/config.c:77 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" #: builtin/count-objects.c:82 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" #: builtin/count-objects.c:97 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" #: builtin/describe.c:15 msgid "git describe [options] *" msgstr "git describe [các-tùy-chọn] *" #: builtin/describe.c:16 msgid "git describe [options] --dirty" msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty" #: builtin/describe.c:233 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" #: builtin/describe.c:237 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" #: builtin/describe.c:239 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" #: builtin/describe.c:266 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" #: builtin/describe.c:269 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" #: builtin/describe.c:286 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" #: builtin/describe.c:288 #, c-format msgid "searching to describe %s\n" msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" #: builtin/describe.c:328 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" #: builtin/describe.c:352 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" "However, there were unannotated tags: try --tags." msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." #: builtin/describe.c:356 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" "Try --always, or create some tags." msgstr "" "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." #: builtin/describe.c:377 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao (commit)\n" #: builtin/describe.c:380 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" "gave up search at %s\n" msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" #: builtin/describe.c:402 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" #: builtin/describe.c:403 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" #: builtin/describe.c:404 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" #: builtin/describe.c:405 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" #: builtin/describe.c:406 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" #: builtin/describe.c:409 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" #: builtin/describe.c:411 msgid "consider most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" #: builtin/describe.c:413 msgid "only consider tags matching " msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với " #: builtin/describe.c:415 builtin/name-rev.c:238 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" #: builtin/describe.c:416 msgid "mark" msgstr "dấu" #: builtin/describe.c:417 msgid "append on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" #: builtin/describe.c:435 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" #: builtin/describe.c:461 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." #: builtin/describe.c:481 msgid "--dirty is incompatible with committishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn dành cho chuyển giao (commit)" #: builtin/diff.c:79 #, c-format msgid "'%s': not a regular file or symlink" msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết tượng trưng" #: builtin/diff.c:228 #, c-format msgid "invalid option: %s" msgstr "tùy chọn sai: %s" #: builtin/diff.c:305 msgid "Not a git repository" msgstr "Không phải là kho git" #: builtin/diff.c:348 #, c-format msgid "invalid object '%s' given." msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ." #: builtin/diff.c:353 #, c-format msgid "more than %d trees given: '%s'" msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”" #: builtin/diff.c:363 #, c-format msgid "more than two blobs given: '%s'" msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”" #: builtin/diff.c:371 #, c-format msgid "unhandled object '%s' given." msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”." #: builtin/fast-export.c:22 msgid "git fast-export [rev-list-opts]" msgstr "git fast-export [rev-list-opts]" #: builtin/fast-export.c:658 msgid "show progress after objects" msgstr "hiển thị tiến triển sau đối tượng" #: builtin/fast-export.c:660 msgid "select handling of signed tags" msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký" #: builtin/fast-export.c:663 msgid "select handling of tags that tag filtered objects" msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra" #: builtin/fast-export.c:666 msgid "Dump marks to this file" msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin" #: builtin/fast-export.c:668 msgid "Import marks from this file" msgstr "nhập vào đánh dấu từ tập tin này" #: builtin/fast-export.c:670 msgid "Fake a tagger when tags lack one" msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái" #: builtin/fast-export.c:672 msgid "Output full tree for each commit" msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao" #: builtin/fast-export.c:674 msgid "Use the done feature to terminate the stream" msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu" #: builtin/fast-export.c:675 msgid "Skip output of blob data" msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob" #: builtin/fetch.c:20 msgid "git fetch [] [ [...]]" msgstr "git fetch [] [ [...]]" #: builtin/fetch.c:21 msgid "git fetch [] " msgstr "git fetch [] [" #: builtin/fetch.c:22 msgid "git fetch --multiple [] [( | )...]" msgstr "git fetch --multiple [] [( | )...]" #: builtin/fetch.c:23 msgid "git fetch --all []" msgstr "git fetch --all []" #: builtin/fetch.c:60 msgid "fetch from all remotes" msgstr "fetch từ tất cả các máy chủ" #: builtin/fetch.c:62 msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting" msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó" #: builtin/fetch.c:64 msgid "path to upload pack on remote end" msgstr "đường dẫn đến gói (pack) tải lên trên máy chủ cuối" #: builtin/fetch.c:65 msgid "force overwrite of local branch" msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ" #: builtin/fetch.c:67 msgid "fetch from multiple remotes" msgstr "fetch từ nhiều máy chủ cùng lúc" #: builtin/fetch.c:69 msgid "fetch all tags and associated objects" msgstr "lấy (fetch) tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó" #: builtin/fetch.c:71 msgid "do not fetch all tags (--no-tags)" msgstr "không lấy (fetch) tất cả các thẻ (--no-tags)" #: builtin/fetch.c:73 msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote" msgstr "" "cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ " "nữa" #: builtin/fetch.c:74 msgid "on-demand" msgstr "khi-cần" #: builtin/fetch.c:75 msgid "control recursive fetching of submodules" msgstr "điều khiển việc lấy về (fetch) đệ quy trong các mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:79 msgid "keep downloaded pack" msgstr "giữ các gói đã tải về" #: builtin/fetch.c:81 msgid "allow updating of HEAD ref" msgstr "cho phép cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" #: builtin/fetch.c:84 msgid "deepen history of shallow clone" msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" #: builtin/fetch.c:86 msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" #: builtin/fetch.c:88 builtin/log.c:1130 msgid "dir" msgstr "tmục" #: builtin/fetch.c:89 msgid "prepend this to submodule path output" msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con" #: builtin/fetch.c:92 msgid "default mode for recursion" msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui" #: builtin/fetch.c:204 msgid "Couldn't find remote ref HEAD" msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD" #: builtin/fetch.c:257 #, c-format msgid "object %s not found" msgstr "Không tìm thấy đối tượng %s" #: builtin/fetch.c:262 msgid "[up to date]" msgstr "[đã cập nhật]" #: builtin/fetch.c:276 #, c-format msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" #: builtin/fetch.c:277 builtin/fetch.c:363 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" #: builtin/fetch.c:288 msgid "[tag update]" msgstr "[cập nhật thẻ]" #: builtin/fetch.c:290 builtin/fetch.c:325 builtin/fetch.c:343 msgid " (unable to update local ref)" msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ)" #: builtin/fetch.c:308 msgid "[new tag]" msgstr "[thẻ mới]" #: builtin/fetch.c:311 msgid "[new branch]" msgstr "[nhánh mới]" #: builtin/fetch.c:314 msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" #: builtin/fetch.c:359 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu (ref) nội bộ" #: builtin/fetch.c:359 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" #: builtin/fetch.c:365 msgid "(non-fast-forward)" msgstr "(non-fast-forward)" #: builtin/fetch.c:396 builtin/fetch.c:688 #, c-format msgid "cannot open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" #: builtin/fetch.c:405 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" #: builtin/fetch.c:491 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" #: builtin/fetch.c:502 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" " 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches" msgstr "" "một số tham chiếu (refs) nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" #: builtin/fetch.c:552 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:553 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" #: builtin/fetch.c:560 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" #: builtin/fetch.c:561 builtin/remote.c:1055 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: builtin/fetch.c:678 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không " "phải kho trần (bare)" #: builtin/fetch.c:712 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về (fetch) từ %s" #: builtin/fetch.c:789 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" #: builtin/fetch.c:792 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" #: builtin/fetch.c:894 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy (fetch) %s\n" #: builtin/fetch.c:896 builtin/remote.c:100 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể fetch (lấy) %s" #: builtin/fetch.c:915 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." #: builtin/fetch.c:935 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." #: builtin/fetch.c:981 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" #: builtin/fetch.c:983 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" #: builtin/fetch.c:1002 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" #: builtin/fetch.c:1004 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" #: builtin/fetch.c:1015 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" #: builtin/fetch.c:1023 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" #: builtin/fmt-merge-msg.c:13 msgid "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=]|--no-log] [--file ]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m ] [--log[=]|--no-log] [--file ]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:701 #: builtin/merge.c:188 builtin/show-branch.c:655 builtin/show-ref.c:175 #: builtin/tag.c:446 parse-options.h:133 parse-options.h:239 msgid "n" msgstr "n" #: builtin/fmt-merge-msg.c:664 msgid "populate log with at most entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất mục từ lệnh “shortlog”" #: builtin/fmt-merge-msg.c:667 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" #: builtin/fmt-merge-msg.c:670 msgid "text" msgstr "văn bản" #: builtin/fmt-merge-msg.c:671 msgid "use as start of message" msgstr "dùng để bắt đầu ghi chú" #: builtin/fmt-merge-msg.c:672 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" #: builtin/for-each-ref.c:979 msgid "git for-each-ref [options] []" msgstr "git for-each-ref [các-tùy-chọn] []" #: builtin/for-each-ref.c:994 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" #: builtin/for-each-ref.c:996 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" #: builtin/for-each-ref.c:998 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" #: builtin/for-each-ref.c:1000 msgid "quote placeholders suitably for tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho tcl" #: builtin/for-each-ref.c:1003 msgid "show only matched refs" msgstr "hiển thị chỉ tham chiếu khớp" #: builtin/for-each-ref.c:1004 msgid "format" msgstr "định dạng" #: builtin/for-each-ref.c:1004 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" #: builtin/for-each-ref.c:1005 msgid "key" msgstr "khóa" #: builtin/for-each-ref.c:1006 msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" #: builtin/fsck.c:608 msgid "git fsck [options] [...]" msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]" #: builtin/fsck.c:614 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/fsck.c:615 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" #: builtin/fsck.c:616 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" #: builtin/fsck.c:617 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" #: builtin/fsck.c:618 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “ index objects head nodes”" #: builtin/fsck.c:619 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo reflogs head nodes (mặc định)" #: builtin/fsck.c:620 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" #: builtin/fsck.c:621 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" #: builtin/fsck.c:623 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" #: builtin/fsck.c:624 builtin/prune.c:134 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" #: builtin/gc.c:22 msgid "git gc [options]" msgstr "git gc [các-tùy-chọn]" #: builtin/gc.c:63 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" #: builtin/gc.c:90 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" #: builtin/gc.c:179 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" #: builtin/gc.c:181 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" #: builtin/gc.c:182 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" #: builtin/gc.c:222 #, c-format msgid "" "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm " "chi tiết.\n" #: builtin/gc.c:249 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" "Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” " "để xóa bỏ chúng đi." #: builtin/grep.c:22 msgid "git grep [options] [-e] [...] [[--] ...]" msgstr "git grep [các-tùy-chọn] [-e] [...] [[--] <đường-dẫn>...]" #: builtin/grep.c:217 #, c-format msgid "grep: failed to create thread: %s" msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s" #: builtin/grep.c:365 #, c-format msgid "Failed to chdir: %s" msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s" #: builtin/grep.c:443 builtin/grep.c:478 #, c-format msgid "unable to read tree (%s)" msgstr "không thể đọc cây (%s)" #: builtin/grep.c:493 #, c-format msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" #: builtin/grep.c:551 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" #: builtin/grep.c:568 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" #: builtin/grep.c:643 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" #: builtin/grep.c:645 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" #: builtin/grep.c:647 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" #: builtin/grep.c:649 msgid "search also in ignored files" msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" #: builtin/grep.c:652 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:654 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt chữ hoa/thường" #: builtin/grep.c:656 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" #: builtin/grep.c:658 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" #: builtin/grep.c:660 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" #: builtin/grep.c:663 msgid "descend at most levels" msgstr "giảm xuống ít nhất mức " #: builtin/grep.c:667 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" #: builtin/grep.c:670 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" #: builtin/grep.c:673 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" #: builtin/grep.c:676 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" #: builtin/grep.c:679 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" #: builtin/grep.c:680 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" #: builtin/grep.c:681 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" #: builtin/grep.c:683 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" #: builtin/grep.c:685 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:687 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" #: builtin/grep.c:690 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:692 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" #: builtin/grep.c:694 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" #: builtin/grep.c:695 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng cái khớp" #: builtin/grep.c:697 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" #: builtin/grep.c:699 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" #: builtin/grep.c:702 msgid "show context lines before and after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" #: builtin/grep.c:705 msgid "show context lines before matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung trước khớp" #: builtin/grep.c:707 msgid "show context lines after matches" msgstr "hiển thị dòng nội dung sau khớp" #: builtin/grep.c:708 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "Dạng tắt cho -C SỐ" #: builtin/grep.c:711 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" #: builtin/grep.c:713 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" #: builtin/grep.c:716 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" #: builtin/grep.c:718 msgid "match " msgstr "match " #: builtin/grep.c:720 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" #: builtin/grep.c:732 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" #: builtin/grep.c:734 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" #: builtin/grep.c:736 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" #: builtin/grep.c:740 msgid "pager" msgstr "trang giấy" #: builtin/grep.c:740 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" #: builtin/grep.c:743 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" #: builtin/grep.c:744 builtin/show-ref.c:184 msgid "show usage" msgstr "hiển thị cách dùng" #: builtin/grep.c:811 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." #: builtin/grep.c:866 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" #: builtin/grep.c:889 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." #: builtin/grep.c:894 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." #: builtin/grep.c:897 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." #: builtin/grep.c:905 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." #: builtin/hash-object.c:60 msgid "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path=|--no-filters] [--stdin] [--] " "..." msgstr "" "git hash-object [-t ] [-w] [--path=|--no-filters] [--stdin] " "[--] ..." #: builtin/hash-object.c:61 msgid "git hash-object --stdin-paths < " msgstr "git hash-object --stdin-paths < " #: builtin/hash-object.c:72 msgid "type" msgstr "kiểu" #: builtin/hash-object.c:72 msgid "object type" msgstr "kiểu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:73 msgid "write the object into the object database" msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng" #: builtin/hash-object.c:74 msgid "read the object from stdin" msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin" #: builtin/hash-object.c:76 msgid "store file as is without filters" msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc" #: builtin/hash-object.c:77 msgid "process file as it were from this path" msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này" #: builtin/help.c:43 msgid "print all available commands" msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng" #: builtin/help.c:44 msgid "print list of useful guides" msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng" #: builtin/help.c:45 msgid "show man page" msgstr "hiển thị trang man" #: builtin/help.c:46 msgid "show manual in web browser" msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web" #: builtin/help.c:48 msgid "show info page" msgstr "hiện trang info" #: builtin/help.c:54 msgid "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [command]" msgstr "git help [--all] [--guides] [--man|--web|--info] [lệnh]" #: builtin/help.c:66 #, c-format msgid "unrecognized help format '%s'" msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”" #: builtin/help.c:94 msgid "Failed to start emacsclient." msgstr "Lỗi khởi chạy emacsclient." #: builtin/help.c:107 msgid "Failed to parse emacsclient version." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." #: builtin/help.c:115 #, c-format msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." #: builtin/help.c:133 builtin/help.c:161 builtin/help.c:170 builtin/help.c:178 #, c-format msgid "failed to exec '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" #: builtin/help.c:218 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" "Please consider using 'man..cmd' instead." msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..cmd” để thay thế." #: builtin/help.c:230 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" "Please consider using 'man..path' instead." msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man..path” để thay thế." #: builtin/help.c:351 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." #: builtin/help.c:368 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:376 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" #: builtin/help.c:422 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" #: builtin/help.c:423 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" #: builtin/help.c:424 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin chưa theo dõi dấu vết bị bỏ qua một cách cố ý" #: builtin/help.c:425 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" #: builtin/help.c:426 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" #: builtin/help.c:427 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (dành cho bản 1.5.1 hay mới hơn)" #: builtin/help.c:428 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." #: builtin/help.c:440 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" #: builtin/help.c:462 builtin/help.c:478 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách sử dụng: %s%s" #: builtin/help.c:494 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" #: builtin/index-pack.c:182 #, c-format msgid "object type mismatch at %s" msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s" #: builtin/index-pack.c:202 msgid "object of unexpected type" msgstr "đối tượng của kiểu không mong đợi" #: builtin/index-pack.c:239 #, c-format msgid "cannot fill %d byte" msgid_plural "cannot fill %d bytes" msgstr[0] "không thể điền vào %d byte" msgstr[1] "không thể điền vào %d byte" #: builtin/index-pack.c:249 msgid "early EOF" msgstr "vừa đúng lúc EOF" #: builtin/index-pack.c:250 msgid "read error on input" msgstr "lỗi đọc ở đầu vào" #: builtin/index-pack.c:262 msgid "used more bytes than were available" msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có" #: builtin/index-pack.c:269 msgid "pack too large for current definition of off_t" msgstr "pack quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t" #: builtin/index-pack.c:285 #, c-format msgid "unable to create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" #: builtin/index-pack.c:290 #, c-format msgid "cannot open packfile '%s'" msgstr "không thể mở packfile “%s”" #: builtin/index-pack.c:304 msgid "pack signature mismatch" msgstr "chữ ký cho pack không khớp" #: builtin/index-pack.c:306 #, c-format msgid "pack version % unsupported" msgstr "không hỗ trợ phiên bản pack %" #: builtin/index-pack.c:324 #, c-format msgid "pack has bad object at offset %lu: %s" msgstr "pack có đối tượng sai khoảng bù (offset) %lu: %s" #: builtin/index-pack.c:446 #, c-format msgid "inflate returned %d" msgstr "xả nén trả về %d" #: builtin/index-pack.c:495 msgid "offset value overflow for delta base object" msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở" #: builtin/index-pack.c:503 msgid "delta base offset is out of bound" msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi" #: builtin/index-pack.c:511 #, c-format msgid "unknown object type %d" msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d" #: builtin/index-pack.c:542 msgid "cannot pread pack file" msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin pack" #: builtin/index-pack.c:544 #, c-format msgid "premature end of pack file, %lu byte missing" msgid_plural "premature end of pack file, %lu bytes missing" msgstr[0] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" msgstr[1] "tập tin pack bị kết thúc sớm, %lu byte bị thiếu" #: builtin/index-pack.c:570 msgid "serious inflate inconsistency" msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" #: builtin/index-pack.c:661 builtin/index-pack.c:667 builtin/index-pack.c:690 #: builtin/index-pack.c:724 builtin/index-pack.c:733 #, c-format msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" #: builtin/index-pack.c:664 builtin/pack-objects.c:170 #: builtin/pack-objects.c:262 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" #: builtin/index-pack.c:730 #, c-format msgid "cannot read existing object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s" #: builtin/index-pack.c:744 #, c-format msgid "invalid blob object %s" msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s" #: builtin/index-pack.c:759 #, c-format msgid "invalid %s" msgstr "%s không hợp lệ" #: builtin/index-pack.c:761 msgid "Error in object" msgstr "Lỗi trong đối tượng" #: builtin/index-pack.c:763 #, c-format msgid "Not all child objects of %s are reachable" msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được" #: builtin/index-pack.c:833 builtin/index-pack.c:863 msgid "failed to apply delta" msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta" #: builtin/index-pack.c:1004 msgid "Receiving objects" msgstr "Đang nhận về các đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1004 msgid "Indexing objects" msgstr "Các đối tượng bảng mục lục" #: builtin/index-pack.c:1030 msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)" msgstr "pack bị sai hỏng (SHA1 không khớp)" #: builtin/index-pack.c:1035 msgid "cannot fstat packfile" msgstr "không thể fstat packfile" #: builtin/index-pack.c:1038 msgid "pack has junk at the end" msgstr "pack có phần thừa ở cuối" #: builtin/index-pack.c:1049 msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()" #: builtin/index-pack.c:1072 msgid "Resolving deltas" msgstr "Đang phân giải các delta" #: builtin/index-pack.c:1082 #, c-format msgid "unable to create thread: %s" msgstr "không thể tạo tuyến: %s" #: builtin/index-pack.c:1124 msgid "confusion beyond insanity" msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ" #: builtin/index-pack.c:1132 #, c-format msgid "completed with %d local objects" msgstr "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ" #: builtin/index-pack.c:1142 #, c-format msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)" msgstr "Tổng kiểm tra tail không như mong đợi cho %s (đĩa hỏng?)" #: builtin/index-pack.c:1146 #, c-format msgid "pack has %d unresolved delta" msgid_plural "pack has %d unresolved deltas" msgstr[0] "pack có %d delta chưa được giải quyết" msgstr[1] "pack có %d delta chưa được giải quyết" #: builtin/index-pack.c:1171 #, c-format msgid "unable to deflate appended object (%d)" msgstr "không thể xả đối tượng nối thêm (%d)" #: builtin/index-pack.c:1250 #, c-format msgid "local object %s is corrupt" msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng" #: builtin/index-pack.c:1274 msgid "error while closing pack file" msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin pack" #: builtin/index-pack.c:1287 #, c-format msgid "cannot write keep file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin giữ lại “%s”" #: builtin/index-pack.c:1295 #, c-format msgid "cannot close written keep file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin giữ lại đã được ghi “%s”" #: builtin/index-pack.c:1308 msgid "cannot store pack file" msgstr "không thể lưu tập tin pack" #: builtin/index-pack.c:1319 msgid "cannot store index file" msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục" #: builtin/index-pack.c:1352 #, c-format msgid "bad pack.indexversion=%" msgstr "sai pack.indexversion=%" #: builtin/index-pack.c:1358 #, c-format msgid "invalid number of threads specified (%d)" msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)" #: builtin/index-pack.c:1362 builtin/index-pack.c:1535 #, c-format msgid "no threads support, ignoring %s" msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s" #: builtin/index-pack.c:1420 #, c-format msgid "Cannot open existing pack file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin pack đã sẵn có “%s”" #: builtin/index-pack.c:1422 #, c-format msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin “pack idx” cho “%s”" #: builtin/index-pack.c:1469 #, c-format msgid "non delta: %d object" msgid_plural "non delta: %d objects" msgstr[0] "không delta: %d đối tượng" msgstr[1] "không delta: %d đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1476 #, c-format msgid "chain length = %d: %lu object" msgid_plural "chain length = %d: %lu objects" msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" msgstr[1] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng" #: builtin/index-pack.c:1503 msgid "Cannot come back to cwd" msgstr "Không thể quay lại cwd" #: builtin/index-pack.c:1547 builtin/index-pack.c:1550 #: builtin/index-pack.c:1562 builtin/index-pack.c:1566 #, c-format msgid "bad %s" msgstr "%s sai" #: builtin/index-pack.c:1580 msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin" msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin" #: builtin/index-pack.c:1584 builtin/index-pack.c:1594 #, c-format msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'" msgstr "tên tập tin packfile “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”" #: builtin/index-pack.c:1603 msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" #: builtin/init-db.c:35 #, c-format msgid "Could not make %s writable by group" msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" #: builtin/init-db.c:62 #, c-format msgid "insanely long template name %s" msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:67 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy trạng thái (stat) về “%s”" #: builtin/init-db.c:73 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể stat (lấy trạng thái về) mẫu “%s”" #: builtin/init-db.c:80 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir “%s”" #: builtin/init-db.c:97 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" #: builtin/init-db.c:99 #, c-format msgid "insanely long symlink %s" msgstr "liên kết tượng trưng dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:102 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết tượng trưng (symlink) “%s” “%s”" #: builtin/init-db.c:106 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép %s sang %s" #: builtin/init-db.c:110 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu %s" #: builtin/init-db.c:133 #, c-format msgid "insanely long template path %s" msgstr "đường dẫn mẫu dài một cách điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:141 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" #: builtin/init-db.c:154 #, c-format msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" #: builtin/init-db.c:192 #, c-format msgid "insane git directory %s" msgstr "thư mục git điên rồ %s" #: builtin/init-db.c:323 builtin/init-db.c:326 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" #: builtin/init-db.c:355 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể nắm (handle) tập tin kiểu %d" #: builtin/init-db.c:358 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #: builtin/init-db.c:363 #, c-format msgid "Could not create git link %s" msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" #. #. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized #. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or #. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. #. #: builtin/init-db.c:420 #, c-format msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" #: builtin/init-db.c:421 msgid "Reinitialized existing" msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" #: builtin/init-db.c:421 msgid "Initialized empty" msgstr "Khởi tạo trống rỗng" #: builtin/init-db.c:422 msgid " shared" msgstr " đã chia sẻ" #: builtin/init-db.c:441 msgid "cannot tell cwd" msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" #: builtin/init-db.c:467 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared" "[=]] [directory]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=] [--shared[=]] [thư-mục]" #: builtin/init-db.c:490 msgid "permissions" msgstr "các quyền" #: builtin/init-db.c:491 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" #: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:77 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" #: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" #: builtin/init-db.c:533 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" #: builtin/init-db.c:555 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=) not allowed without specifying %s (or --git-" "dir=)" msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=)" #: builtin/init-db.c:579 msgid "Cannot access current working directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" #: builtin/init-db.c:586 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" #: builtin/log.c:40 msgid "git log [] [] [[--] ...]\n" msgstr "git log [] [] [[--] <đường-dẫn>...]\n" #: builtin/log.c:41 msgid " or: git show [options] ..." msgstr " hay: git show [các-tùy-chọn] <đối-tượng>..." #: builtin/log.c:103 msgid "suppress diff output" msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff" #: builtin/log.c:104 msgid "show source" msgstr "hiển thị mã nguồn" #: builtin/log.c:105 msgid "Use mail map file" msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư" #: builtin/log.c:106 msgid "decorate options" msgstr "các tùy chọn trang trí" #: builtin/log.c:199 #, c-format msgid "Final output: %d %s\n" msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n" #: builtin/log.c:422 builtin/log.c:514 #, c-format msgid "Could not read object %s" msgstr "Không thể đọc đối tượng %s" #: builtin/log.c:538 #, c-format msgid "Unknown type: %d" msgstr "Không nhận ra kiểu: %d" #: builtin/log.c:638 msgid "format.headers without value" msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" #: builtin/log.c:720 msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" #: builtin/log.c:736 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" #: builtin/log.c:750 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." #: builtin/log.c:758 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." #: builtin/log.c:860 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "”Cover letter” cần cho định dạng thư" #: builtin/log.c:936 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" #: builtin/log.c:964 msgid "git format-patch [options] [ | ]" msgstr "git format-patch [các-tùy-chọn] [ | ]" #: builtin/log.c:1009 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" #: builtin/log.c:1108 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" #: builtin/log.c:1111 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" #: builtin/log.c:1115 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" #: builtin/log.c:1117 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" #: builtin/log.c:1119 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" #: builtin/log.c:1120 msgid "sfx" msgstr "sfx" #: builtin/log.c:1121 msgid "use instead of '.patch'" msgstr "sử dụng thay cho “.patch”" #: builtin/log.c:1123 msgid "start numbering patches at instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ thay vì 1" #: builtin/log.c:1125 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" #: builtin/log.c:1127 msgid "Use [] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [] thay cho [VÁ]" #: builtin/log.c:1130 msgid "store resulting files in " msgstr "lưu các tập tin kết quả trong " #: builtin/log.c:1133 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" #: builtin/log.c:1136 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" #: builtin/log.c:1138 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" #: builtin/log.c:1140 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" #: builtin/log.c:1142 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" #: builtin/log.c:1143 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" #: builtin/log.c:1144 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" #: builtin/log.c:1145 builtin/log.c:1147 msgid "email" msgstr "thư điện tử" #: builtin/log.c:1145 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1147 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" #: builtin/log.c:1149 msgid "message-id" msgstr "message-id" #: builtin/log.c:1150 msgid "make first mail a reply to " msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời " #: builtin/log.c:1151 builtin/log.c:1154 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" #: builtin/log.c:1152 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" #: builtin/log.c:1155 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" #: builtin/log.c:1159 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" #: builtin/log.c:1161 msgid "signature" msgstr "chữ ký" #: builtin/log.c:1162 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" #: builtin/log.c:1164 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" #: builtin/log.c:1248 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." #: builtin/log.c:1250 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." #: builtin/log.c:1258 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" #: builtin/log.c:1260 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" #: builtin/log.c:1262 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" #: builtin/log.c:1285 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" #: builtin/log.c:1287 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" #: builtin/log.c:1435 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" #: builtin/log.c:1484 msgid "git cherry [-v] [ [ []]]" msgstr "git cherry [-v] [ [ []]]" #: builtin/log.c:1539 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify manually.\n" msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng bị theo vết, hãy chỉ định một cách " "thủ công.\n" #: builtin/log.c:1552 builtin/log.c:1554 builtin/log.c:1566 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao (commit) %s" #: builtin/ls-files.c:402 msgid "git ls-files [options] [...]" msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [...]" #: builtin/ls-files.c:459 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" #: builtin/ls-files.c:461 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" #: builtin/ls-files.c:463 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" #: builtin/ls-files.c:465 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:467 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" #: builtin/ls-files.c:469 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:471 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:474 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được lưu trạng thái ở kết xuất" #: builtin/ls-files.c:476 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" #: builtin/ls-files.c:478 msgid "show 'other' directories' name only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" #: builtin/ls-files.c:481 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" #: builtin/ls-files.c:484 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" #: builtin/ls-files.c:486 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" #: builtin/ls-files.c:488 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" #: builtin/ls-files.c:491 msgid "exclude patterns are read from " msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ " #: builtin/ls-files.c:494 msgid "read additional per-directory exclude patterns in " msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong " #: builtin/ls-files.c:496 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" #: builtin/ls-files.c:499 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" #: builtin/ls-files.c:502 msgid "if any is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" #: builtin/ls-files.c:503 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" #: builtin/ls-files.c:504 msgid "pretend that paths removed since are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ nay vẫn hiện diện" #: builtin/ls-files.c:506 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" #: builtin/ls-tree.c:27 msgid "git ls-tree [] [...]" msgstr "git ls-tree [] [<đường-dẫn>...]" #: builtin/ls-tree.c:125 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" #: builtin/ls-tree.c:127 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" #: builtin/ls-tree.c:129 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" #: builtin/ls-tree.c:132 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" #: builtin/ls-tree.c:133 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" #: builtin/ls-tree.c:135 builtin/ls-tree.c:137 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" #: builtin/ls-tree.c:140 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" #: builtin/ls-tree.c:142 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" #: builtin/merge.c:43 msgid "git merge [options] [...]" msgstr "git merge [các-tùy-chọn] [...]" #: builtin/merge.c:44 msgid "git merge [options] HEAD " msgstr "git merge [các-tùy-chọn] HEAD " #: builtin/merge.c:45 msgid "git merge --abort" msgstr "git merge --abort" #: builtin/merge.c:90 msgid "switch `m' requires a value" msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị" #: builtin/merge.c:127 #, c-format msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n" msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n" #: builtin/merge.c:128 #, c-format msgid "Available strategies are:" msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:133 #, c-format msgid "Available custom strategies are:" msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:" #: builtin/merge.c:183 msgid "do not show a diffstat at the end of the merge" msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn" #: builtin/merge.c:186 msgid "show a diffstat at the end of the merge" msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn" #: builtin/merge.c:187 msgid "(synonym to --stat)" msgstr "(đồng nghĩa với --stat)" #: builtin/merge.c:189 msgid "add (at most ) entries from shortlog to merge commit message" msgstr "thêm (ít nhất ) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn" #: builtin/merge.c:192 msgid "create a single commit instead of doing a merge" msgstr "tạo một lần chuyển giao (commit) đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn" #: builtin/merge.c:194 msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)" msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)" #: builtin/merge.c:196 msgid "edit message before committing" msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao (commit)" #: builtin/merge.c:198 msgid "allow fast-forward (default)" msgstr "cho phép fast-forward (mặc định)" #: builtin/merge.c:200 msgid "abort if fast-forward is not possible" msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" #: builtin/merge.c:203 msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" #: builtin/merge.c:204 builtin/notes.c:866 builtin/revert.c:112 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" #: builtin/merge.c:205 msgid "merge strategy to use" msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng" #: builtin/merge.c:206 msgid "option=value" msgstr "tùy_chọn=giá_trị" #: builtin/merge.c:207 msgid "option for selected merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn" #: builtin/merge.c:209 msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)" msgstr "" "hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn non-fast-forward)" #: builtin/merge.c:213 msgid "abort the current in-progress merge" msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện" #: builtin/merge.c:242 msgid "could not run stash." msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:247 msgid "stash failed" msgstr "stash gặp lỗi" #: builtin/merge.c:252 #, c-format msgid "not a valid object: %s" msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s" #: builtin/merge.c:271 builtin/merge.c:288 msgid "read-tree failed" msgstr "read-tree gặp lỗi" #: builtin/merge.c:318 msgid " (nothing to squash)" msgstr " (không có gì để squash)" #: builtin/merge.c:331 #, c-format msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n" msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:363 msgid "Writing SQUASH_MSG" msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG" #: builtin/merge.c:365 msgid "Finishing SQUASH_MSG" msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" #: builtin/merge.c:388 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:438 #, c-format msgid "'%s' does not point to a commit" msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao (commit) nào cả" #: builtin/merge.c:550 #, c-format msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" #: builtin/merge.c:643 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" #: builtin/merge.c:671 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" #: builtin/merge.c:685 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" #: builtin/merge.c:699 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" #: builtin/merge.c:788 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" #: builtin/merge.c:797 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao (commit); sử dụng lệnh “git commit” để " "hoàn tất việc hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:803 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" "especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n" "\n" "Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n" "the commit.\n" msgstr "" "Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần " "thiết,\n" "đặc biệt là khi nó hòa trộn ngược dòng đã cập nhật vào trong một nhánh " "topic.\n" "\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và phần chú thích này nếu " "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao (commit).\n" #: builtin/merge.c:827 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." #: builtin/merge.c:839 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" #: builtin/merge.c:904 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao " "(commit) kết quả.\n" #: builtin/merge.c:920 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" #: builtin/merge.c:961 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" #: builtin/merge.c:963 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:965 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." #: builtin/merge.c:970 #, c-format msgid "No remote tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo vết cho %s từ %s" #: builtin/merge.c:1057 builtin/merge.c:1214 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" #: builtin/merge.c:1125 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." #: builtin/merge.c:1141 git-pull.sh:31 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1144 git-pull.sh:34 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1148 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao (commit) các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." #: builtin/merge.c:1151 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." #: builtin/merge.c:1160 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." #: builtin/merge.c:1165 msgid "You cannot combine --no-ff with --ff-only." msgstr "Bạn không thể kết hợp --no-ff với --ff-only." #: builtin/merge.c:1172 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "" "Không chỉ ra lần chuyển giao (commit) và merge.defaultToUpstream chưa được " "đặt." #: builtin/merge.c:1204 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao (commit) vào một " "head rỗng" #: builtin/merge.c:1207 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" #: builtin/merge.c:1209 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao (commit) không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống " "rỗng" #: builtin/merge.c:1265 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." #: builtin/merge.c:1268 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." #. 'N' #: builtin/merge.c:1271 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao (commit) %s không có chữ ký GPG." #: builtin/merge.c:1274 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" #: builtin/merge.c:1358 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" #: builtin/merge.c:1397 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" #: builtin/merge.c:1404 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" #: builtin/merge.c:1436 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." #: builtin/merge.c:1459 builtin/merge.c:1538 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" #: builtin/merge.c:1463 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" #: builtin/merge.c:1529 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" #: builtin/merge.c:1531 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" #: builtin/merge.c:1540 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" #: builtin/merge.c:1552 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" "Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu " "cầu\n" #: builtin/merge-base.c:26 msgid "git merge-base [-a|--all] ..." msgstr "git merge-base [-a|--all] ..." #: builtin/merge-base.c:27 msgid "git merge-base [-a|--all] --octopus ..." msgstr "git merge-base [-a|--all] --octopus ..." #: builtin/merge-base.c:28 msgid "git merge-base --independent ..." msgstr "git merge-base --independent ..." #: builtin/merge-base.c:29 msgid "git merge-base --is-ancestor " msgstr "git merge-base --is-ancestor " #: builtin/merge-base.c:98 msgid "output all common ancestors" msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung" #: builtin/merge-base.c:99 msgid "find ancestors for a single n-way merge" msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn" #: builtin/merge-base.c:100 msgid "list revs not reachable from others" msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác" #: builtin/merge-base.c:102 msgid "is the first one ancestor of the other?" msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?" #: builtin/merge-file.c:8 msgid "" "git merge-file [options] [-L name1 [-L orig [-L name2]]] file1 orig_file " "file2" msgstr "" "git merge-file [các-tùy-chọn] [-L tên1 [-L gốc [-L tên2]]] tập-tin1 tập-tin-" "gốc tập-tin2" #: builtin/merge-file.c:33 msgid "send results to standard output" msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/merge-file.c:34 msgid "use a diff3 based merge" msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3" #: builtin/merge-file.c:35 msgid "for conflicts, use our version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta" #: builtin/merge-file.c:37 msgid "for conflicts, use their version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ" #: builtin/merge-file.c:39 msgid "for conflicts, use a union version" msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp" #: builtin/merge-file.c:42 msgid "for conflicts, use this marker size" msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này" #: builtin/merge-file.c:43 msgid "do not warn about conflicts" msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" #: builtin/merge-file.c:45 msgid "set labels for file1/orig_file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" #: builtin/mktree.c:67 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" #: builtin/mktree.c:153 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" #: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" #: builtin/mktree.c:155 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" #: builtin/mv.c:14 msgid "git mv [options] ... " msgstr "git mv [các-tùy-chọn] ... <đích>" #: builtin/mv.c:64 msgid "force move/rename even if target exists" msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại" #: builtin/mv.c:65 msgid "skip move/rename errors" msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên" #: builtin/mv.c:108 #, c-format msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n" #: builtin/mv.c:112 msgid "bad source" msgstr "nguồn sai" #: builtin/mv.c:115 msgid "can not move directory into itself" msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được" #: builtin/mv.c:118 msgid "cannot move directory over file" msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin" #: builtin/mv.c:128 #, c-format msgid "Huh? %.*s is in index?" msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?" #: builtin/mv.c:140 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" #: builtin/mv.c:171 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" #: builtin/mv.c:173 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" #: builtin/mv.c:181 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" #: builtin/mv.c:184 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" #: builtin/mv.c:187 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" #: builtin/mv.c:202 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" #: builtin/mv.c:212 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" #: builtin/mv.c:215 builtin/remote.c:731 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "đổi tên %s gặp lỗi" #: builtin/name-rev.c:175 msgid "git name-rev [options] ..." msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] ..." #: builtin/name-rev.c:176 msgid "git name-rev [options] --all" msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --all" #: builtin/name-rev.c:177 msgid "git name-rev [options] --stdin" msgstr "git name-rev [các-tùy-chọn] --stdin" #: builtin/name-rev.c:229 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" #: builtin/name-rev.c:230 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" #: builtin/name-rev.c:232 msgid "only use refs matching " msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu (refs) khớp với " #: builtin/name-rev.c:234 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" #: builtin/name-rev.c:235 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/name-rev.c:236 msgid "allow to print `undefined` names" msgstr "cho phép hiển thị các tên “chưa định nghĩa“" #: builtin/notes.c:26 msgid "git notes [--ref ] [list []]" msgstr "git notes [--ref ] [list [<đối-tượng>]]" #: builtin/notes.c:27 msgid "" "git notes [--ref ] add [-f] [-m | -F | (-c | -C) " "] []" msgstr "" "git notes [--ref ] add [-f] [-m | -F | (-c | " "-C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:28 msgid "git notes [--ref ] copy [-f] " msgstr "git notes [--ref ] copy [-f] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:29 msgid "" "git notes [--ref ] append [-m | -F | (-c | -C) " "] []" msgstr "" "git notes [--ref ] append [-m | -F | (-c | -" "C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:30 msgid "git notes [--ref ] edit []" msgstr "git notes [--ref ] edit [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:31 msgid "git notes [--ref ] show []" msgstr "git notes [--ref ] show [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:32 msgid "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " msgstr "" "git notes [--ref ] merge [-v | -q] [-s ] " #: builtin/notes.c:33 msgid "git notes merge --commit [-v | -q]" msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]" #: builtin/notes.c:34 msgid "git notes merge --abort [-v | -q]" msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]" #: builtin/notes.c:35 msgid "git notes [--ref ] remove [...]" msgstr "git notes [--ref ] remove [<đối-tượng>...]" #: builtin/notes.c:36 msgid "git notes [--ref ] prune [-n | -v]" msgstr "git notes [--ref ] prune [-n | -v]" #: builtin/notes.c:37 msgid "git notes [--ref ] get-ref" msgstr "git notes [--ref ] get-ref" #: builtin/notes.c:42 msgid "git notes [list []]" msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]" #: builtin/notes.c:47 msgid "git notes add [] []" msgstr "git notes add [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:52 msgid "git notes copy [] " msgstr "git notes copy [] <đến-đối-tượng>" #: builtin/notes.c:53 msgid "git notes copy --stdin [ ]..." msgstr "git notes copy --stdin [ <đến-đối-tượng>]..." #: builtin/notes.c:58 msgid "git notes append [] []" msgstr "git notes append [] [<đối-tượng>]" #: builtin/notes.c:63 msgid "git notes edit []" msgstr "git notes edit [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:68 msgid "git notes show []" msgstr "git notes show [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:73 msgid "git notes merge [] " msgstr "git notes merge [] " #: builtin/notes.c:74 msgid "git notes merge --commit []" msgstr "git notes merge --commit []" #: builtin/notes.c:75 msgid "git notes merge --abort []" msgstr "git notes merge --abort []" #: builtin/notes.c:80 msgid "git notes remove []" msgstr "git notes remove [<đối tượng>]" #: builtin/notes.c:85 msgid "git notes prune []" msgstr "git notes prune []" #: builtin/notes.c:90 msgid "git notes get-ref" msgstr "git notes get-ref" #: builtin/notes.c:139 #, c-format msgid "unable to start 'show' for object '%s'" msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:143 msgid "could not read 'show' output" msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" #: builtin/notes.c:151 #, c-format msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" #: builtin/notes.c:169 builtin/tag.c:341 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: builtin/notes.c:188 msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" #: builtin/notes.c:209 builtin/notes.c:972 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:214 msgid "unable to write note object" msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:216 #, c-format msgid "The note contents has been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" #: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" #: builtin/notes.c:252 builtin/tag.c:543 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" #: builtin/notes.c:271 builtin/notes.c:444 builtin/notes.c:446 #: builtin/notes.c:506 builtin/notes.c:560 builtin/notes.c:643 #: builtin/notes.c:648 builtin/notes.c:723 builtin/notes.c:765 #: builtin/notes.c:967 builtin/tag.c:556 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." #: builtin/notes.c:274 #, c-format msgid "Failed to read object '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." #: builtin/notes.c:298 msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree" msgstr "" "Không thể chuyển giao (commit) chưa được khởi tạo hoặc không được tham chiếu " "cây ghi chú" #: builtin/notes.c:339 #, c-format msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'" msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”" #: builtin/notes.c:349 #, c-format msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)" msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài của refs/notes/)" #. TRANSLATORS: The first %s is the name of the #. environment variable, the second %s is its value #: builtin/notes.c:376 #, c-format msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" #: builtin/notes.c:440 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng nhập vào dị hình: “%s”." #: builtin/notes.c:455 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" #: builtin/notes.c:499 builtin/notes.c:553 builtin/notes.c:626 #: builtin/notes.c:638 builtin/notes.c:711 builtin/notes.c:758 #: builtin/notes.c:1032 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:771 #, c-format msgid "No note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." #: builtin/notes.c:534 builtin/notes.c:691 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" #: builtin/notes.c:537 builtin/notes.c:694 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" #: builtin/notes.c:539 builtin/notes.c:542 builtin/notes.c:696 #: builtin/notes.c:699 builtin/tag.c:474 msgid "object" msgstr "đối tượng" #: builtin/notes.c:540 builtin/notes.c:697 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:543 builtin/notes.c:700 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" #: builtin/notes.c:545 builtin/notes.c:613 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" #: builtin/notes.c:579 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:584 builtin/notes.c:661 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" #: builtin/notes.c:614 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" #: builtin/notes.c:616 msgid "load rewriting config for (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho (ngầm định là --stdin)" #: builtin/notes.c:634 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" #: builtin/notes.c:655 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " "existing notes" msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" #: builtin/notes.c:667 #, c-format msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguốn %s. Không thể sao chép." #: builtin/notes.c:716 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" "Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n" msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" #: builtin/notes.c:863 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" #: builtin/notes.c:865 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" #: builtin/notes.c:867 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" #: builtin/notes.c:869 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" #: builtin/notes.c:871 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" #: builtin/notes.c:873 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" #: builtin/notes.c:875 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" #: builtin/notes.c:970 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" #: builtin/notes.c:982 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" #: builtin/notes.c:985 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/notes.c:1066 msgid "notes_ref" msgstr "notes_ref" #: builtin/notes.c:1067 msgid "use notes from " msgstr "dùng “notes” từ " #: builtin/notes.c:1102 builtin/remote.c:1598 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" #: builtin/pack-objects.c:23 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-" "đối-tượng]" #: builtin/pack-objects.c:24 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" "đối-tượng]" #: builtin/pack-objects.c:183 builtin/pack-objects.c:186 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" #: builtin/pack-objects.c:2397 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" #: builtin/pack-objects.c:2401 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" #: builtin/pack-objects.c:2424 #, c-format msgid "option %s does not accept negative form" msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" #: builtin/pack-objects.c:2428 #, c-format msgid "unable to parse value '%s' for option %s" msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" #: builtin/pack-objects.c:2447 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:2449 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" #: builtin/pack-objects.c:2451 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2454 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" #: builtin/pack-objects.c:2455 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" #: builtin/pack-objects.c:2456 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" #: builtin/pack-objects.c:2459 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" #: builtin/pack-objects.c:2461 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" #: builtin/pack-objects.c:2463 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2465 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2467 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" #: builtin/pack-objects.c:2469 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" #: builtin/pack-objects.c:2471 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:2473 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" #: builtin/pack-objects.c:2475 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" #: builtin/pack-objects.c:2477 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" #: builtin/pack-objects.c:2479 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng" #: builtin/pack-objects.c:2481 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:2483 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2486 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" #: builtin/pack-objects.c:2489 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" #: builtin/pack-objects.c:2492 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" #: builtin/pack-objects.c:2494 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" #: builtin/pack-objects.c:2496 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" #: builtin/pack-objects.c:2497 parse-options.h:141 msgid "time" msgstr "thời-gian" #: builtin/pack-objects.c:2498 msgid "unpack unreachable objects newer than